1、民宿/家庭旅店nhà trọ gia đình2、公寓căn ḥ3、短租thu ngắn hạn4、房东chủ nhà...
15、贬值ḿt giá16、账户tài khoản17、万事达卡thẻ Master card18、维萨卡thẻ Visa19、自助服务系统ḥ th́ng dịch v......
11、排号x́p ś12、实时变动bín đ̣ng tức thời13、兑换额度mức đ̉i tìn14、小额货币ś tìn tỉu ngạch...
5、划算hoạch toán6、填写vít đìn7、优惠ưu đãi8、免手续费mĩn thủ tục phí9、预约hẹn trước10、工作日ng......
1、查询xét hỏi2、余额ś dư3、取钱rút tìn4、窗口cửa s̉...
17、储蓄卡thẻ gửi tìn ngn hàng18、银联ngn hàng lin ḱt19、中国银行Ngn hàng Trung Qúc20、中国工商银行Ngn hà......
13、大额面值tìn có ṃnh giá lớn14、零钱tìn lẻ15、兑换单hóa đơn đ̉i tìn16、自动取款机máy rút tìn t......
9、签字ký tn10、盖章đóng d́u11、营业时间thời gian mở cửa12、手续费thủ tục phí...
5、越南盾đ̀ng Vịt Nam6、旅行支票séc du lịch7、纸币tìn gíy8、硬币tìn xu...
1、货币兑换处nơi đ̉i tìn ṭ2、汇率tỉ giá ngoại ṭ3、人民币Nhn dn ṭ4、美元đ la Mỹ...
17、充电宝pin sạc dự phòng18、笔记本电脑máy tính xách tay19、打火机ḅt lửa20、电子设备thít bị địn tử...
13、化妆品mỹ ph̉m14、管制刀具quản lý chặt dụng cụ dao15、危险品ṿt lịu nguy hỉm16、易燃易爆品ṿt lịu d......
9、领取lĩnh, ĺy10、红酒rượu vang11、白酒rượu trắng12、香烟thúc lá...
5、几天ḿy ngày6、晚点mụn7、误机nhỡ máy bay8、转机chuỷn máy bay...
1、一个人ṃt người2、夫妻俩hai vợ ch̀ng3、一家三口ṃt nhà ba người4、停留lưu lại, ở lại, dừng lại...
17、入境审查xét duỵt nḥp cảnh18、检验检疫kỉm nghịm kỉm dịch19、入境时间thời gian nḥp cảnh20、出境目......
13、托运行李hành lý ký gửi14、行李打包đóng gói hành lý15、手推车xe đ̉y16、行李提取处nơi ĺy hành lý...
9、安检kỉm tra an ninh10、报税单gíy tạm khai hải quan11、指纹vn tay12、行李hành lý...
5、机票vé máy bay6、外国人入境申请表Phíu xin xút nḥp cảnh của người nước ngoài7、出入境管理局Cục quả......
1、护照ḥ chíu2、签证thị thực3、签证类型loại thị thực4、签证有效期thời hạn thị thực...