英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语商业贸易词汇 13 日期:2017-03-12 点击:1688

    汇票 hội phiếu货交承运人(指定地点)giao hng cho người nhận chở(FCA)货物保管单 ph bảo quản hng ha货物清单 tờ......

  • 越南语商业贸易词汇 12 日期:2017-03-12 点击:1473

    海外市场 thị trường ngoi nước海运贸易 mậu dịch đường biển黑市 chợ đen横线支票 sc gạch ngang红条款信用证......

  • 越南语商业贸易词汇 11 日期:2017-03-12 点击:1475

    规格 quy cch国际博览会 hội chợ quốc tế国际结算 kết ton quốc tế国际市场 thị trưởng quốc tế国境货物 hng qu ......

  • 越南语商业贸易词汇 10 日期:2017-03-12 点击:1385

    跟单信用证 thư tn dụng km chứng từ工厂交货 giao hng tại xưởng供不应求 cung khng đủ cầu供求关系 quan hệ cun......

  • 越南语商业贸易词汇 9 日期:2017-03-12 点击:1402

    发货人 người gửi hng,người bn hng发票 ha đơn发行地点承兑信用证 thư tn dụng nhận trả của nơi pht hnh风险......

  • 越南语商业贸易词汇 8 日期:2017-03-12 点击:1320

    定价 định gi定期交货 giao hng định kỳ定期信用证 thư tn dụng định kỳ对开信用证 thư tn dụng đối khai多边......

  • 越南语商业贸易词汇 7 日期:2017-02-21 点击:1743

    次品 hng km chất lượng代理人 người đại l代理商 nh đại l到岸价格 gi CIF(đến cảng)到达港 cảng đến电汇 ch......

  • 越南语商业贸易词汇 6 日期:2017-02-21 点击:1294

    出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口许可证 giấy php xuất khẩu出口总值 tổng gi trị xuất khẩu处......

  • 越南语商业贸易词汇 5 日期:2017-02-21 点击:1292

    出口管制 quản chế xuất khẩu出口国 nước xuất khẩu出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu出口贸易 thương mại xuấ......

  • 越南语商业贸易词汇 4 日期:2017-02-21 点击:1423

    畅销货 hng bn chạy承兑、接受 chấp nhận hối phiếu承兑信用证 thư tn dụng nhận nhanh ton迟填日期支票 sc đề li ......

  • 越南语商业贸易词汇 3 日期:2017-02-21 点击:1476

    不积累循环信用证 thư tn dụng tuần hon khng tch lũy不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tn dụng c thể chuyển n......

  • 越南语商业贸易词汇 2 日期:2017-02-21 点击:1553

    备用信用证 thư tn dụng dự phng背对背信用证 thư tn dụng gip lưng背书、批单 k hậu hối phiếu本国制造 trong nư......

  • 越南语商业贸易词汇 1 日期:2017-02-21 点击:2280

    白票 ha đơn trắng百货公司 cng ty bch ha保付支票、保兑支票 sc bảo chi,sc xc nhận保险单 chứng nhận bảo hiểm保......

  • 越南语广告词汇 5 日期:2016-10-23 点击:2773

    社会公益广告 quảng co cng ch x hội社论式广告 quảng co theo kiểu x luận失物招领启事 thng bao nhận đồ rơi新闻......

  • 越南语广告词汇 4 日期:2016-10-23 点击:1248

    黑白广告 quảng co đen trắng户外广告 quảng co bn ngoi nh结婚启事 thng bo kết hn刊登广告者 người đăng quảng c......

  • 越南语广告词汇 3 日期:2016-10-23 点击:1219

    广告片 phim quảng co广告气球 kh cầu quảng co广告商 hng quảng co广告设计 thiết kế quảng co广告塔 thp quảng co......

  • 越南语广告词汇 2 日期:2016-10-23 点击:1218

    广告插页 trang quảng co xen kẽ广告车 xe quảng co广告传单 tờ rơi quảng co广告传真 fax quảng co广告从业人员 nhn ......

  • 越南语广告词汇 1 日期:2016-10-23 点击:2624

    广告 Quảng co出口广告 quảng co xuất khẩu 待售广告 quảng co bn hng待租广告 quảng co cho thu钓饵式广告 quảng co ......

  • 越南语房地产词汇 7 日期:2016-10-07 点击:1713

    一室一厅 hai phng(một phng ngủ,một phng khch)一套房间 một căn hộ已典押房屋 đ thế chấp ngi nh预付租金 tiền t......

  • 越南语房地产词汇 6 日期:2016-10-07 点击:1371

    居住条件 điều kiện cư tr空房 phng trống立可迁入 lập tức c thể dọn vo商业区 khu thương mại市区 nội thnh市......

 «上一页   1   2   …   16   17   18   19   20   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表