英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语医疗词汇(4) 日期:2016-05-31 点击:1150

    ...

  • 越南语医疗词汇(3) 日期:2016-05-31 点击:1131

    ...

  • 越南语医疗词汇(2) 日期:2016-05-31 点击:1246

    ...

  • 越南语医疗词汇(1) 日期:2016-05-31 点击:1618

    ...

  • 越南语经贸专业词汇18 日期:2014-12-08 点击:8340

    高级官员 Quan chức cấp cao高层互访 Thăm viếng lẫn nhau ở cao cấp国家元首 Nguyn thủ quốc gia 至关重要 V cng q......

  • 越南语经贸专业词汇17 日期:2014-12-08 点击:2746

    战略高度 Tầm cao chiến lược 立足之地=站稳脚跟 Đứng vững 联合声明 Tuyn bố chung 联合公报 Thng co chung 新闻公......

  • 越南语经贸专业词汇16 日期:2014-12-08 点击:2305

    深厚友谊 Tnh hữu nghị nồng nn 深厚感情 Tnh cảm nồng nn 深情厚谊 Mối tnh nồng thắm 良好传统 Truyền thống tố......

  • 越南语经贸专业词汇15 日期:2014-12-08 点击:2065

    恐怖主义 Chủ nghĩa khủng bố 关系正常化 Bnh thường ha quan hệ 党政部门 Cc bộ ngnh của Đảng v Chnh phủ 宏伟......

  • 越南语经贸专业词汇14 日期:2014-12-08 点击:1996

    呈现出欣欣向荣的景象 Trn đầy cảnh tượng phơi phới xươn ln 协调发展 Pht triển hi ha 与时俱进 Tiến cng thời......

  • 越南语经贸专业词汇13 日期:2014-12-08 点击:2626

    南北经济走廊 Hnh lang kinh tế Nam-Bắc 东西走廊 Hnh lang kinh tế Đng-Tay环北部湾经济区 Vnh đai kinh tế Vịnh Bắ......

  • 越南语经贸专业词汇12 日期:2014-12-08 点击:2042

    新华社 Xinhua news Agency Tan Hoa x美联社 Associated Press(AP) Hng tin AP của Mỹ法新社 Agency France Press(AFP) Hng......

  • 越南语经贸专业词汇11 日期:2014-12-08 点击:2374

    半个多世纪以来 Hơn nửa thế kỷ qua 上世纪90年代末Vo những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước20世纪前(......

  • 越南语经贸专业词汇10 日期:2014-12-08 点击:1811

    宗旨 Tn chỉ 互惠互利 Đi bn cng c lợi 贸易壁垒 Hng ro mậu dịch 歧视 K thị 多边贸易协议 Hiệp định thương mạ......

  • 越南语经贸专业词汇9 日期:2014-12-08 点击:1769

    博览会/商品博览会 Triển lm/Triển lm hng ha 隆重 Long trọng 开幕 Khai mạc 自治区/广西壮族自治区 Khu tự trị/Khu t......

  • 越南语经贸专业词汇8 日期:2014-12-08 点击:1799

    人民大会堂 Đại lễ đường nhan dan 一致 Nhất tr,khớp nhau 遵循的方针 Theo phương cham,tuan theo phương cham......

  • 越南语经贸专业词汇7 日期:2014-12-08 点击:1638

    四季花开 bốn ma hoa nở 充满生机 Trn đầy sức sống圆满结束 kết thc tốt đẹp 秘书长 tổng thư ky 指出 chỉ ra,......

  • 越南语经贸专业词汇6 日期:2014-12-08 点击:1787

    恶化 Xấu đi 一系列 Hng loạt 数据/技术数据 Số liệu,thng số/Thng số kỹ thuật 严峻 Kh khăn,gay gắt 衰退 Suy t......

  • 越南语经贸专业词汇5 日期:2014-12-08 点击:1722

    改革开放 Cải cch mở cửa 在下 Với sự,dưới sự 在中国共产党的领导下 Dưới sự lnh đạo của ĐCS TQ 评估 Đnh ......

  • 越南语经贸专业词汇4 日期:2014-12-08 点击:1866

    属于 Thuộc 发展中国家 Nước đang pht triển 经济模式 M hnh kinh tế 差异 Khc biệt 近似 Tương tự,gần với 资源......

  • 越南语经贸专业词汇3 日期:2014-12-08 点击:2143

    据的统计 Theo thống k 同比增长 Tăng thmso với cng kỳ手工艺品 đồ thủ cng mỹ nghệ 出口创汇 kim ngạch xuất kh......

 «上一页   1   2   …   17   18   19   20   21   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表