英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语生日词汇2 日期:2018-01-27 点击:1114

    7.意外的 Bất ngờ8.舒服 Thoải mi9.舞会 Khiu vũ/ vũ hội10.各种 Cc loại11.随便 Tự nhin12.介绍 Giới thiệu...

  • 越南语生日词汇1 日期:2018-01-27 点击:1395

    1.生日 Sinh nhật2.晚会 Tiệc tối3.漂亮 Xinh đẹp4.泰迪熊 Gấu Teddy5.聊天 Ni chuyện, tn gẫu6.礼物Qu tặng...

  • 越南语药类词汇2 日期:2018-01-27 点击:1606

    7.桉树油 /ānsh yu/: Dầu khuynh diệp8.杀混剂 /shā hn j/: Diệt cn trng9.温布 /wēn b/: Đắp vết thương10.眼药 ......

  • 越南语药类词汇1 日期:2018-01-27 点击:1816

    1.镇静剂 /zhnjngj/: Thuốc an thần2.补血药 /bǔ xiě yo/: Bổ mu3.止血的 /zhǐxiě de/: Cầm mu4.治肺病药 /zh fibng ......

  • 越南语少儿词汇2 日期:2018-01-27 点击:884

    7.托儿所 nh giữ trẻ8.幼儿园 nh trẻ9.童装 Quần o trẻ em10.婴儿连脚裤Áo liền quần cho trẻ em11.婴儿鞋 Gi......

  • 越南语少儿词汇1 日期:2018-01-27 点击:947

    1.幼儿托保 bảo hiểm chăm sc trẻ em2.保护儿童 bảo vệ trẻ em3.虐待儿童 ngược đi trẻ em4.拐卖儿童 bun bn trẻ......

  • 越南语名牌词汇2 日期:2018-01-27 点击:912

    7.古姿 Gucci8.海飞丝 HeadShoulders9.欧莱雅 Loreal10.美宝莲 Maybeline11.可口可乐 Coca cola12.乐天 /ltiān/: Xylitol...

  • 越南语名牌词汇1 日期:2018-01-27 点击:988

    1.乐肤洁Acnes2.安利 Amway3.安娜苏 Anna Sui4.碧柔 Bior5.香奈儿 Chanel6.迪奥 Dior...

  • 越南语鱼词汇 日期:2017-12-30 点击:3539

    1.甲鱼 Ba ba2.章鱼 Bạch tuộc3.鱼肚 Bong bng c4.海水鱼 C biển5.泥鳅 C chạch6.鲤鱼c chp7.鲳鱼 C chim8.刀鱼 c tht lt......

  • 越南语电视机词汇 日期:2017-12-30 点击:1620

    1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线d......

  • 越南语学校词汇 日期:2017-12-30 点击:1951

    1. Trường mầm non (nh trẻ) 托儿所2. Vườn trẻ (mẫu gio) 幼儿园:3. Nh trẻ gởi theo ngy 日托所4. Tiểu học 小......

  • 越南语办公室词汇 日期:2017-12-30 点击:1378

    1.Ẳn cột đ chọn 隐藏列2 Ẳn hng đ chọn 隐藏行3 Cắt 剪切4 Chọn tất cả 全选5 Chuyển đếncuối cng của bản......

  • 越南语乘车词汇 日期:2017-12-30 点击:2619

    1. Tuyến xe but: 公交线路2.Xe du lịch: 游览车3.Taxi: 出租车4.Xe khch loại nhỏ: 小客车5. Xet: 轿车6. Bến xe taxi:......

  • 越南语保险词汇 日期:2017-12-30 点击:1151

    1.保险公司cng ty bảo hiểm2.保险类别 loại hnh bảo hiểm3.旅行平安保险 bảo hiểm an ton du lịch4.罢工保险 bảo hi......

  • 越南语音乐词汇 日期:2017-12-30 点击:1311

    1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển2.流行歌曲 Bi ht được yu thch3.摇篮曲 Bi ht ru4.专业乐队 Ban nhạc chuyn nghi......

  • 越南语摄影词汇 日期:2017-12-30 点击:1163

    1.Ảnh chn dung 人物像2.Cảnh đm 夜景3.Cận ảnh 近影4.Chụp ảnh trn khng 空中摄影5.Chụp bm đối tượng, chụp ......

  • 越南语情人节词汇 日期:2017-12-30 点击:2387

    1. 情人节 Valentine2. 巧克力 S-c-la3. 约会 Hẹn h4. 求婚 Cầu hn5. 玫瑰花 Hoa hồng6. 心 Tri tim7. 香水 Nước hoa8. ......

  • 越南语颜色词汇 日期:2017-12-30 点击:2385

    1.Mu đen 黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu v......

  • 越南语厨房用具词汇 日期:2017-10-25 点击:2547

    1.米袋Bao gạo2.煮水壶 Ấm đun nước3.饭碗 Bt ăn cơm, chn4.煤气灶Bếp ga5.厨房洗涤槽Bồn rửa (chậu rửa) nh bế......

  • 越南语电子词汇 日期:2017-10-25 点击:2952

    1电热炉Bếp điện2电磁炉Bếp điện từ3充电器Cục sạc4电子手表Đồng hồ điện tử đeo tay5电钻Khoan điện6电子......

 «上一页   1   2   …   14   15   16   17   18   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表