15.房间有空调吗? Phng c điều ha khng?16.房间有冰箱吗?Phng c tủ lạnh khng?17.房间有国际直拨电话吗?Phng c điện......
10.我能看一下别的房间吗?Ti c thể xem phng khc khng?11.我能换个房间吗?Ti c thể thay đổi phng khng?12.房间里能上......
6.有没有安静一点的房间?C phng no yn tĩnh hơn khng?7.有没有干净一点的房间?C phng no sạch sẽ hơn khng?8.长期包租......
1.我需要一件标准间。Ti cần một phng tiu chuẩn.2.我需要一间套间。Ti cần một căn hộ.3.单人间一晚多少钱?Phng đ......
请帮我打包下我的包裹。Xin hy gip ti gi bưu kiện của ti.多久才能到美国?Mất bao lu để đến Mỹ?您好,能帮我查下......
您好,我想邮寄一个航空包裹到美国。Xin cho, ti muốn gửi một bưu kiện hng khng đến Mỹ.你好,请给我一张特快专递......
您好,我想买一个信封,一张邮票Xin cho, ti muốn mua một phong b v một con tem.信封多少钱?邮票多少钱?Phong b gi ba......
你通常一个星期去几次?Bạn thường đi bao nhiu lần trong một tuần?.周末天气好的话,我们一起去爬山吧! Cuối tuần......
我想周末和你一起去看电影。Ti muốn xem phim với bạn vo cuối tuần.下个星期我打算去旅游,你要不要和我一起去?Ti c k......
我经常去公园散步. Ti thường đi bộ ở cng vin.我每个星期要去三次健身房。Ti đến phng tập gym 3 lần một tuần.......
你的爱好是什么?Sở thch của bạn l g?你喜欢什么?Bạn thch mu g?你喜欢吃中国菜吗?Bạn c thch mn ăn Trung Quốc kh......
9.请通知全体员工下午三点开会。Xin vui lng thng bo cho tất cả nhn vin c một cuộc họp vo lc ba giờ chiều.10.王总......
7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给......
1.你 今天 工作 忙 吗?Hm nay bạn c bận khng?2.我 晚上 要 加班。Ti phải lm thm vo buổi tối3.明天晚上我要和老板一......
现在几点?By giờ mấy giờ rồi?现在十点。By giờ l 10h.你什么时候去教室?Cậu mấy giờ đến phng học?我七点四十......
你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng r......
是钟家。Ti, Chung xin nghe.我要和钟太太说话。Ti muốn ni chuyện với b Chung对不起,她先在出去了。请问您是谁?Xin l......
您工作忙不忙?Ông c bận cng việc lắm khng?很忙,我们好久没见面了。Rất bận, đ lu chng ta khng gặp nhau.是......
你家怎么样?Gia đnh anh thế no?很好!Rất tốt!我们也感到十分荣幸。Chng ti cũng rất hn hạnh.你身体好吗?Sức kh......
你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ă......