检验人 người kiểm nghiệm健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe结果 kết quả免验证 giấy chứng nhận được mi......
海关登记 đăng k hải quan海关放行 giấy php thng quan海关检查 kiểm tra hải quan海关结关 giấy php hải quan海关人......
海关手续 thủ tục hải quan艾滋病,梅毒检测 giấy xt nghiệm bệnh giang mai v aids报告单đơn bo co边防检查站 trạm......
全键盘bn phm QWERTY 手机吊饰mc điện thoại di động 屏幕保护贴膜mng dn bảo vệ điện mn hnh...
浏览器trnhduyệt塞班/安卓平台nềntảng4频GSM4băngtầnGSM16万色(主频色彩)16triệumu电容式触控屏cảmứngđiệndung电......
内置存储bộnhớtrong直板滑盖手机điệnthoạitrượtngang折叠翻盖手机điệnthoạigập触屏感应手机điệnthoạicảmứng......
通路,封闭电路mạchkn有载调压器bộđiềuchỉnhgiướitải磁铁矿quạngsắttừmagnetitFe3O4赤铁矿quạngsắtđỏhematite...
制动器phanhhm微处理设备thiếtbivisửl绝缘cchđiện电流互感器mybiếndng电压互感器mybiếnpđiệnp其它配件电磁阀线圈quậ......
中文越南语英语飞逸转速tốcđộquaylồngrunawayspeed水头cộtnướcwaterhead漏损drỉnướcwaterleakage空蚀ximn/xmthựcc......
邮局 = Bu*u -di.n博物馆 = Ba?o tng银行 = Ngn hng, nh bang警察局 = -D`n ca?nh st医院 = B.nh vi.n, nh thu*o*ng药房 = Hi......
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...