321. C ấy mệt đuối rồi. 她累垮了。322. Xin cho xem v của bạn. 请出示你的票。323. Cảm ơn kiến nghị của bạ......
311. Cuối cng cũng tm được bạn. 我终于找到你了。312. Ti c một thứ bất ngờ cho bạn. 我有一个意想不到的东西......
301. Bạn c tham gia thi đấu khng? 你参加比赛了吗?302. Cc bạn c chấp nhận thẻ tn dụng khng? 你们收信用卡吗?303......
291. Chng ti vừa hay ln kịp my bay. 我们刚好赶上了飞机。292. Tối nay chng ta lm g hả? 我们今天晚上去干点儿什么呢?......
281. Chng ta đừng lng ph thời gian. 咱们别浪费时间了。282. Ti c thể hỏi vi cu khng? 我可以问几个问题吗?283. Tiề......
271. Ti c quyền được biết. 我有权知道。272. Ti nghe c người đang cười. 我听见有人在笑。273. Ti nghĩ bạn n......
261. Ma đng l ma lạnh gi. 冬天是一个寒冷的季节。262. Bạn c thể gọi cho ti bất cứ lc no. 你可以随时打电话给我。......
251. Ti thức dậy lc 6 giờ.我六点起床。252. Ti gặp đng sếp. 我见到了老板本人。253. Ti nợ bạn bữa tối. 我欠你......
241. Bạn thch ci no?你要选哪个?242. C ta c thch kem khng?她喜欢吃冰淇淋吗?243. Ai đến trước được phục vụ tr......
231. Gần đy thi. 就在附近。232. Chỉ giải tr một cht thi. 只是为了消遣一下。233. Ci g đ qua th cho qua. 过去......
221. Bạn bị lm sao đấy你哪里不对劲?222. Bạn l đồ nht gan. 你是个胆小鬼。223. Thời tiết đẹp qu, đng khng?......
211. Ti rất tự ho về bạn. 我为你感到非常骄傲。212. Chẳng c nghĩa g hết.这没有意义(不合常理)。213. Cứ tự nhi......
201. Anh ta c thu nhập rất cao .他有很高的收入。202. Anh ta nhn rất khoẻ mạnh. 他看来很健康。203. Anh ta dừng ......
191. Ni to ln 1 cht. 说话请大声点儿。192. Thằng ny thất nghiệp. 这个男孩没有工作。193. Nh ny của ti. 这所房子......
181. Đừng mất tập trung。 不要惊慌失措。182. Anh ta khng biết đa. 他开不得玩笑。183. Anh ta nợ ch ti 100 đ l......
171. N đng hay l sai?这是对的还是错的?172. Đọc to cho ti nghe. 就读给我听好了。173. Tri thức l sức mạnh. 知识......
161. Ph cng rồi. 白忙了。162. Anh ta thch g?她喜欢什么?163. Cng nhanh cng tốt !越快越好!164. Anh ta kh lng ni ra ......
151. N chỉ l một đứa trẻ. 他只是个孩子。152. Ti khng hiểu bạn ni g. 我不懂你说的。153. Ti cảm thấy hơi ố......
141. Hm nay l thứ mấy? ?今天星期几?142. Bạn nghĩ thế no? ?你怎么认为?143. Ai ni với bạn thế? ?谁告诉你的?144......
131. Ti quay lại ngay. 我马上回来。132. Ti đi kiểm tra. 我去查查看。133. N l một cu chuyện di. 说来话长。134.......