越南语品尝美食常用词汇6 日期:2018-07-29 点击:1653
1、北京烤鸭vịt quay Bắc Kinh2、东坡肉thịt kho Đng Pha3、涮羊肉thịt cừu nhúng4、牛肉拉面mỳ bò...
越南语品尝美食常用词汇5 日期:2018-07-29 点击:1543
17、点菜gọi món ăn18、结账thanh toán19、打包đóng gói20、干杯cạn chén, cạn ly...
越南语品尝美食常用词汇4 日期:2018-07-29 点击:1459
13、川菜món ăn Tứ Xuyn14、面食món ăn làm băng ḅt mỳ15、地道ǵc, chính ćng, chính hịu16、招牌菜món ......
越南语品尝美食常用词汇3 日期:2018-07-29 点击:1405
9、菜系món ăn vùng10、粤菜món ăn Quảng Đng11、鲁菜món ăn Sơn Đng12、湘菜món ăn H̀ Nam...
越南语品尝美食常用词汇2 日期:2018-07-29 点击:1610
5、食品thực ph̉m, đ̀ ăn6、饮品đ̀ úng7、甜品bánh ngọt8、料理món ăn...
越南语品尝美食常用词汇1 日期:2018-07-29 点击:2151
1、品尝thưởng thức2、中华Trung Hoa3、美食̉m thực4、菜肴món ăn...
越南语打电话词汇10 日期:2018-07-29 点击:1125
17、上网套餐gọi cước Internet18、短信提醒tin nhắn nhắc nhở19、客服电话ś địn thoại chăm sóc khách hàng......
越南语打电话词汇9 日期:2018-07-29 点击:1101
13、中国移动China Mobile14、中国联通China Unicom15、中国电信China Telecom16、语音套餐gói cước nghe gọi...
越南语打电话词汇8 日期:2018-07-29 点击:1280
9、国家代码mã ś địn thoại qúc t́10、区号ś địn thoại khu vực11、手机充值卡thẻ nạp tìn địn tho......
越南语打电话词汇7 日期:2018-07-29 点击:1072
5、公共电话địn thoại cng c̣ng6、通讯录danh bạ lin lạc7、国内长途địn thoại đường dài trong nước8、国......
越南语打电话词汇6 日期:2018-07-29 点击:1262
1、电话địn thoại2、座机địn thoại ć định3、手机địn thoại di đ̣ng4、手机SIM卡SIM địn thoại di đ......
越南语打电话词汇5 日期:2018-07-29 点击:949
17、电话会议họp qua địn thoại18、电话问候(hu)địn thoại hỏi thăm19、煲电话粥ńu cháo địn thoại20、热......
越南语打电话词汇4 日期:2018-07-29 点击:1114
13、大声to tíng14、挂电话ḍp máy15、接电话nḥn địn thoại16、时间有限thời gian có hạn...
越南语打电话词汇3 日期:2018-07-29 点击:1081
9、外出đi ra ngoài, đi vắng10、空号ś máy khng có11、打错了gọi nh̀m r̀i12、听不清nghe khng rõ...
越南语打电话词汇2 日期:2018-07-29 点击:1109
5、免提loa ngoài6、转接chuỷn típ7、呼叫gọi8、会议中đang họp...
越南语打电话词汇1 日期:2018-07-29 点击:1431
1、通话中đang gọi địn thoại2、占线中đường dy đang ḅn3、请稍后再拨xin gọi lại sau4、不在服务区khng trong......
越南语民宿及公寓短租常用词汇5 日期:2018-06-30 点击:1471
17、租房合同hợp đ̀ng thu nhà18、日租费用giá thu theo ngày19、月租费用giá thu tháng tháng...
越南语民宿及公寓短租常用词汇4 日期:2018-06-30 点击:962
13、有窗房phòng có cửa s̉14、阁楼房phòng có gác xép15、套房phòng tiu chủn16、租房时间thời gian thu nhà...
越南语民宿及公寓短租常用词汇3 日期:2018-06-30 点击:1020
9、开放式厨房nhà b́p lìn phòng khách10、电梯间thang máy11、开水间phòng nước si12、储物间nhà kho...
越南语民宿及公寓短租常用词汇2 日期:2018-06-30 点击:1053
5、餐厅nhà ăn6、淋浴间nhà tắm7、独立卫生间nhà ṿ sinh ring8、公共卫生间nhà ṿ sinh cng c̣ng...