英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语银行金融词汇2 日期:2018-01-28 点击:1424

    7.背书 Chứng thực8.信托公司 Cng ty ủy thc9.股票 Cổ phiếu10.公债 Cng tri11.兑现 Đổi tiền mặt12.货币增值 Đồn......

  • 越南语银行金融词汇1 日期:2018-01-28 点击:1894

    1.存款收据Bin lai gửi tiền2.国际货币制度 Chế độ tiền tệ quốc tế3.银行分行 Chi nhnh ngn hng4.支票 Chi phiếu,......

  • 越南语配饰词汇2 日期:2018-01-28 点击:988

    5.手帕Khăn tay, khăn mi xoa6.围巾 Khăn qung cổ7.袜子 Tất, vớ8.腰带 Thắt lưng...

  • 越南语配饰词汇1 日期:2018-01-28 点击:1090

    1.领带 C vạt2.发夹 Kẹp tc3.手套 Găng tay4.披肩 Khăn chong vai (phụ nữ)...

  • 越南语男士衣服词汇2 日期:2018-01-28 点击:1169

    7.单排纽扣的西服 Âu phục một hng khuy8.男式晨礼服Lễ phục buổi sớm của nam9.男式衬裤 Quần thun lt nam10.......

  • 越南语男士衣服词汇1 日期:2018-01-28 点击:1128

    1.男式短袖上衣 Áo cộc tay của nam2.燕尾服Áo đui tm3.无尾服 Áo tuxedo4.西装 Âu phục, co......

  • 越南语女士衣服词汇2 日期:2018-01-28 点击:1036

    7.夜礼服 /y lǐf/: Quần o dạ hội8.裙裤 /qn k/: Quần vy9.旗袍 /qpo/: Sườn xm10.孕妇服 /ynf f/: Trang phục bầu1......

  • 越南语女士衣服词汇1 日期:2018-01-28 点击:1296

    1.棉衣 /minyī/: Áo bng2.游泳衣 /yuyǒng yī/: Áo bơi3.有袖衣服 /yǒu xi yīf/: Áo c tay4.立领......

  • 越南语儿童衣服词汇2 日期:2018-01-28 点击:956

    7.裙裤 Quần đầm8.开裆裤 Quần xẻ đũng (cho trẻ em)9.连裤背心 Quần yếm10.尿布 T trẻ em11.童女裙 Vy em gi12. ......

  • 越南语儿童衣服词汇1 日期:2018-01-28 点击:1099

    1.童套衫 Áo chui đầu2.儿童睡衣Áo ngủ của trẻ em3.学生服Đồng phục học sinh4.儿童内衣 Quần o lt......

  • 越南语剧院词汇2 日期:2018-01-27 点击:797

    7.落幕 Hạ mn,bế mạc8.幕起 ko mn9.哑剧 Kịch cm10.登场 Ln sn khấu11.收场白Lời thoại kết12.开场白 Lời thoại m......

  • 越南语剧院词汇1 日期:2018-01-27 点击:822

    1.悲喜剧 Bi hi kịch2.剧本朗诵会 Buổi đọc kịch bản3.谢幕礼 Cho hạ mn4.正剧 Chnh kịch5.彩排 Diễn thử c ha tra......

  • 越南语租房词汇2 日期:2018-01-27 点击:1023

    7.免租 /miǎn zū/: Miễn ph8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nh cho người khc thu9.欠租 /qin zū/: Nợ tiền thu10.押租......

  • 越南语租房词汇1 日期:2018-01-27 点击:1027

    1.租借 /zūji/: Thu2.租约 /zūyuē/: Hợp đồng thu3.租户 /zūh/: Người thu4.租借期 /zūji q/: Thời hạn thu5.涨......

  • 越南语生日词汇2 日期:2018-01-27 点击:1007

    7.意外的 Bất ngờ8.舒服 Thoải mi9.舞会 Khiu vũ/ vũ hội10.各种 Cc loại11.随便 Tự nhin12.介绍 Giới thiệu...

  • 越南语生日词汇1 日期:2018-01-27 点击:1224

    1.生日 Sinh nhật2.晚会 Tiệc tối3.漂亮 Xinh đẹp4.泰迪熊 Gấu Teddy5.聊天 Ni chuyện, tn gẫu6.礼物Qu tặng...

  • 越南语药类词汇2 日期:2018-01-27 点击:1053

    7.桉树油 /ānsh yu/: Dầu khuynh diệp8.杀混剂 /shā hn j/: Diệt cn trng9.温布 /wēn b/: Đắp vết thương10.眼药 ......

  • 越南语药类词汇1 日期:2018-01-27 点击:1192

    1.镇静剂 /zhnjngj/: Thuốc an thần2.补血药 /bǔ xiě yo/: Bổ mu3.止血的 /zhǐxiě de/: Cầm mu4.治肺病药 /zh fibng ......

  • 越南语少儿词汇2 日期:2018-01-27 点击:755

    7.托儿所 nh giữ trẻ8.幼儿园 nh trẻ9.童装 Quần o trẻ em10.婴儿连脚裤Áo liền quần cho trẻ em11.婴儿鞋 Gi......

  • 越南语少儿词汇1 日期:2018-01-27 点击:837

    1.幼儿托保 bảo hiểm chăm sc trẻ em2.保护儿童 bảo vệ trẻ em3.虐待儿童 ngược đi trẻ em4.拐卖儿童 bun bn trẻ......

 «上一页   1   2   …   12   13   14   15   16   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表