英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语经贸专业词汇2 日期:2014-12-08 点击:2444

    燃油附加税 phụ ph xăng dầu 驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng 亚洲商业股份银行 Ngan hng thương mại cổ phậnch......

  • 越南语经贸专业词汇1 日期:2014-12-08 点击:3804

    应的邀请 nhận lời mời của 对进行友好访问 c chuyến thăm hữu nghị chnh thức 抵达 đến北京奥运会 Đại hội Ol......

  • 越南语肉类词汇2 日期:2014-06-30 点击:8787

    肉类 thịt猪皮 b lợn牛排 bt tết汤骨 xương nấu canh猪脚 chan gi lợn大排 cốt lết牛肚 dạ dy b猪肚 dạ dy lợn猪......

  • 越南语肉类词汇1 日期:2014-06-30 点击:9191

    鸡肉 thịt g鸭肉 thịt vịt鹅肉 thịt ngỗng火鸡 g tay山鸡 g rừng ( chim trĩ )乌鸡 g c鸡腿 đi g鸡肫 mề g鸡脯 ức ......

  • 越南语外贸词汇30 日期:2014-05-24 点击:2657

    执票人汇票;执票人票据 hối phiếu trả cho người cầm phiếu承兑;接受 chấp nhận hối phiếu背书;批单 k hậu hối ......

  • 越南语外贸词汇29 日期:2014-05-24 点击:1743

    领事发票 ha đơn lnh sự远期汇票 hối phiếu c kỳ hạn跟单汇票 hối phiếu km chứng từ发票;发单;装货清单 ha đơn......

  • 越南语外贸词汇28 日期:2014-05-24 点击:1563

    支付货币 tiền đ chi trả商业发票 ha đơn thương mại临时发票 ha đơn tạm确定发票 ha đơn chnh thức形式发票 h......

  • 越南语外贸词汇27 日期:2014-05-24 点击:1437

    结算货币 tiền đ kết ton支付方式 phương thức chi trả现金支付 chi trả bằng tiền mặt信用支付 chi trả bằng t......

  • 越南语外贸词汇26 日期:2014-05-24 点击:1442

    索赔 đi bồi thường索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đi bồi thường索赔清单 phiếu đi bồi thường结算方式 phư......

  • 越南语外贸词汇25 日期:2014-05-24 点击:1535

    (承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书 chứng nhận ......

  • 越南语外贸词汇24 日期:2014-05-24 点击:1385

    货物运费 ph vận chuyển hng ha货物保管费 ph bảo quản hng ha货交承运人(指定地点) giao cho người vận tải提(货)单......

  • 越南语外贸词汇23 日期:2014-05-24 点击:1458

    近期交货 giao hng vo thời gian gần ;giao hạn gần远期交货 giao hng về sau ;giao sau定期交货 giao hng định kỳ交......

  • 越南语外贸词汇22 日期:2014-05-24 点击:1374

    舱单 bảng k khai hng ha ,manifest集装箱货运 vận chuyển hng ha bằng container工厂交货 giao hng tại xưởng( 启运......

  • 越南语外贸词汇21 日期:2014-05-24 点击:1321

    丝绸定货单 đơn đặt hng tơ lụa合同的签定 k kết hợp đồng合同的违反 vi phạm hợp đồng合同的终止 đnh chỉ h......

  • 越南语外贸词汇20 日期:2014-05-24 点击:1370

    外贸合同 hợp đồng ngoại thương价格谈判 đm phn gi cả长期定单 đơn đặt hng di hạn购货合同 hợp đồng mua h......

  • 越南语外贸词汇19 日期:2014-05-24 点击:1358

    商品检验 kiểm nghiệm hng ha进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hng h......

  • 越南语外贸词汇18 日期:2014-05-24 点击:1336

    商品价格 gi cả hng ha到岸价格 gi CIF ( đến cảng )离岸价格 gi FOB, gi giao hng trn tu ,gi rời cảng, gi khng tnh ......

  • 越南语外贸词汇17 日期:2014-05-24 点击:1222

    出口值 gi trị xuất khẩu出口总值 tổng gi trị xuất khẩu报价 bo gi定价 định gi入超 nhập siu出超 xuất siu...

  • 越南语外贸词汇16 日期:2014-05-24 点击:1347

    直接出口 xuất khẩu trực tiếp间接出口 xuất khẩu gin tiếp出口商品目录 danh mục hng xuất khẩu出口额 mức xuất......

  • 越南语外贸词汇15 日期:2014-05-24 点击:1309

    进口许可证 giấy php nhập khẩu进口管制 quản l khống chế nhập khẩu进口值 giả trị nhập khẩu进口总值 tổng gi......

 «上一页   1   2   …   18   19   20   21   22   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表