7.古姿 Gucci8.海飞丝 HeadShoulders9.欧莱雅 Loreal10.美宝莲 Maybeline11.可口可乐 Coca cola12.乐天 /ltiān/: Xylitol...
1.乐肤洁Acnes2.安利 Amway3.安娜苏 Anna Sui4.碧柔 Bior5.香奈儿 Chanel6.迪奥 Dior...
1.甲鱼 Ba ba2.章鱼 Bạch tuộc3.鱼肚 Bong bng c4.海水鱼 C biển5.泥鳅 C chạch6.鲤鱼c chp7.鲳鱼 C chim8.刀鱼 c tht lt......
1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线d......
1. Trường mầm non (nh trẻ) 托儿所2. Vườn trẻ (mẫu gio) 幼儿园:3. Nh trẻ gởi theo ngy 日托所4. Tiểu học 小......
1.Ẳn cột đ chọn 隐藏列2 Ẳn hng đ chọn 隐藏行3 Cắt 剪切4 Chọn tất cả 全选5 Chuyển đếncuối cng của bản......
1. Tuyến xe but: 公交线路2.Xe du lịch: 游览车3.Taxi: 出租车4.Xe khch loại nhỏ: 小客车5. Xet: 轿车6. Bến xe taxi:......
1.保险公司cng ty bảo hiểm2.保险类别 loại hnh bảo hiểm3.旅行平安保险 bảo hiểm an ton du lịch4.罢工保险 bảo hi......
1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển2.流行歌曲 Bi ht được yu thch3.摇篮曲 Bi ht ru4.专业乐队 Ban nhạc chuyn nghi......
1.Ảnh chn dung 人物像2.Cảnh đm 夜景3.Cận ảnh 近影4.Chụp ảnh trn khng 空中摄影5.Chụp bm đối tượng, chụp ......
1. 情人节 Valentine2. 巧克力 S-c-la3. 约会 Hẹn h4. 求婚 Cầu hn5. 玫瑰花 Hoa hồng6. 心 Tri tim7. 香水 Nước hoa8. ......
1.Mu đen 黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu v......
1.米袋Bao gạo2.煮水壶 Ấm đun nước3.饭碗 Bt ăn cơm, chn4.煤气灶Bếp ga5.厨房洗涤槽Bồn rửa (chậu rửa) nh bế......
1电热炉Bếp điện2电磁炉Bếp điện từ3充电器Cục sạc4电子手表Đồng hồ điện tử đeo tay5电钻Khoan điện6电子......
1.候呢大衣 o khoc nỉ dy2.羊毛套衫 o len cổ chui3.衬衫 o sơ mi4.体恤衫 o thun5.西装 u phục6.牛仔裤 quần b7.紧身连......
河粉Phở H Nội滴漏咖啡C ph phin面包Bnh m河内卷粉Phở cuốn H Nội炸春卷Nem rn糯米饭Xi烤肉拌Bn chả虾饼Bnh tm...
三十六古街36 phố cổ河内大教堂Nh thờ Lớn H Nội还剑湖Hồ Hon Kiếm笔塔Thp Bt玉山词Đền Ngọc Sơn栖旭桥Cầu Th Hc......
1白酒Rượu trắng3葡萄酒Rượu vang4啤酒Bia5保健酒ǔRượu thuốc6威士忌Whisky7黄酒Rượu gạo8果露酒Rượu tri cy9......
1米饭Cơm2香肠Xc xch3沙拉Salad4鸡蛋Trứng g5汉堡包Humberger6蟹Cua7龙虾Tm hm8火腿Giăm bng9汤粉Bn10糖醋排骨Sườn xo c......
1.热 Nng2.冷 Lạnh3.干燥 Kh4.小雨 Mưa phn5.晴 Trời quang6.闷 Oi bức7.闪电 Chớp8.凉快 Mt mẻ9.多云 Nhiều my10.潮......