越南语问路常用词汇6 日期:2018-09-25 点击:1067
1、距离khoảng cách2、走路đi ḅ3、道路đường4、街区khu ph́...
越南语问路常用词汇5 日期:2018-09-25 点击:989
17、掉头quay đ̀u, vòng lại18、旁边bn cạnh19、对面đ́i dịn20、穿过xuyn qua...
越南语问路常用词汇4 日期:2018-09-25 点击:1072
13、直行đi thẳng14、转弯quành15、路口đ̀u đường16、拐角ch̃ vòng, ch̃ quành...
越南语问路常用词汇3 日期:2018-09-25 点击:1090
9、左trái, tả10、右phải, hữu11、前trước, tìn12、后sau, ḥu...
越南语问路常用词汇2 日期:2018-09-25 点击:1078
5、南nam6、北bắc7、上trn, thượng8、下dưới, hạ...
越南语问路常用词汇1 日期:2018-09-25 点击:1512
1、问路hỏi đường2、方向phương hướng3、东đng4、西ty...
越南语购物常用词汇10 日期:2018-08-30 点击:1850
17、母婴用品đ̀ dùng cho mẹ và bé18、日常用品đ̀ dùng hàng ngày19、纪念品đ̀ lưu nịm20、特产đặc sản...
越南语购物常用词汇9 日期:2018-08-30 点击:1506
13、化妆品đ̀ trang đỉm14、护肤品kem dưỡng da15、数码产品sản ph̉m kỹ thụt ś16、家用电器đ̀ địn gia d......
越南语购物常用词汇8 日期:2018-08-30 点击:1125
9、靴子gìy cao c̉10、外套áo khoác11、毛衣áo len12、羽绒服áo lng vũ...
越南语购物常用词汇7 日期:2018-08-30 点击:1280
5、裙子váy6、袜子t́t7、皮鞋gìy da8、凉鞋dép quai ḥu...
越南语购物常用词汇6 日期:2018-08-30 点击:1152
1、衬衣áo sơ mi2、T恤áo phng3、长裤qùn dài4、短裤qùn soóc...
越南语购物常用词汇5 日期:2018-08-30 点击:1176
17、太紧了cḥt quá18、宽松mặc ṛng19、显胖hơi ṃp20、收银台qùy thu tìn...
越南语购物常用词汇4 日期:2018-08-30 点击:1111
13、便宜rẻ14、贵đắt, mắc15、合身mặc vừa16、时尚thời thượng...
越南语购物常用词汇3 日期:2018-08-30 点击:1294
9、购物车xe đ̉y siu thị10、优惠套装gói khuýn mại11、积分卡thẻ c̣ng đỉm12、试穿mặc thử...
越南语购物常用词汇2 日期:2018-08-30 点击:1363
5、款式kỉu cách, m̃u6、尺码cỡ7、购物袋túi đựng đ̀8、促销chào hàng...
越南语购物常用词汇1 日期:2018-08-30 点击:2061
1、购物中心trung tm thương mại2、百货商店cửa hàng bách hóa3、集市/市场chợ4、超市siu thị...
越南语品尝美食常用词汇10 日期:2018-07-29 点击:2198
17、糖đường18、盐múi19、醋d́m20、辣椒ớt...
越南语品尝美食常用词汇9 日期:2018-07-29 点击:1610
13、煎饼bánh rán, bánh chin14、清蒸鱼cá h́p15、海鲜hải sản tươi śng16、酱油xì d̀u...
越南语品尝美食常用词汇8 日期:2018-07-29 点击:1899
9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ...
越南语品尝美食常用词汇7 日期:2018-07-29 点击:1544
5、炸丸子thịt vin rán6、红烧鱼cá kho7、油焖大虾tm kho8、糖醋里脊thịt kho chua ngọt...