越南语飞机旅程常用词汇5 日期:2018-06-12 点击:1064
17、紧急出口cửa thoát hỉm18、呕吐袋túi nn19、停止ngừng20、疼đau...
越南语飞机旅程常用词汇4 日期:2018-06-12 点击:1027
13、头等舱khoang hạng nh́t14、商务舱khoang hạng thương gia15、经济舱khoang hạng ph̉ thng16、救生衣áo phao cứ......
越南语飞机旅程常用词汇3 日期:2018-06-12 点击:903
9、毛毯chăn len10、枕头ǵi11、报纸tờ báo12、杂志tạp chí...
越南语飞机旅程常用词汇2 日期:2018-06-12 点击:896
5、水nước6、飞机餐bữa ăn trn máy bay7、鸡肉饭cơm gà8、牛肉面mỳ bò...
越南语飞机旅程常用词汇1 日期:2018-06-12 点击:1107
1、可乐ccacla2、咖啡cà ph3、牛奶sữa4、绿茶trà xanh...
越南语搭车专用词汇5 日期:2018-05-27 点击:1249
拼车xe thu chung服务热线đường dy nóng dịch vụ靠边停车đ̃ xe bn đường打车软件ph̀n m̀m gọi xe...
越南语搭车专用词汇4 日期:2018-05-27 点击:1061
下车地点nơi xúng xe夜间加价giá xe ban đm燃油费phí xăng d̀u空车xe khng...
越南语搭车专用词汇3 日期:2018-05-27 点击:1112
滴滴顺风车gọi xe qua di đ̣ng网上支付trả tìn trn mạng后备箱ćp sau上车地点nơi ln xe...
越南语搭车专用词汇2 日期:2018-05-27 点击:1051
打表mở đ̀ng h̀ tính tìn xe打车bắt xe tắc xi网络约车gọi xe trn mạng滴滴快车gọi xe qua di đ̣ng...
越南语搭车专用词汇1 日期:2018-05-27 点击:1266
出租车xe tắc-xi车费tìn xe计价器máy tính tìn xe起步价giá khởi đỉm...
越南语办公用品词汇6 日期:2018-02-27 点击:2826
26书架Gi sch27纸Giấy28便写纸Giấy ghi ch29卫生纸Giấy vệ sinh30办公桌日历Lịch để bn...
越南语办公用品词汇5 日期:2018-02-27 点击:1557
21採购单Đơn đặt hng22请假单Đơn xin php23时钟Đồng hồ24椅子Ghế25桌上文件柜Gi đựng ti liệu...
越南语办公用品词汇4 日期:2018-02-27 点击:1341
16印章Con dấu17电源开关Cng tắc điện18橡皮擦Cục tẩy19电缆Dy cp điện20电话Điện thoại bn...
越南语办公用品词汇3 日期:2018-02-27 点击:1244
11荧光笔Bt dạ quang12毛笔Bt lng13试电笔Bt thử điện14剪刀Cy ko15鼠标Chuột my tnh...
越南语办公用品词汇2 日期:2018-02-27 点击:1415
6布告栏Bảng thng bo7垃圾袋Bao đựng rc8公司信封Bao thư cng ty9圆珠笔bt bi10铅笔Bt ch...
越南语办公用品词汇1 日期:2018-02-27 点击:1873
1办公桌Bn lm việc2键盘Bn phm3黑板Bảng đen4胶带Băng dnh, băng keo5厂卡Bảng tn...
越南语电视机词汇2 日期:2018-02-26 点击:1069
7.高音控制 điều chỉnh m thanh cao8.低音控制 điều chỉnh độ trầm9.屏幕 mn hnh10.亮度控制旋钮 nt điều chỉnh ......
越南语电视机词汇1 日期:2018-02-26 点击:1466
1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线 ......
越南语机场词汇2 日期:2018-01-28 点击:1834
7.驾驶杆 Cần li8.起飞 Cất cnh9.登机梯 Cầu thang ln my bay10.航班不正点 Chuyến bay sai giờ11.航空公司 Cng ty hng ......
越南语机场词汇1 日期:2018-01-28 点击:1967
1.救生背心Áo cứu hộ2.驾驶轮 Bnh li3.爬升 Bay ln cao4.行李传送带 Băng chuyền hnh l5.驾驶舱 Buồng li6.螺旋......