强壮 mạnh mẽ近视 cận thị远视viễn thị色盲 bệnh m mu身份证 chứng minh nhn dn号码sốJanuary (Jan.)一月thng 1Febr......
离异 ly dị分居 sống ring子女人数 số lượng con ci无 khng c街 đường; phố胡同 ng hẻm巷 ng hẻm路 đường区 qu......
太太 b身高chiều cao厘米 cm英尺thước Anh英寸tấc Anh体重cn nặng公斤ki-l-gam婚姻状况Tnh trạng hn nhn家庭状况 tnh t......
邮箱 hm thư分机 số my lẻ性别 giới tnh男 nam女 nữ先生ng, ngi小姐c, tiểu thư...
永久住址 địa chỉ thường tr邮政编码m bưu cục住宅电话 điện thoại nh ở办公电话điện thoại văn phng电话đi......
籍贯qu qun省tỉnh市 thnh phố县huyện民族 dn tộc国籍 quốc tịch地址 địa chỉ目前住址 địa chỉ hiện tại...
姓名họ v tn别名tn gọi khc笔名bt danh出生日期ngy thng năm sinh生于sinh ra ở出生地点nơi sinh生日sinh nhật年龄tuổ......
整数số nguyn分数phn số分子phn tử, tử số分母mẫu số比tỉ lệ, tỉ số正 dương负 m十进制hệ thập phn二进制 hệ......
商thương等于bằng大于 lớn hơn小于nhỏ hơn大于等于bằng hoặc lớn hơn小于等于bằng hoặc nhỏ hơn数字 chữ số......
差 khc nhau, lệch乘 thừa, nhn被乘数 số bị nhn乘数số nhn积 tch除php chia被除数 số bị chia除数số chia...
算术 số học加 php cộng被加数số bị cộng加数số cộng和 tổng减giảm, trừ被减数số bị trừ减数 số trừ...
数学ton học公理 mệnh đề定理 định l计算 tnh ton运算giải ton证明 chứng minh假设giả thuyết命题mệnh đề...
选修课: mn học tự chọn主课: mn chnh副课: mn phụ必修课: mn học bắt buộc重修课: mn học lại奖学金: học bổng自......
教师办公室: phng lm việc của gio vin食堂: phng ăn, nh ăn, canteen宿舍: k tc x开学: khai giảng暑假: nghỉ h寒假: ......
上课: ln lớp, vo học下课: tan học, tan lớp考试: thi试卷: bi thi试题: đề thi期中考试: thi giữa kỳ期末考试: thi......
温和ha nh, n ha暴躁nng nảy马虎/粗心 qua loa, cẩu thả细心 tỉ mỉ沉默 trầm lặng, im lặng大胆 mạnh dạn腼腆 xấu......
Tnh cch性格开朗thoải mi, cởi mở乐观lạc quan内向 hướng nội果断quả quyết, quyết đon悲观 bi quan外向 hướng ......
叠被子 gấp chăn吸尘ht bụi刷马桶 cọ bồn cầu倒垃圾 đổ rc扔垃圾vứt rc除尘 ht bụi, qut bụi浇花 tưới hoa喂狗 ......
Nội trợ 家务 锁事洗 giặt晾 phơi烙 l, ủi挂treo钉纽扣đnh khuy买菜 đi chợ做饭nấu cơm烧水 đun nước洗碗 rửa ......
糨糊 hồ dn快递 chuyển pht nhanh EMS明信片 bưu thiếp挂号信 thư bảo đảm信封 phong thư, b thư信件thư tn; bức......