17、挂号ĺy ś18、就医卡thẻ khám ḅnh19、病历本s̉ khám ḅnh20、药房phòng phát thúc...
13、输液truỳn dịch14、验血xét nghịm máu15、治疗đìu trị16、床位giường ḅnh...
9、体温nhịt đ̣ cơ th̉10、拍片子chụp phim11、打针tim12、吃药úng thúc...
5、医院ḅnh vịn6、手术ph̃u thụt, m̉7、急诊ćp cứu8、门诊phòng khám ḅnh...
5、医院ḅnh vịn6、手术ph̃u thụt, m̉7、急诊ćp cứu8、门诊phòng khám ḅnh...
1、生病mắc ḅnh, ́m2、住院nằm vịn3、医生bác sĩ4、护士y tá...
17、星光大道Tinh Quang Đại Đạo18、迪士尼乐园Cng vin giải trí Đi-xny19、鸟巢T̉ Chim20、水立方Trung tm Th̉ tha......
13、湖南张家界Trương Gia Giới H̀ Nam14、厦门鼓浪屿C̉ Lãng Dữ Hạ Mn15、西藏布(达拉宫cung Bu-đa-la Ty Tạng16......
9、山东泰山Thái Sơn Sơn Đng10、安徽黄山Hoàng Sơn An Huy11、桂林山水Sơn thủy Qú Lm12、丽江古城Thành c̉ Ḷ......
5、上海滩B́n Thượng Hải6、杭州西湖Ty H̀ Hàng Chu7、四川九寨沟Cửu Trại Cu Tứ Xuyn8、苏州园林lm vin T Chu...
1、天(安门Thin An Mn2、故宫(Ć Cung3、颐和园Di Hòa Vin4、长城Trường Thành...
17、纪念品đ̀ lưu nịm18、闪光灯đèn nháy19、电池pin20、雨伞...
13、零售商店cửa hàng bán lẻ14、入场券vé vào cửa15、摄(影/拍照chụp ảnh/quay phim16、照片bức ảnh...
9、观光手册s̉ tay du lịch10、景点介绍giới thịu phong cảnh11、出口c̉ng ra12、入口c̉ng vào...
5、观光地图bản đ̀ tham quan6、信息中心trung tm thng tin7、导游hướng d̃n du lịch8、票价giá vé...
1、观光游览tham quan du lịch2、景(色(/风景phong cảnh3、门(票(vé vào cửa4、免票mĩn vé...
17、坐过站 ng̀i qua b́n18、坐错车ng̀i sai xe19、起点khởi đ̀u, b́n đ̀u20、终点đỉm cúi, b́n cúi...
13、方向不对 khng đúng phương hướng14、走错路đi sai đường15、走过了đi qua r̀i16、还没到 còn chưa đ́n...
9、地下通道h̀m đi ḅ10、迷路lạc đường11、找不到 tìm khng th́y12、地图bản đ̀...
5、路标bỉn đường6、交通灯đèn giao thng7、人行横道vạch qua đường8、过街天桥c̀u đi ḅ...