英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语个人资料相关词汇(七) 日期:2021-06-29 点击:736

    强壮 mạnh mẽ近视 cận thị远视viễn thị色盲 bệnh m mu身份证 chứng minh nhn dn号码sốJanuary (Jan.)一月thng 1Febr......

  • 越南语个人资料相关词汇(六) 日期:2021-06-29 点击:677

    离异 ly dị分居 sống ring子女人数 số lượng con ci无 khng c街 đường; phố胡同 ng hẻm巷 ng hẻm路 đường区 qu......

  • 越南语个人资料相关词汇(五) 日期:2021-06-29 点击:774

    太太 b身高chiều cao厘米 cm英尺thước Anh英寸tấc Anh体重cn nặng公斤ki-l-gam婚姻状况Tnh trạng hn nhn家庭状况 tnh t......

  • 越南语个人资料相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:667

    邮箱 hm thư分机 số my lẻ性别 giới tnh男 nam女 nữ先生ng, ngi小姐c, tiểu thư...

  • 越南语个人资料相关词汇(三) 日期:2021-06-29 点击:587

    永久住址 địa chỉ thường tr邮政编码m bưu cục住宅电话 điện thoại nh ở办公电话điện thoại văn phng电话đi......

  • 越南语个人资料相关词汇(二) 日期:2021-06-29 点击:698

    籍贯qu qun省tỉnh市 thnh phố县huyện民族 dn tộc国籍 quốc tịch地址 địa chỉ目前住址 địa chỉ hiện tại...

  • 越南语个人资料相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:785

    姓名họ v tn别名tn gọi khc笔名bt danh出生日期ngy thng năm sinh生于sinh ra ở出生地点nơi sinh生日sinh nhật年龄tuổ......

  • 越南语数学相关词汇(五) 日期:2021-06-27 点击:673

    整数số nguyn分数phn số分子phn tử, tử số分母mẫu số比tỉ lệ, tỉ số正 dương负 m十进制hệ thập phn二进制 hệ......

  • 越南语数学相关词汇(四) 日期:2021-06-27 点击:529

    商thương等于bằng大于 lớn hơn小于nhỏ hơn大于等于bằng hoặc lớn hơn小于等于bằng hoặc nhỏ hơn数字 chữ số......

  • 越南语数学相关词汇(三) 日期:2021-06-27 点击:522

    差 khc nhau, lệch乘 thừa, nhn被乘数 số bị nhn乘数số nhn积 tch除php chia被除数 số bị chia除数số chia...

  • 越南语数学相关词汇(二) 日期:2021-06-27 点击:652

    算术 số học加 php cộng被加数số bị cộng加数số cộng和 tổng减giảm, trừ被减数số bị trừ减数 số trừ...

  • 越南语数学相关词汇(一) 日期:2021-06-27 点击:614

    数学ton học公理 mệnh đề定理 định l计算 tnh ton运算giải ton证明 chứng minh假设giả thuyết命题mệnh đề...

  • 越南语学习相关词汇(三) 日期:2021-06-24 点击:502

    选修课: mn học tự chọn主课: mn chnh副课: mn phụ必修课: mn học bắt buộc重修课: mn học lại奖学金: học bổng自......

  • 越南语学习相关词汇(二) 日期:2021-06-24 点击:544

    教师办公室: phng lm việc của gio vin食堂: phng ăn, nh ăn, canteen宿舍: k tc x开学: khai giảng暑假: nghỉ h寒假: ......

  • 越南语学习相关词汇(一) 日期:2021-06-24 点击:636

    上课: ln lớp, vo học下课: tan học, tan lớp考试: thi试卷: bi thi试题: đề thi期中考试: thi giữa kỳ期末考试: thi......

  • 越南语性格词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:1529

    温和ha nh, n ha暴躁nng nảy马虎/粗心 qua loa, cẩu thả细心 tỉ mỉ沉默 trầm lặng, im lặng大胆 mạnh dạn腼腆 xấu......

  • 越南语性格词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:886

    Tnh cch性格开朗thoải mi, cởi mở乐观lạc quan内向 hướng nội果断quả quyết, quyết đon悲观 bi quan外向 hướng ......

  • 越南语家居生活词汇(四) 日期:2021-05-30 点击:771

    叠被子 gấp chăn吸尘ht bụi刷马桶 cọ bồn cầu倒垃圾 đổ rc扔垃圾vứt rc除尘 ht bụi, qut bụi浇花 tưới hoa喂狗 ......

  • 越南语家居生活词汇(三) 日期:2021-05-30 点击:687

    Nội trợ 家务 锁事洗 giặt晾 phơi烙 l, ủi挂treo钉纽扣đnh khuy买菜 đi chợ做饭nấu cơm烧水 đun nước洗碗 rửa ......

  • 越南语邮政词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:629

    糨糊 hồ dn快递 chuyển pht nhanh EMS明信片 bưu thiếp挂号信 thư bảo đảm信封 phong thư, b thư信件thư tn; bức......

 «上一页   1   2   …  3   4   5   6   7   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表