英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语出入境常用词汇6 日期:2018-06-25 点击:1142

    1、一个人ṃt người2、夫妻俩hai vợ ch̀ng3、一家三口ṃt nhà ba người4、停留lưu lại, ở lại, dừng lại...

  • 越南语出入境常用词汇5 日期:2018-06-24 点击:1349

    17、入境审查xét duỵt nḥp cảnh18、检验检疫kỉm nghịm kỉm dịch19、入境时间thời gian nḥp cảnh20、出境目......

  • 越南语出入境常用词汇4 日期:2018-06-24 点击:1448

    13、托运行李hành lý ký gửi14、行李打包đóng gói hành lý15、手推车xe đ̉y16、行李提取处nơi ĺy hành lý...

  • 越南语出入境常用词汇3 日期:2018-06-24 点击:1258

    9、安检kỉm tra an ninh10、报税单gíy tạm khai hải quan11、指纹vn tay12、行李hành lý...

  • 越南语出入境常用词汇2 日期:2018-06-24 点击:1284

    5、机票vé máy bay6、外国人入境申请表Phíu xin xút nḥp cảnh của người nước ngoài7、出入境管理局Cục quả......

  • 越南语出入境常用词汇1 日期:2018-06-24 点击:2143

    1、护照ḥ chíu2、签证thị thực3、签证类型loại thị thực4、签证有效期thời hạn thị thực...

  • 越南语飞机旅程常用词汇5 日期:2018-06-12 点击:1151

    17、紧急出口cửa thoát hỉm18、呕吐袋túi nn19、停止ngừng20、疼đau...

  • 越南语飞机旅程常用词汇4 日期:2018-06-12 点击:1154

    13、头等舱khoang hạng nh́t14、商务舱khoang hạng thương gia15、经济舱khoang hạng ph̉ thng16、救生衣áo phao cứ......

  • 越南语飞机旅程常用词汇3 日期:2018-06-12 点击:1065

    9、毛毯chăn len10、枕头ǵi11、报纸tờ báo12、杂志tạp chí...

  • 越南语飞机旅程常用词汇2 日期:2018-06-12 点击:1021

    5、水nước6、飞机餐bữa ăn trn máy bay7、鸡肉饭cơm gà8、牛肉面mỳ bò...

  • 越南语飞机旅程常用词汇1 日期:2018-06-12 点击:1291

    1、可乐ccacla2、咖啡cà ph3、牛奶sữa4、绿茶trà xanh...

  • 越南语搭车专用词汇5 日期:2018-05-27 点击:1390

    拼车xe thu chung服务热线đường dy nóng dịch vụ靠边停车đ̃ xe bn đường打车软件ph̀n m̀m gọi xe...

  • 越南语搭车专用词汇4 日期:2018-05-27 点击:1196

    下车地点nơi xúng xe夜间加价giá xe ban đm燃油费phí xăng d̀u空车xe khng...

  • 越南语搭车专用词汇3 日期:2018-05-27 点击:1220

    滴滴顺风车gọi xe qua di đ̣ng网上支付trả tìn trn mạng后备箱ćp sau上车地点nơi ln xe...

  • 越南语搭车专用词汇2 日期:2018-05-27 点击:1245

    打表mở đ̀ng h̀ tính tìn xe打车bắt xe tắc xi网络约车gọi xe trn mạng滴滴快车gọi xe qua di đ̣ng...

  • 越南语搭车专用词汇1 日期:2018-05-27 点击:1459

    出租车xe tắc-xi车费tìn xe计价器máy tính tìn xe起步价giá khởi đỉm...

  • 越南语办公用品词汇6 日期:2018-02-27 点击:3206

    26书架Gi sch27纸Giấy28便写纸Giấy ghi ch29卫生纸Giấy vệ sinh30办公桌日历Lịch để bn...

  • 越南语办公用品词汇5 日期:2018-02-27 点击:1650

    21採购单Đơn đặt hng22请假单Đơn xin php23时钟Đồng hồ24椅子Ghế25桌上文件柜Gi đựng ti liệu...

  • 越南语办公用品词汇4 日期:2018-02-27 点击:1548

    16印章Con dấu17电源开关Cng tắc điện18橡皮擦Cục tẩy19电缆Dy cp điện20电话Điện thoại bn...

  • 越南语办公用品词汇3 日期:2018-02-27 点击:1489

    11荧光笔Bt dạ quang12毛笔Bt lng13试电笔Bt thử điện14剪刀Cy ko15鼠标Chuột my tnh...

 «上一页   1   2   …   12   13   14   15   16   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表