英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:常用口语(2) 日期:2022-03-31 点击:1059

    Lm tốt lắm!干得好Tuyệt vời棒棒哒Bạn được đấy你真行Siu qu太牛了...

  • 中越双语:常用口语(1) 日期:2022-03-31 点击:2374

    Đa thi m开玩笑的啦Cố ln加油Chc mừng恭喜Chm gi吹牛Ti nghim tc đấy我是认真的Sao cũng được怎样都行Dễ thương ......

  • 中越双语:预防新冠病毒(5) 日期:2022-02-27 点击:611

    保护他人免于生病,咳嗽或打喷嚏时,用纸巾或袖口或屈肘将口鼻完全遮住,将用过的纸巾立即扔进闭式垃圾箱内,咳嗽或打喷嚏后......

  • 中越双语:预防新冠病毒(4) 日期:2022-02-27 点击:418

    防止自己生病,避免在未加防护情况下与病人接触,包括在公共场所吐痰,触摸眼睛,鼻子或者嘴巴,以及与农场牲畜或野生动物接......

  • 中越双语:预防新冠病毒(3) 日期:2022-02-27 点击:564

    到生鲜市场采购?可通过以下方式保持健康!接触动物和动物产品后,用肥皂和清水洗手Đi chợ bun bn thực phẩm tươi sống ?......

  • 中越双语:预防新冠病毒(2) 日期:2022-02-27 点击:451

    在处理动物和生鲜动物产品时,穿好防护服、戴手套和面部防护Mặc trang phục bảo hộ gồm Bộ quần o bảo hộ ,găng tay......

  • 中越双语:预防新冠病毒(1) 日期:2022-02-27 点击:580

    在生鲜市场里工作?可通过以下方式保持健康! Lm việc ở chợ bun bn thực phẩm tươi sống? Hy bảo vệ sức khoẻ!接......

  • 中越双语:流行语(3) 日期:2022-02-27 点击:869

    ATSM--ảo tưởng sức mạnh指自认为在某一方面很完美,实际上并非如此。莫名的自信AD-admin管理员,来源于英文,多用于论......

  • 中越双语:流行语(2) 日期:2022-02-27 点击:1019

    phở ,chn cơm thm phở/tiểu tam粉,小三Avt,ava-avata ảnh đại diện avata của bạn đng yu thế My bay b gi- MBB......

  • 中越双语:流行语(1) 日期:2022-02-27 点击:883

    Quẩy-油条,highhng ơi,tối nay đi quẩy đi 阿雄,今晚去嗨呗Vi-流口水,夸张(靠)hm nay nắng vi nhỉ今天真的夸张......

  • 越南语动词相关口语 日期:2021-08-29 点击:723

    拿,拎/提, 端你手中拿的是什么东西?Trong tay cậu cầm đồ g thế?妈妈提着篮子去买东西了。Mẹ xch ci ln đi mua đ......

  • 越南语网上购物常用口语(五) 日期:2021-07-31 点击:1123

    17.这个是卖家的月销售量,你可以通过月销售量的高低来判断这款商品的好坏。Đy l doanh số bn hng thng của người bn B......

  • 越南语网上购物常用口语(四) 日期:2021-07-31 点击:846

    13.一般快递都会送货上门,你在家等就可以了。Ni chung chuyển pht nhanh sẽ được giao tận nơi, bạn c thể đợi t......

  • 越南语网上购物常用口语(三) 日期:2021-07-31 点击:862

    9.你要先选择需要买的东西,然后点击购买就可以了。Bạn phải chọn những g bạn cần mua trước, sau đ nhấp vo để......

  • 越南语网上购物常用口语(二) 日期:2021-07-31 点击:668

    5.质量有问题怎么办?Ti nn lm g nếu c vấn đề về chất lượng?6.尺码不对可以换吗?Ti c thể thay đổi kch thướ......

  • 越南语网上购物常用口语(一) 日期:2021-07-31 点击:977

    1.网上购物使我们的生活变得越来越方便了。Mua sắm trực tuyến đ lm cho cuộc sống của chng ta ngy cng thuận tiện......

  • 越南语买衣服常用口语(二) 日期:2021-07-31 点击:627

    可以用信用卡吗?Ti c thể sử dụng thẻ tn dụng khng?试衣间在哪里?Phng thử đồ ở đu?有其他颜色的吗?Bạn c n m......

  • 越南语买衣服常用口语(一) 日期:2021-07-31 点击:1130

    欢迎光临。Cho mừng.hoan nghnh我想要(一件/一些)〜。 Ti muốn (một mảnh / một số) ~.我可以试穿吗?Ti c thể thử......

  • 越南语餐馆相关口语(八) 日期:2021-07-31 点击:1122

    再来一杯水。Lm ơn, cho một cốc nước khc.拿个盘子,好吗?C thể cho ti một ci đĩa được khng?拿一副刀叉,好......

  • 越南语餐馆相关口语(七) 日期:2021-07-31 点击:729

    米饭和菜一起上。Hy đem cơm v rau cng lc.我的菜还没来。Mn ăn của ti chưa c.这个菜怎么吃?Ăn mn ny thế no?我没点......

 «上一页   1   2   …   5   6   7   8   9   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表