英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1264

    直接进口 trực tiếp nhập khẩu间接进口 gin tiếp nhập khẩu免税进口 nhập khẩu miễn thuế进口商品目录 danh mục ......

  • 越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1423

    外国商品 hng ngoại出口的制造品hng sản xuất để xuất khẩu过境货物hng qu cảnh转口税 thuế chuyển khẩu进口项目 ......

  • 越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:787

    中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......

  • 越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:1172

    中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......

  • 越南语外贸词汇12 日期:2014-05-24 点击:1283

    贸易中心trung tm thương mại外贸中心 trung tm ngoại thương国际贸易中心 trung tm mậu dịch quốc tế世界贸易中心......

  • 越南语外贸词汇11 日期:2014-05-24 点击:1300

    进口商品 hg ha nhập khẩu进口货物 hng nhập khẩu出口市场 thị trường xuất khẩu出口商品 hng ha xuất khẩu出口货......

  • 越南语外贸词汇10 日期:2014-05-24 点击:1325

    通商口岸cửa khẩu thng thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp ......

  • 越南语外贸词汇9 日期:2014-05-24 点击:1274

    出发港 cảng xuất pht到达港 cảng đến交货港 cảng giao hng进口港 cảng nhập khẩu船籍港 cảng đăng k ( tu thuy......

  • 越南语外贸词汇8 日期:2014-05-24 点击:1423

    海运贸易 mậu dịch đường biển无形贸易 mậu dịch v hnh有形贸易 mậu dịch hữu hnh过境贸易 mậu dịch qu cảnh自......

  • 越南语外贸词汇7 日期:2014-05-24 点击:1462

    互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,bun bn đối lưu mậu dịch hng đổi hng易货贸易 mậu dịch hng đổi hng , mậu d......

  • 越南语外贸词汇6 日期:2014-05-24 点击:1425

    自由贸易区 khu vực tự do mậu dịch进口贸易 mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易 mậu dịch thương mại x......

  • 越南语外贸词汇5 日期:2014-05-24 点击:1490

    农产品 nng sản土产品 thổ sản畜产品 hng sc sản特产品 đặc sản进口税 thuế nhập khẩu出口税 thuế xuất khẩu...

  • 越南语外贸词汇4 日期:2014-05-24 点击:1501

    结算 kết ton支付 chi trả汇票 hối phiếu光票 hối phiếu trơn发货人 người gửi hng ,người bn hng收货人 người......

  • 越南语外贸词汇3 日期:2014-05-24 点击:1601

    买方 bn mua卖方 bn bn数量 số lượng质量 chất lượng规格 qui cch定单 đơn đặt hng赔偿 bồi thường...

  • 越南语外贸词汇2 日期:2014-05-24 点击:1752

    出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nh xuất khẩu贸易顺差 xuất siu ( mậu dịch ),cn cn thương mại dưa thừa贸易......

  • 越南语外贸词汇 日期:2014-05-24 点击:2589

    谈判代表 đon đại biểu đm phn谈判人 người đm phn批发价 gi bn bun ( bn sỉ )商标名 tn thương mại ,tn nhn hi......

  • 越南语EXCEL常用词汇 日期:2013-10-04 点击:17750

    Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bả......

  • 越南ATM常用词汇 日期:2013-10-04 点击:6003

    Xin vui lng nhập số pin请输入密码 Mời qu khch chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账 Đổi ......

  • 越南包装词汇 日期:2013-04-27 点击:4403

    竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配......

  • 越南时装词汇 日期:2013-04-27 点击:2925

    秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ......

 «上一页   1   2   …   19   20   21   22   23   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表