中越对译: 怎么用越南语吵架(二) 日期:2020-06-30 点击:1006
6.省省吧!Bỏđi!7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚!Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?10.你以为你是谁?M......
中越对译: 怎么用越南语吵架(一) 日期:2020-06-30 点击:1504
怎么用越南语吵架CÃI NHAU BẰNG TIẾNG VIỆT我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạnđin rồi!3.别烦我!Đừnglm phi......
中越对译:衣来伸手,饭来张口 日期:2020-04-30 点击:827
H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,......
中越对译:姜还是老的辣 日期:2020-04-30 点击:627
Gửi trứng cho cNi sự dại dột tin vo kẻ chẳng đng tin.自己送上门Gừng cng gi cng cayCng gi cng sắc sảo, tinh......
中越对译:一模一样 日期:2020-04-30 点击:586
Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự g......
中越对译:后生可畏 日期:2020-04-30 点击:588
Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh kh......
中越对译:堂堂正正 日期:2020-04-30 点击:431
Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chn......
中越对译:贫贱不能移 日期:2020-04-30 点击:471
Đi cho sạch, rch cho thơmKhuyn người ta d ngho cũng phải giữ nhn cch, khng lm điều xấu.贫贱不能移Đứng m......
中越对译:行万里路,读万卷书 日期:2020-04-30 点击:536
Giơ cao đnh khẽÝ cu ny l lc trước th ni l phạt nặng nhưng thưc tế lại phạt nhẹ hơn.高举轻打Đi m......
中越对译:良言一句三冬暖 日期:2020-04-30 点击:572
Liệu cơm gắp mắmKhuyn người ta nn tnh ton cẩn thận khi lm mọi việc, phải tuỳ theo điều kiện của mnh ......
中越对译:好心不得好报 日期:2020-04-30 点击:533
Lm phc phải tộiLm tốt cho người khc, nhưng lại bị mang vạ vo mnh.好心不得好报好心遭雷劈Ln voi xuống chThay ......
中越对译:挑三拣四 日期:2020-04-30 点击:428
Kn c chọn canhCh người kh tnh hay kn chọn, ci g cũng khng vừa lng.挑三拣四Khng c lửa, sao c khiÝ ni mộ......
中越对译:同甘共苦 日期:2020-04-30 点击:446
Đồng cam cộng khổCng nhau chia sẻ vui buồn, lc vui sướng hay hoạn nạn đều c nhau.同甘共苦Đồng tm hiệp ......
中越对译:足智多谋 日期:2020-04-30 点击:421
Đa mưu tc trNi người c nhiều mưu kế để thực hiện mộtđịnh g.足智多谋Đi đm lắm c ngy gặp maKhuyn ngư......
中越对译:华而不实 日期:2020-04-30 点击:350
Di dng văn tựCh người ni nhiều lời v ch hoặc bi văn qu di m rỗng.华而不实 空洞无物Dễ người dễ taC nghĩa......
中越对译:恩重如山 日期:2020-04-30 点击:530
Cng cha như ni Thi Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy raCa ngợi cng ơn trời biển của cha mẹ.父母......
中越对译:功到自然成 日期:2020-04-30 点击:367
C cấy, c trng, c trồng, c ănMuốn được hưởng kết quả th phải c cng lao động.一分耕耘,一分收获C cng mi s......
中越对译:不得反悔 日期:2020-04-30 点击:462
Biết th thưa thớt, khng biết th dựa cột m ngheKhng nn pht biểukiến về những việc m mnh chưa tinh tường.......
中越对译:远亲不如近邻 日期:2020-04-30 点击:448
Bn anh em xa, mua lng giềng gầnÝ ni cần sống ho thuận với những người hng xm.远亲不如近邻Bằng mặt k......
中越对译:退一步海阔天空 日期:2020-04-30 点击:438
Mất ăn mất ngủÝ ni v lo lắng qu m chẳng yn tm.寝食不安Một chữ nn thầyNgười đ dạy mnh, d một chữ......