英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语酒店常用口语(四) 日期:2021-07-15 点击:644

    15.房间有空调吗? Phng c điều ha khng?16.房间有冰箱吗?Phng c tủ lạnh khng?17.房间有国际直拨电话吗?Phng c điện......

  • 越南语酒店常用口语(三) 日期:2021-07-15 点击:587

    10.我能看一下别的房间吗?Ti c thể xem phng khc khng?11.我能换个房间吗?Ti c thể thay đổi phng khng?12.房间里能上......

  • 越南语酒店常用口语(二) 日期:2021-07-15 点击:578

    6.有没有安静一点的房间?C phng no yn tĩnh hơn khng?7.有没有干净一点的房间?C phng no sạch sẽ hơn khng?8.长期包租......

  • 越南语酒店常用口语(一) 日期:2021-07-15 点击:783

    1.我需要一件标准间。Ti cần một phng tiu chuẩn.2.我需要一间套间。Ti cần một căn hộ.3.单人间一晚多少钱?Phng đ......

  • 越南语邮政常用口语(三) 日期:2021-06-29 点击:898

    请帮我打包下我的包裹。Xin hy gip ti gi bưu kiện của ti.多久才能到美国?Mất bao lu để đến Mỹ?您好,能帮我查下......

  • 越南语邮政常用口语(二) 日期:2021-06-29 点击:716

    您好,我想邮寄一个航空包裹到美国。Xin cho, ti muốn gửi một bưu kiện hng khng đến Mỹ.你好,请给我一张特快专递......

  • 越南语邮政常用口语(一) 日期:2021-06-29 点击:582

    您好,我想买一个信封,一张邮票Xin cho, ti muốn mua một phong b v một con tem.信封多少钱?邮票多少钱?Phong b gi ba......

  • 越南语喜好常用口语(四) 日期:2021-06-28 点击:580

    你通常一个星期去几次?Bạn thường đi bao nhiu lần trong một tuần?.周末天气好的话,我们一起去爬山吧! Cuối tuần......

  • 越南语喜好常用口语(三) 日期:2021-06-28 点击:794

    我想周末和你一起去看电影。Ti muốn xem phim với bạn vo cuối tuần.下个星期我打算去旅游,你要不要和我一起去?Ti c k......

  • 越南语喜好常用口语(二) 日期:2021-06-28 点击:589

    我经常去公园散步. Ti thường đi bộ ở cng vin.我每个星期要去三次健身房。Ti đến phng tập gym 3 lần một tuần.......

  • 越南语喜好常用口语(一) 日期:2021-06-28 点击:737

    你的爱好是什么?Sở thch của bạn l g?你喜欢什么?Bạn thch mu g?你喜欢吃中国菜吗?Bạn c thch mn ăn Trung Quốc kh......

  • 越南语办公室常用口语(三) 日期:2021-06-13 点击:828

    9.请通知全体员工下午三点开会。Xin vui lng thng bo cho tất cả nhn vin c một cuộc họp vo lc ba giờ chiều.10.王总......

  • 越南语办公室常用口语(二) 日期:2021-06-13 点击:738

    7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给......

  • 越南语办公室常用口语(一) 日期:2021-06-13 点击:1244

    1.你 今天 工作 忙 吗?Hm nay bạn c bận khng?2.我 晚上 要 加班。Ti phải lm thm vo buổi tối3.明天晚上我要和老板一......

  • 越南语基本交际用语(八) 日期:2021-05-30 点击:1016

    现在几点?By giờ mấy giờ rồi?现在十点。By giờ l 10h.你什么时候去教室?Cậu mấy giờ đến phng học?我七点四十......

  • 越南语基本交际用语(七) 日期:2021-05-30 点击:1861

    你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng r......

  • 越南语基本交际用语(六) 日期:2021-05-30 点击:1272

    是钟家。Ti, Chung xin nghe.我要和钟太太说话。Ti muốn ni chuyện với b Chung对不起,她先在出去了。请问您是谁?Xin l......

  • 越南语基本交际用语(五) 日期:2021-05-29 点击:924

    您工作忙不忙?Ông c bận cng việc lắm khng?很忙,我们好久没见面了。Rất bận, đ lu chng ta khng gặp nhau.是......

  • 越南语基本交际用语(四) 日期:2021-05-29 点击:761

    你家怎么样?Gia đnh anh thế no?很好!Rất tốt!我们也感到十分荣幸。Chng ti cũng rất hn hạnh.你身体好吗?Sức kh......

  • 越南语基本交际用语(三) 日期:2021-05-29 点击:1186

    你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ă......

 «上一页   1   2   …   7   8   9   10   11   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表