英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语观光游览常用词汇2 日期:2018-09-26 点击:1152

    5、观光地图bản đ̀ tham quan6、信息中心trung tm thng tin7、导游hướng d̃n du lịch8、票价giá vé...

  • 越南语观光游览常用词汇1 日期:2018-09-26 点击:1357

    1、观光游览tham quan du lịch2、景(色(/风景phong cảnh3、门(票(vé vào cửa4、免票mĩn vé...

  • 越南语问路常用词汇10 日期:2018-09-25 点击:1289

    17、坐过站 ng̀i qua b́n18、坐错车ng̀i sai xe19、起点khởi đ̀u, b́n đ̀u20、终点đỉm cúi, b́n cúi...

  • 越南语问路常用词汇9 日期:2018-09-25 点击:1189

    13、方向不对 khng đúng phương hướng14、走错路đi sai đường15、走过了đi qua r̀i16、还没到 còn chưa đ́n...

  • 越南语问路常用词汇8 日期:2018-09-25 点击:1146

    9、地下通道h̀m đi ḅ10、迷路lạc đường11、找不到 tìm khng th́y12、地图bản đ̀...

  • 越南语问路常用词汇7 日期:2018-09-25 点击:1311

    5、路标bỉn đường6、交通灯đèn giao thng7、人行横道vạch qua đường8、过街天桥c̀u đi ḅ...

  • 越南语问路常用词汇6 日期:2018-09-25 点击:1461

    1、距离khoảng cách2、走路đi ḅ3、道路đường4、街区khu ph́...

  • 越南语问路常用词汇5 日期:2018-09-25 点击:1149

    17、掉头quay đ̀u, vòng lại18、旁边bn cạnh19、对面đ́i dịn20、穿过xuyn qua...

  • 越南语问路常用词汇4 日期:2018-09-25 点击:1516

    13、直行đi thẳng14、转弯quành15、路口đ̀u đường16、拐角ch̃ vòng, ch̃ quành...

  • 越南语问路常用词汇3 日期:2018-09-25 点击:1215

    9、左trái, tả10、右phải, hữu11、前trước, tìn12、后sau, ḥu...

  • 越南语问路常用词汇2 日期:2018-09-25 点击:1192

    5、南nam6、北bắc7、上trn, thượng8、下dưới, hạ...

  • 越南语问路常用词汇1 日期:2018-09-25 点击:1757

    1、问路hỏi đường2、方向phương hướng3、东đng4、西ty...

  • 越南语购物常用词汇10 日期:2018-08-30 点击:2071

    17、母婴用品đ̀ dùng cho mẹ và bé18、日常用品đ̀ dùng hàng ngày19、纪念品đ̀ lưu nịm20、特产đặc sản...

  • 越南语购物常用词汇9 日期:2018-08-30 点击:1905

    13、化妆品đ̀ trang đỉm14、护肤品kem dưỡng da15、数码产品sản ph̉m kỹ thụt ś16、家用电器đ̀ địn gia d......

  • 越南语购物常用词汇8 日期:2018-08-30 点击:1317

    9、靴子gìy cao c̉10、外套áo khoác11、毛衣áo len12、羽绒服áo lng vũ...

  • 越南语购物常用词汇7 日期:2018-08-30 点击:1583

    5、裙子váy6、袜子t́t7、皮鞋gìy da8、凉鞋dép quai ḥu...

  • 越南语购物常用词汇6 日期:2018-08-30 点击:1371

    1、衬衣áo sơ mi2、T恤áo phng3、长裤qùn dài4、短裤qùn soóc...

  • 越南语购物常用词汇5 日期:2018-08-30 点击:1328

    17、太紧了cḥt quá18、宽松mặc ṛng19、显胖hơi ṃp20、收银台qùy thu tìn...

  • 越南语购物常用词汇4 日期:2018-08-30 点击:1442

    13、便宜rẻ14、贵đắt, mắc15、合身mặc vừa16、时尚thời thượng...

  • 越南语购物常用词汇3 日期:2018-08-30 点击:1493

    9、购物车xe đ̉y siu thị10、优惠套装gói khuýn mại11、积分卡thẻ c̣ng đỉm12、试穿mặc thử...

 «上一页   1   2   …   9   10   11   12   13   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表