国际邮件thư quốc tế国内邮件 thư trong nước邮递员 bưu t, người đưa thư邮筒 thng thư邮政车xe bưu chnh空运......
香thơm 臭thối生sống死chết近gần远xa湿ẩm ướt干kh入口cửa vo出口cửa ra上ở trn下dưới冬天ma đng夏天ma h对đng......
长di短ngắn空rỗng满đầy干净sạch脏bẩn重nặng轻nhẹ强mạnh宽rộng窄hẹp好tốt坏xấu...
浅nng深su吃饱ăn no饿đi左bn tri右bn phải厚dy薄mỏng...
倒 đổ, rt盛 đựng, xơi尝 nếm捞 mc, vớt熟 chn生sống夹 gắp打蛋 đập trứng撒盐 rắc muối去皮bc vỏ, bỏ vỏ...
焖hầm, om拌trộn腌 muối, ướp切 cắt剁 băm砍 chặt包gi削 gọt, vt剔 lc, rc捏 nặn...
煎 chin, rn炒xo, rang炸 rn煮 nấu, luộc, đun烤nướng烧 chin, xo炖hầm, ninh, chưng蒸hấp熬 ninh nhỏ lửa...
哈欠ngp打喷嚏 hắt hơi吐痰khạc đờm, nhổ đờm咳嗽ho发抖run出汗ra mồ hi伸懒腰 vươn vai打嗝儿nấc渴kht累mệt m......
身体功能 chức năng cơ thể呼吸thở, ht thở眨眼 chớp mắt看 xem说 ni听 nghe闻ngửi哭 khc笑cười叹气 thở di, tha......
淋浴 tắm vi hoa sen泡澡 tắm trong bồn tắm上床ln giường关灯 tắt đn睡觉 ngủ起床 dậy穿衣服 mặc quần o刷牙 đ......
回家 về nh脱衣服 cởi bỏ quần o换鞋 thay giy上厕所đi vệ sinh, đi toilet洗手rửa tay吃晚饭 ăn tối休息 nghỉ ng......
1.相機360 : Camera3602.自拍: chụp ảnh tự sướng3.擺姿勢: Tư thế đứng chụp4.相冊: Album ảnh5.照相拼接: Ghp ......
siuthấm超级吸收Lướisiuthấm网状超吸收mềmmại柔和dịch挪动移动lỏng轻松,放松lậptức马上ngănthấmngượctrởlại......
61.口试Thi ni62.笔试 Thi viết63.问题 Cu hỏi64.试卷 Bi thi65.留级 Lưu ban66.学位 Học vị67.毕业 Tốt nghiệp68.毕......
46.讲师 Giảng vin47.教授 Gio sư48.授课 Giảng bi, ln lớp49.助教 Trợgiảng50.校长 Hiệu trưởng51.副校长Ph hiệu ......
31.期中考试 Thi giữa k32.期末考试 Thi cuối k33.假期 k nghỉ34.课程 Chương trnh học35.纪律 Kỉluật36.课程表 Thờ......
16.找工作Tm việc lm17.实习Thực tập18.大一Sinh vin năm thứ119.奖学金Học bổng20.课间休息 Nghỉgiữa giờ22.逃学,......
1.读大学Họcđại học2.打工,兼职Lm thm3.做家教 Dạy gia sư4.作弊Quay cp5.谈恋爱 Yuđương6.应届生 Sinh vin sắp t......
暧昧mập mờ暧昧关系quan hệ mập mờ帅哥Soi ca美女gi xinh剩男trai ế...
明恋yu cng khai痴迷si m痴情si tnh确定关系xc định mối quan hệ专一chung thủy...