越南语遭遇意外以及突发事件常见句子18 日期:2018-10-21 点击:815
a:没有,我该怎么办?Khng có, ti nn làm th́ nào ?b:先别急,我想办法找到维修电话。Trước h́t đừng ṿi, ti ng......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子17 日期:2018-10-21 点击:816
a:房间里的水管漏水,马桶也堵了。Đường ́ng nước trong phòng bị rò rỉ, b̀n c̀u ṿ sinh cũng bị tắc.b:......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子16 日期:2018-10-21 点击:799
a:还有半箱油。Còn có nửa bình xăng.b:你等一下,我帮你联系救援车。Anh đợi ṃt lát, ti giúp anh lin ḥ xe ......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子15 日期:2018-10-21 点击:869
a:试过了,不行。Thử qua r̀i, khng được.b:是不是没油了?、Có phải h́t xăng khng ?...
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子14 日期:2018-10-21 点击:877
a:是的,怎么办?Vng, làm th́ nào đy ?b:能打着火吗?có th̉ n̉ máy khng ?...
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子13 日期:2018-10-21 点击:807
a:我的车抛锚了。Xe ti bị hỏng r̀i.b:一点都开不动了?Khng chạy được chút nào à ?...
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子12 日期:2018-10-21 点击:1108
a:里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?b:是的,有钱包和相机。Vng, có ví tìn và máy ảnh.a:请......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子12 日期:2018-10-21 点击:625
a:里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?b:是的,有钱包和相机。Vng, có ví tìn và máy ảnh....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子11 日期:2018-10-21 点击:640
a:发生什么事了?Xảy ra chuỵn gì ṿy ?b:我的包被偷了。Túi của ti bị móc tṛm r̀i....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子10 日期:2018-10-21 点击:733
19、外出前请锁好门窗。Trước khi đi xin đóng cửa s̉ và khóa cửa ra vào.20、我的手机屏幕摔碎了。Màn hình ......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子9 日期:2018-10-21 点击:699
17、里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?18、我丢了身份证和银行卡。Ti đánh ḿt chứng minh thư và......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子8 日期:2018-10-21 点击:784
15、刚才被车撞了。Mới bị xe đm r̀i.16、车抛锚了,我在等救援车。Xe hỏng r̀i, ti đang đợi xe cứu vịn....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子7 日期:2018-10-21 点击:631
13、当地治安怎么样?Trị an của địa phương như th́ nào ?14、暴雪封路了。Bão tuýt ngăn đường r̀i....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子6 日期:2018-10-21 点击:630
11、请尽快联系大使馆。Xin sớm lin ḥ với đại sứ quán.12、我的包被抢了。Túi của ti bị cướp r̀i....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子5 日期:2018-10-21 点击:659
9、发生地震了。Xảy ra đ̣ng đ́t r̀i.10、你一个人别去危险场所。Ṃt mình anh đừng đ́n nơi nguy hỉm....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子4 日期:2018-10-21 点击:630
7、我要去公安局报警。Ti phải đ́n đ̀n cng an báo cảnh sát.8、救援车什么时候到?Xe cứu vịn bao giờ mới đ......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子3 日期:2018-10-21 点击:728
5、快点报警 !Báo cảnh sát nhanh ln.6、快叫救护车!Gọi ngay xe cứu thương....
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子2 日期:2018-10-21 点击:645
3、我的钱包被偷了!Ví tìn của ti bị ăn cắp r̀i.4、前方发生交通事故了!Phía trước xảy ra sự ć giao thng ......
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子1 日期:2018-10-21 点击:1381
1、救命啊,着火啦!Cứu người, cháy nhà r̀i.2、快跑,危险!Chạy nhanh đi, nguy hỉm....
越南语生病看病常用例句20 日期:2018-09-27 点击:1735
a:吃多久呢?Úng trong bao lu ạ ?b:先吃三天看看,如果好转就不用吃了,注意多喝水,多休息。Úng trước 3 hm xem t......