英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语房地产词汇1 日期:2017-09-28 点击:1118

    1出售Bn ra2契约Hợp đồng (khế ước)3续约Gia hạn khế ước4违约Vi phạm hợp đồng5洽谈契约Bn về hợp đồng6......

  • 越南语化妆品词汇 日期:2017-09-28 点击:2812

    1.Son mi 唇膏2.Sữa rửa mặt 洗面奶3.Sữa dưỡng th̉ 润肤露(身体)4.Mặt nạ 面 膜5.Phấn m 腮紅6.Kem nền 粉底液......

  • 越南语厨房词汇 日期:2017-09-28 点击:1275

    1.Bao gạo 米袋 2.Ấm đun nước 煮水壶 3.Bt ăn cơm, chn 饭碗 4.Bếp ga 煤气灶 5.Bồn rửa (chậu rửa) nh bếp 厨......

  • 越南语春节词汇 日期:2017-09-28 点击:1289

    Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节L......

  • 越南语钱币词汇 日期:2017-09-28 点击:2527

    1.分: Xu2.越盾: VND3.人民币: Nhn dn tệ4.现金 Tiền mặt现钱: Tiền mặt5.信用卡: Thẻ tn dụng6.银行卡: Thẻ ngn hng......

  • 越南语餐馆词汇 日期:2017-09-28 点击:1444

    1.饮料 Đồ uống2.勺 Muỗng3.刀 Dao4.叉 Nĩa5.杯子 Ly, cốc6.盘子 Đĩa7.茶碟 Đĩa để lt tch8.茶杯 Tch tr9.胡椒摇......

  • 越南语颜色词汇 日期:2017-09-26 点击:8268

    1.Mu đen黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu vn......

  • 越南语节日词汇 日期:2017-09-26 点击:1692

    1.除夕 giao thừa2.放鞭炮 đt pho 3.春节 ma tết4.逛庙节 đi trẩy hội5.元宵节 tết Nguyn Tiu6.焰火 pho hoa7.元宵 bn......

  • 越南语圣诞词汇 日期:2017-09-26 点击:1124

    1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng G......

  • 越南语贸易词汇 日期:2017-09-26 点击:1467

    1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thư......

  • 越南语酒店词汇 日期:2017-09-26 点击:1741

    1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心......

  • 越南语人物性格词汇 日期:2017-09-26 点击:1666

    1.和善 Vui tn2.勇敢 Dũng cảm3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp4.淡漠 Lạnh ln5.刁蛮 Ngổ ngo6.急躁 Nng nảy7.内在 Nội......

  • 越南语旅游词汇 日期:2017-09-26 点击:1834

    1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thư......

  • 越南语商业贸易词汇 14 日期:2017-03-12 点击:3815

    间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 ......

  • 越南语商业贸易词汇 13 日期:2017-03-12 点击:1514

    汇票 hội phiếu货交承运人(指定地点)giao hng cho người nhận chở(FCA)货物保管单 ph bảo quản hng ha货物清单 tờ......

  • 越南语商业贸易词汇 12 日期:2017-03-12 点击:1373

    海外市场 thị trường ngoi nước海运贸易 mậu dịch đường biển黑市 chợ đen横线支票 sc gạch ngang红条款信用证......

  • 越南语商业贸易词汇 11 日期:2017-03-12 点击:1374

    规格 quy cch国际博览会 hội chợ quốc tế国际结算 kết ton quốc tế国际市场 thị trưởng quốc tế国境货物 hng qu ......

  • 越南语商业贸易词汇 10 日期:2017-03-12 点击:1302

    跟单信用证 thư tn dụng km chứng từ工厂交货 giao hng tại xưởng供不应求 cung khng đủ cầu供求关系 quan hệ cun......

  • 越南语商业贸易词汇 9 日期:2017-03-12 点击:1246

    发货人 người gửi hng,người bn hng发票 ha đơn发行地点承兑信用证 thư tn dụng nhận trả của nơi pht hnh风险......

  • 越南语商业贸易词汇 8 日期:2017-03-12 点击:1226

    定价 định gi定期交货 giao hng định kỳ定期信用证 thư tn dụng định kỳ对开信用证 thư tn dụng đối khai多边......

 «上一页   1   2   …   14   15   16   17   18   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表