越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1264
直接进口 trực tiếp nhập khẩu间接进口 gin tiếp nhập khẩu免税进口 nhập khẩu miễn thuế进口商品目录 danh mục ......
越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1423
外国商品 hng ngoại出口的制造品hng sản xuất để xuất khẩu过境货物hng qu cảnh转口税 thuế chuyển khẩu进口项目 ......
越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:787
中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......
越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:1172
中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......
越南语外贸词汇12 日期:2014-05-24 点击:1283
贸易中心trung tm thương mại外贸中心 trung tm ngoại thương国际贸易中心 trung tm mậu dịch quốc tế世界贸易中心......
越南语外贸词汇11 日期:2014-05-24 点击:1300
进口商品 hg ha nhập khẩu进口货物 hng nhập khẩu出口市场 thị trường xuất khẩu出口商品 hng ha xuất khẩu出口货......
越南语外贸词汇10 日期:2014-05-24 点击:1325
通商口岸cửa khẩu thng thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp ......
越南语外贸词汇9 日期:2014-05-24 点击:1274
出发港 cảng xuất pht到达港 cảng đến交货港 cảng giao hng进口港 cảng nhập khẩu船籍港 cảng đăng k ( tu thuy......
越南语外贸词汇8 日期:2014-05-24 点击:1423
海运贸易 mậu dịch đường biển无形贸易 mậu dịch v hnh有形贸易 mậu dịch hữu hnh过境贸易 mậu dịch qu cảnh自......
越南语外贸词汇7 日期:2014-05-24 点击:1462
互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,bun bn đối lưu mậu dịch hng đổi hng易货贸易 mậu dịch hng đổi hng , mậu d......
越南语外贸词汇6 日期:2014-05-24 点击:1425
自由贸易区 khu vực tự do mậu dịch进口贸易 mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易 mậu dịch thương mại x......
越南语外贸词汇5 日期:2014-05-24 点击:1490
农产品 nng sản土产品 thổ sản畜产品 hng sc sản特产品 đặc sản进口税 thuế nhập khẩu出口税 thuế xuất khẩu...
越南语外贸词汇4 日期:2014-05-24 点击:1501
结算 kết ton支付 chi trả汇票 hối phiếu光票 hối phiếu trơn发货人 người gửi hng ,người bn hng收货人 người......
越南语外贸词汇3 日期:2014-05-24 点击:1601
买方 bn mua卖方 bn bn数量 số lượng质量 chất lượng规格 qui cch定单 đơn đặt hng赔偿 bồi thường...
越南语外贸词汇2 日期:2014-05-24 点击:1752
出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nh xuất khẩu贸易顺差 xuất siu ( mậu dịch ),cn cn thương mại dưa thừa贸易......
越南语外贸词汇 日期:2014-05-24 点击:2589
谈判代表 đon đại biểu đm phn谈判人 người đm phn批发价 gi bn bun ( bn sỉ )商标名 tn thương mại ,tn nhn hi......
越南语EXCEL常用词汇 日期:2013-10-04 点击:17750
Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bả......
越南ATM常用词汇 日期:2013-10-04 点击:6003
Xin vui lng nhập số pin请输入密码 Mời qu khch chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账 Đổi ......
越南包装词汇 日期:2013-04-27 点击:4403
竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配......
越南时装词汇 日期:2013-04-27 点击:2925
秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ......