越南语生病看病常用例句19 日期:2018-09-27 点击:1161
a:这个药怎么吃?Thúc này úng như th́ nào ?b:一天三次,每次一片。Ngày úng 3 l̀n, m̃i l̀n 1 vin....
越南语生病看病常用例句18 日期:2018-09-27 点击:1081
a:家人有心脏病和高血压。Người nhà có ḅnh tim và cao huýt áp.b:好的,我给你开点药,您一会下楼拿药。Vng, ti......
越南语生病看病常用例句17 日期:2018-09-27 点击:837
a:三十八度。38 đ̣ C.b:有家族病史吗?Có ḅnh di truỳn khng ?...
越南语生病看病常用例句16 日期:2018-09-27 点击:919
a:好的。Vng.b:量体温了吗?Đo nhịt đ̣ cơ th̉ chưa ?...
越南语生病看病常用例句15 日期:2018-09-27 点击:933
a:大夫,我头痛,咳嗽,流鼻涕。Bác sĩ, ti bị đau đ̀u, ho, chảy nước mũi.b:张开嘴让我看一下?Há mịng ra ......
越南语生病看病常用例句14 日期:2018-09-27 点击:912
a:挂外科,我腿上的伤口化脓了。Ĺy ś khoa Ngoại, v́t thương ở chn ti bị mưng mủ.b:好的,请缴费后去一楼找......
越南语生病看病常用例句13 日期:2018-09-27 点击:851
a:我想挂个急诊号。Ti mún ĺy ś khám ḅnh nhanh.b:您挂什么科?Ông ĺy ś khoa nào ?...
越南语生病看病常用例句12 日期:2018-09-27 点击:1024
a:我上吐下泻,像是食物中毒。Ti vừa nn vừa ỉa chảy, hình như bị ng̣ đ̣c thức ăn.b:我带您去医院。Ti đưa ......
越南语生病看病常用例句11 日期:2018-09-27 点击:785
a:这附近有没有医院?G̀n đy có ḅnh vịn khng ?b:有的,您哪里不舒服?Có, ng ch̃ nào khó chịu ?...
越南语生病看病常用例句10 日期:2018-09-27 点击:795
19、你能帮我去买个病历本吗?Anh có th̉ giúp ti đi mua s̉ khám ḅnh khng ?20、吃完药感觉稍微好一些了。Úng xon......
越南语生病看病常用例句9 日期:2018-09-27 点击:745
17、不要担心,过几天就好了。Khng c̀n lo lắng, qua ḿy hm là khỏi thi.18、我感觉浑身无力。Ti cảm th́y toàn thn......
越南语生病看病常用例句8 日期:2018-09-27 点击:780
15、体温有点高。Nhịt đ̣ cơ th̉ hơi cao.16、请去三楼拍片子。Xin mời đi t̀ng ba chụp phim....
越南语生病看病常用例句7 日期:2018-09-27 点击:769
13、请您去药房拿药。Mời ng đ́n phòng phát thúc ĺy thúc.14、护士让你吃药。Y tá nhắc anh úng thúc....
越南语生病看病常用例句6 日期:2018-09-27 点击:810
11、阿明可能要做个小手术。C̣u Minh có th̉ c̀n làm ṃt ca tỉu ph̃u.12、我害怕打针。Ti sợ bị tim....
越南语生病看病常用例句5 日期:2018-09-27 点击:760
9、周日门诊不上班。Chủ nḥt phòng khám ḅnh khng mở cửa.10、您需要输液三天。Ông c̀n truỳn dịch ba hm......
越南语生病看病常用例句4 日期:2018-09-27 点击:786
7、请您先去验血。Mời ng đi xét nghịm máu trước.8、急诊在一楼。Ćp cứu ở t̀ng ṃt....
越南语生病看病常用例句3 日期:2018-09-27 点击:724
5、您有就医卡吗?Ông có thẻ khám ḅnh khng ?6、您是第一次来我们医院吗?Ông l̀n đ̀u tin đ́n ḅnh......
越南语生病看病常用例句3 日期:2018-09-27 点击:793
5、您有就医卡吗?Ông có thẻ khám ḅnh khng ?6、您是第一次来我们医院吗?Ông l̀n đ̀u tin đ́n ḅnh......
越南语生病看病常用例句2 日期:2018-09-27 点击:908
3、请叫医生过来。Xin gọi bác sĩ đ́n ngay.4、请问在哪里挂号?Xin hỏi ở đu ĺy ś khám ḅnh ?...
越南语生病看病常用例句1 日期:2018-09-27 点击:1242
1、我生病了需要吃药。Ti bị ́m c̀n úng thúc.2、你受伤了,我送你去医院。Anh bị thương r̀i, ti đưa anh đi ......