1、距离khoảng cách2、走路đi ḅ3、道路đường4、街区khu ph́...
17、掉头quay đ̀u, vòng lại18、旁边bn cạnh19、对面đ́i dịn20、穿过xuyn qua...
13、直行đi thẳng14、转弯quành15、路口đ̀u đường16、拐角ch̃ vòng, ch̃ quành...
9、左trái, tả10、右phải, hữu11、前trước, tìn12、后sau, ḥu...
5、南nam6、北bắc7、上trn, thượng8、下dưới, hạ...
1、问路hỏi đường2、方向phương hướng3、东đng4、西ty...
17、母婴用品đ̀ dùng cho mẹ và bé18、日常用品đ̀ dùng hàng ngày19、纪念品đ̀ lưu nịm20、特产đặc sản...
13、化妆品đ̀ trang đỉm14、护肤品kem dưỡng da15、数码产品sản ph̉m kỹ thụt ś16、家用电器đ̀ địn gia d......
9、靴子gìy cao c̉10、外套áo khoác11、毛衣áo len12、羽绒服áo lng vũ...
5、裙子váy6、袜子t́t7、皮鞋gìy da8、凉鞋dép quai ḥu...
1、衬衣áo sơ mi2、T恤áo phng3、长裤qùn dài4、短裤qùn soóc...
17、太紧了cḥt quá18、宽松mặc ṛng19、显胖hơi ṃp20、收银台qùy thu tìn...
13、便宜rẻ14、贵đắt, mắc15、合身mặc vừa16、时尚thời thượng...
9、购物车xe đ̉y siu thị10、优惠套装gói khuýn mại11、积分卡thẻ c̣ng đỉm12、试穿mặc thử...
5、款式kỉu cách, m̃u6、尺码cỡ7、购物袋túi đựng đ̀8、促销chào hàng...
1、购物中心trung tm thương mại2、百货商店cửa hàng bách hóa3、集市/市场chợ4、超市siu thị...
17、糖đường18、盐múi19、醋d́m20、辣椒ớt...
13、煎饼bánh rán, bánh chin14、清蒸鱼cá h́p15、海鲜hải sản tươi śng16、酱油xì d̀u...
9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ...
5、炸丸子thịt vin rán6、红烧鱼cá kho7、油焖大虾tm kho8、糖醋里脊thịt kho chua ngọt...