越南语百货商品词汇7 日期:2012-12-05 点击:2613
指甲油sơnmngtay 染发剂thuốcnhuộmtc 洗发剂dầugộiđầu 护发素thuốcdưỡngtc 爽身粉phấnrm 花露水nướchoa 卫生药......
越南语百货商品词汇6 日期:2012-12-05 点击:2291
洗衣板vngiặt(quầno) 洗衣机mygiặt 刷子bnchải(giặt,đnhgiầy) 搓衣板vnvquầno 洗衣粉bộtgiặt(xphngbột) 肥皂xphng......
越南语百货商品词汇5 日期:2012-11-30 点击:1842
红木筷đũason 塑料筷đũa nhựa 盘子đĩa ( mm ) 餐盆mm thức ăn 盆子chậu 汤盆bt đựng canh 勺mui 杯子cốc 碟子đ......
越南语百货商品词汇4 日期:2012-11-30 点击:1740
长柄拖把đồ lau sn nh cn di 鸡毛掸子chổi phất trần 防尘套đồ che chống bụi 木桶thng gỗ 冰箱tủ lạnh 电筒đn ......
越南语百货商品词汇3 日期:2012-11-30 点击:1931
竹枕ci gối bằng tre 枕套o gối 枕巾khăn trải gối 枕席chiếu trải gối , chng tre 针线包gi kim chỉ 针线篮giỏ ......
越南语百货商品词汇2 日期:2012-11-30 点击:1862
折伞 gấp 折剪ko gấp 扇子quạt 折扇quạt gấp 竹扇quạt tre 纸扇quạt giấy 象牙扇quạt ng ( voi ) 烟嘴bt ht thuốc ......
越南语百货商品词汇 日期:2012-11-30 点击:1972
商店巡视员nhn vin kiểm tra của cửa hng 售货员người bn hng 服务台quầy hướng dẫn ( lễ tn ) 时兴货hng thịnh h......
越南语水上运动词汇2 日期:2012-11-30 点击:1209
臂力跳水nhảy vn chống tay 自由泳bơi tự do ( bơi sải ) 蛙泳bơi ếch 海豚式bơi c heo 仰泳bơi ngửa 蝶泳bơi b......
越南语水上运动词汇 日期:2012-11-30 点击:1239
游泳bơi lội 游泳池bể bơi 室外游泳池bể bơi ngoi trời 室内游泳池bể bơi trong nh 游泳设备thiết bị về bơi l......
越南语橄榄球词汇 日期:2012-11-30 点击:896
橄榄球场sn chơi bng bầu dục 橄榄球quả bng bầu dục 球门cầu mn 球门柱cột cầu mn 球门横木x ngang cầu mn 球门线......
越南语棒球词汇2 日期:2012-11-30 点击:950
一垒手cầu thủ đnh thnh một 二垒手cầu thủ đnh thnh hai 三垒手cầu thủ đnh thnh ba 击球đnh bng 好球đường b......
越南语棒球词汇 日期:2012-11-30 点击:857
棒球场sn bng chy 内场trong sn 外场ngoi sn 界内trong giới hạn 界外ngoi giới hạn 本垒tầng nền 一垒tầng một 二垒......
越南语排球词汇2 日期:2012-11-28 点击:776
吊球treo bng 重扣轻吊đập mạnh ,treo bng nhẹ 捞球vớt bng 推球đẩy bng 抛球nm bng 倒地传球ln ra đất để chuyề......
越南语排球词汇1 日期:2012-11-28 点击:878
排球场sn bng chuyền 排球网lưới bng chuyền 排球网柱cột lưới 发球区khu vực pht bng 攻击区khu vực cng kch 后区n......
越南语篮球词汇3 日期:2012-11-28 点击:803
三人传3 người chuyền cho nhau 回传chuyền trả lại 低传chuyền thấp 运球chuyển bng 切入 cắt 跟进đi theo 转身......
越南语篮球词汇 2 日期:2012-11-28 点击:902
中锋trung phong 左锋tiền đạo tri 右锋tiền đạo phải 前卫tiền vệ 后卫hậu vệ 休息giải lao 暂停tạm dừng 换......
越南语篮球词汇 1 日期:2012-11-28 点击:918
篮球场sn bng rổ 蓝架gi treo rổ 篮板bảng rổ 篮圈vng rổ 蓝网lưới rổ 蓝柱cột rổ 中线trung tuyến 中圈vng giữa......
越南语击剑词汇 日期:2012-11-12 点击:684
轻剑kiếm nhẹ 重剑kiếm nặng 花剑kiếm lưỡi mảnh 剑师kiếm sư 击剑教练người huấn luyện đấu kiếm 进攻者ng......
越南语体操词汇3 日期:2012-11-12 点击:757
哑铃操mn tạ tay 徒手操mn động tc tay tự do 规定动作động tc qui định 自选动作động tc tự chọn 垫上运动độn......
越南语体操词汇2 日期:2012-11-12 点击:785
体操运动员vận động vin thể thao 单杠x đơn 双杠x kp 高低杠x lệch 平衡木cầu thăng bằng 吊环vng treo 跳马nhảy......