越南语酒店常用口语(四) 日期:2021-07-15 点击:667
15.房间有空调吗? Phng c điều ha khng?16.房间有冰箱吗?Phng c tủ lạnh khng?17.房间有国际直拨电话吗?Phng c điện......
越南语酒店常用口语(三) 日期:2021-07-15 点击:597
10.我能看一下别的房间吗?Ti c thể xem phng khc khng?11.我能换个房间吗?Ti c thể thay đổi phng khng?12.房间里能上......
越南语酒店常用口语(二) 日期:2021-07-15 点击:601
6.有没有安静一点的房间?C phng no yn tĩnh hơn khng?7.有没有干净一点的房间?C phng no sạch sẽ hơn khng?8.长期包租......
越南语酒店常用口语(一) 日期:2021-07-15 点击:814
1.我需要一件标准间。Ti cần một phng tiu chuẩn.2.我需要一间套间。Ti cần một căn hộ.3.单人间一晚多少钱?Phng đ......
越南语邮政常用口语(三) 日期:2021-06-29 点击:907
请帮我打包下我的包裹。Xin hy gip ti gi bưu kiện của ti.多久才能到美国?Mất bao lu để đến Mỹ?您好,能帮我查下......
越南语邮政常用口语(二) 日期:2021-06-29 点击:719
您好,我想邮寄一个航空包裹到美国。Xin cho, ti muốn gửi một bưu kiện hng khng đến Mỹ.你好,请给我一张特快专递......
越南语邮政常用口语(一) 日期:2021-06-29 点击:603
您好,我想买一个信封,一张邮票Xin cho, ti muốn mua một phong b v một con tem.信封多少钱?邮票多少钱?Phong b gi ba......
越南语喜好常用口语(四) 日期:2021-06-28 点击:604
你通常一个星期去几次?Bạn thường đi bao nhiu lần trong một tuần?.周末天气好的话,我们一起去爬山吧! Cuối tuần......
越南语喜好常用口语(三) 日期:2021-06-28 点击:812
我想周末和你一起去看电影。Ti muốn xem phim với bạn vo cuối tuần.下个星期我打算去旅游,你要不要和我一起去?Ti c k......
越南语喜好常用口语(二) 日期:2021-06-28 点击:603
我经常去公园散步. Ti thường đi bộ ở cng vin.我每个星期要去三次健身房。Ti đến phng tập gym 3 lần một tuần.......
越南语喜好常用口语(一) 日期:2021-06-28 点击:763
你的爱好是什么?Sở thch của bạn l g?你喜欢什么?Bạn thch mu g?你喜欢吃中国菜吗?Bạn c thch mn ăn Trung Quốc kh......
越南语办公室常用口语(三) 日期:2021-06-13 点击:848
9.请通知全体员工下午三点开会。Xin vui lng thng bo cho tất cả nhn vin c một cuộc họp vo lc ba giờ chiều.10.王总......
越南语办公室常用口语(二) 日期:2021-06-13 点击:762
7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给......
越南语办公室常用口语(一) 日期:2021-06-13 点击:1293
1.你 今天 工作 忙 吗?Hm nay bạn c bận khng?2.我 晚上 要 加班。Ti phải lm thm vo buổi tối3.明天晚上我要和老板一......
越南语基本交际用语(八) 日期:2021-05-30 点击:1048
现在几点?By giờ mấy giờ rồi?现在十点。By giờ l 10h.你什么时候去教室?Cậu mấy giờ đến phng học?我七点四十......
越南语基本交际用语(七) 日期:2021-05-30 点击:1927
你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng r......
越南语基本交际用语(六) 日期:2021-05-30 点击:1320
是钟家。Ti, Chung xin nghe.我要和钟太太说话。Ti muốn ni chuyện với b Chung对不起,她先在出去了。请问您是谁?Xin l......
越南语基本交际用语(五) 日期:2021-05-29 点击:953
您工作忙不忙?Ông c bận cng việc lắm khng?很忙,我们好久没见面了。Rất bận, đ lu chng ta khng gặp nhau.是......
越南语基本交际用语(四) 日期:2021-05-29 点击:783
你家怎么样?Gia đnh anh thế no?很好!Rất tốt!我们也感到十分荣幸。Chng ti cũng rất hn hạnh.你身体好吗?Sức kh......
越南语基本交际用语(三) 日期:2021-05-29 点击:1305
你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ă......