1出售Bn ra2契约Hợp đồng (khế ước)3续约Gia hạn khế ước4违约Vi phạm hợp đồng5洽谈契约Bn về hợp đồng6......
1.Son mi 唇膏2.Sữa rửa mặt 洗面奶3.Sữa dưỡng th̉ 润肤露(身体)4.Mặt nạ 面 膜5.Phấn m 腮紅6.Kem nền 粉底液......
1.Bao gạo 米袋 2.Ấm đun nước 煮水壶 3.Bt ăn cơm, chn 饭碗 4.Bếp ga 煤气灶 5.Bồn rửa (chậu rửa) nh bếp 厨......
Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节L......
1.分: Xu2.越盾: VND3.人民币: Nhn dn tệ4.现金 Tiền mặt现钱: Tiền mặt5.信用卡: Thẻ tn dụng6.银行卡: Thẻ ngn hng......
1.饮料 Đồ uống2.勺 Muỗng3.刀 Dao4.叉 Nĩa5.杯子 Ly, cốc6.盘子 Đĩa7.茶碟 Đĩa để lt tch8.茶杯 Tch tr9.胡椒摇......
1.Mu đen黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu vn......
1.除夕 giao thừa2.放鞭炮 đt pho 3.春节 ma tết4.逛庙节 đi trẩy hội5.元宵节 tết Nguyn Tiu6.焰火 pho hoa7.元宵 bn......
1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng G......
1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thư......
1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心......
1.和善 Vui tn2.勇敢 Dũng cảm3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp4.淡漠 Lạnh ln5.刁蛮 Ngổ ngo6.急躁 Nng nảy7.内在 Nội......
1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thư......
间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 ......
汇票 hội phiếu货交承运人(指定地点)giao hng cho người nhận chở(FCA)货物保管单 ph bảo quản hng ha货物清单 tờ......
海外市场 thị trường ngoi nước海运贸易 mậu dịch đường biển黑市 chợ đen横线支票 sc gạch ngang红条款信用证......
规格 quy cch国际博览会 hội chợ quốc tế国际结算 kết ton quốc tế国际市场 thị trưởng quốc tế国境货物 hng qu ......
跟单信用证 thư tn dụng km chứng từ工厂交货 giao hng tại xưởng供不应求 cung khng đủ cầu供求关系 quan hệ cun......
发货人 người gửi hng,người bn hng发票 ha đơn发行地点承兑信用证 thư tn dụng nhận trả của nơi pht hnh风险......
定价 định gi定期交货 giao hng định kỳ定期信用证 thư tn dụng định kỳ对开信用证 thư tn dụng đối khai多边......