121. Ti nn lm g đy?我该怎么办?122. Tự chuốc hoạ vo thn !你自讨苦吃!123. Ti cam đoan. 我保证。124. Tin hay khng......
111. Ti khng c lựa chọn. 我别无选择。112. Ti thch kem. 我喜欢吃冰淇淋。113. Ti thch tr chơi ny. 我钟爱这项运动......
101. Nghe hay đ! !. 听起来很不错。102. Hm nay thời tiết đẹp qu。 今天是个好天。103. Đến giờ mọi chuyện đ......
91. Thật tuyệt vời !简直太棒了!92. Bạn th sao?你呢?93. Bạn nợ ti một chuyện.你欠我一个人情。94. Khng c g. ......
81. Thưởng thức nh !祝你玩得开心!82. Xin lỗi, thưa ng先生,对不起。83. Gip ti một tay !帮帮我!84. Mọi việc th......
71. Cẩn thận !一定要小心!72. Gip ti một việc帮个忙,好吗?73. Đừng khch so. 别客气。74. Ti đang ăn king. 我......
61.N l của bạn ? ?这是你的吗?62.Rất tốt. 这很好。63.Bạn c chắc khng??你肯定吗?64.Khng lm khng được sao?非做......
51.Khng c g.不要紧。52. Khng vấn đề g !没问题!53. Thế đ !就这样!54. Sắp hết giờ rồi. 时间快到了。55.C tin ......
41. C việc g thế ?有什么事吗?42. Cẩn thận !注意!43. Cạn ly !干杯(见底)!44. Đừng cử động!不许动!45. Đon xem......
31. Thi qun đi !休想!32. Chc may mắn !祝好运!33. Ti từ chối !我拒绝!34. Ti cam đoan. 我保证。35. Chắc chắn r......
21. Bao nhiu tiền ?多少钱?22. Ăn no rồi. 我饱了。23. Ti về nh rồi. 我回来了。24. Ti bị lạc đường. 我迷路......
11. Vẫn chưa . 还没。12. Hẹn gặp lại 再见。13. Cm mồm ! 闭嘴!16. Cho php ti.让我来。17. Im lặng ! -安静点!18.......
1.Ti hiểu rồi. 我明白了。2. Ti khng lm nữa!我不干了!3. Bung tay (đi đi) !放手!4. Ti cũng thế. 我也是。5. Cha......
41. C việc g thế 有什麼事嗎?42.Cẩn thận 注意!43. Ti hiểu rồi 我明白了。44. Đừng cử động 不許動!45. Đon xe......
31. Ti bị lạc đường rồi 我迷路了。32. Ti mời 我請客。33. Ti cũng thế 我也一樣。18. Mời ngi đi trước 您先......
21. Thi bỏ đi -算了!22. Bung tay đi đi 放手!33. Ti từ chối 我拒絕!24. Ti cam đoan 我保證。25. Chắc chắn rồi......
11. Vẫn chưa 還沒。12. Đến đy. Nhanh nn 來吧/趕快13. Cho php ti , để ti lm讓我來。14. Ti khng lm nữa 我不干了......
1.Cm mồm 閉嘴!2.Đ lu rồi 好久。3. Đ lu rồi 好久。 4. Tại sao khng? 為什麼不呢?5. Cạn ly 乾杯見底! 6. Cha ơi ......
Bạn dậy chưa?你醒了吗?Bạn đến chưa?你来了吗?Bạn đi chưa?你饿了吗?Bạn ăn chưa?你吃了吗?Bạn mệt chư......
Đừng chờ đợi cơ hội不要等待机会Hy tạo ra cơ hội要创造机会Đời người quan trọng khng phải l bạn đứng......