英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语人体相关词汇(一) 日期:2020-04-30 点击:1690

    asen 砷bạch cầu 白血球bắp thịt 肌肉bo 硼bơm 泵brm 溴cnh tay 手臂canxi 钙cc bon 碳chất hữu cơ 有机物chu chấu ......

  • 越南语农药相关词汇(二) 日期:2020-04-30 点击:1060

    ruồi đục nn la 稻秆潜蝇,稻秆蝇,稻钻心蝇,双尾虫ruồi đục l 美洲斑潜蝇ruồi đục tri 桔小实蝇phổ rộng 广谱的......

  • 越南语农药相关词汇(一) 日期:2020-04-30 点击:1282

    bắp 玉米bọ trĩ 稻蓟马bọ xt 蝽象bọ xt di 稻缘椿bọ xt đen 黑稻蝽,黑乌龟,臭屁虫,喝浆虫bọ gậy (lăng quăng) ......

  • 越南语桥梁专业词汇 日期:2020-04-30 点击:1047

    Akashi-Kaikyo 明石海峡大桥Alcantara 阿尔坎塔拉bắc qua 跨,跨越btng 混凝土btng ứng suất trước 预应力混凝土cầu 桥......

  • 越南语信用证专业词汇 日期:2020-04-25 点击:1164

    bảo đảm 保证,保障bn bn 卖方bn mua 买方bun bn 交易,买卖chi trả 支付chữ tn 信誉,信用dựa vo 依据,根据;依靠đ......

  • 越南语招标词汇 日期:2020-04-25 点击:872

    bưu điện 邮电局cp 电缆cp cống c dầu 充油电缆chi tiết 详细内容chống ẩm 防潮đng thầu 投标截止giai đoạn 阶段......

  • 越南语处方药词汇 日期:2020-04-25 点击:2176

    nh sng 阳光ban đỏ 红斑bao b 包装,外包装bảo quản 贮藏b 哺乳,喂奶chỉ định 适用症;指定chống chỉ định 禁忌c......

  • 越南语面包生产词汇 日期:2020-04-25 点击:1543

    bnh m 面包bột 粉,面粉cnh trộn搅拌叶,搅拌刀cng nghệ 工艺cng suất 功率;产量dy chuyền sản xuất 生产线diesel 柴......

  • 越南语新型冠状病毒词汇8 日期:2020-03-27 点击:1504

    封城:Phng thnh火神山医院: Bệnh viện Huoshenshan钟南山,中国工程院院士:Ông Chung Nam Sơn,Viện sĩ Viện C......

  • 越南语新型冠状病毒词汇7 日期:2020-03-27 点击:1555

    监测体温:Đo nhiệt độ cơ thể接受医学观察:Chấp nhận gim st y tế早发现、早隔离:Pht hiện sớm,cch ly nhanh遏......

  • 越南语新型冠状病毒词汇6 日期:2020-03-27 点击:1648

    防护服:Quần o chống dịch bệnh护目镜:Knh chống dịch bệnh疫情防控:Phng chống dịch bệnh居家隔离:Cch ly y t......

  • 越南语新型冠状病毒词汇5 日期:2020-03-27 点击:1382

    发热病人:Bệnh nhn bị sốt定点医院:Bệnh việndnhring cho dịch Covid-19各级医疗卫生机构:Cc cơ sở y tế v bệnh......

  • 越南语新型冠状病毒词汇4 日期:2020-03-27 点击:1352

    超级传播者:Người siu truyền nhiễm发病率:Tỷ lệ nhiễm bệnh致死率:Tỷ lệ tử vong发热门诊:Phngngừa vchữab......

  • 越南语新型冠状病毒词汇3 日期:2020-03-27 点击:1376

    嗓子疼 Đau họng确诊病例:Số người nhiễm bệnh疑似病例:Số người bị nghi nhiễm...

  • 越南语新型冠状病毒词汇2 日期:2020-03-27 点击:1356

    疲劳 Mệt mỏi呼吸困难 Kh thở头晕 Chống mặt疼痛 Đau nhức...

  • 越南语新型冠状病毒词汇1 日期:2020-03-27 点击:2202

    新型冠状病毒 Dịch vim đường h hấp cấp COVID-19 (Dịch COVID-19)感染症状:Triệu chứng发烧 Sốt咳嗽 Ho...

  • 越南语性格词汇3 日期:2019-12-29 点击:2106

    Bảo thủ保守Bi quan悲观Kiu căng自负...

  • 越南语性格词汇2 日期:2019-12-29 点击:1835

    Thng minh聪明Dũng cảm勇敢Lng mạn浪漫...

  • 越南语性格词汇1 日期:2019-12-29 点击:2018

    Lạc quan乐观Uyn bc博学Trung thực诚实...

  • 越南语女生形容词词汇6 日期:2019-12-29 点击:1940

    笑起来很甜美cười ngọt ngo了解男朋友的心思thấu hiểu tm tưcủa bạn trai会支持男朋友的梦想ủng hộước mơcủa b......

 «上一页   1   2   …   5   6   7   8   9   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表