英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语网上购物常用口语(五) 日期:2021-07-31 点击:1134

    17.这个是卖家的月销售量,你可以通过月销售量的高低来判断这款商品的好坏。Đy l doanh số bn hng thng của người bn B......

  • 越南语网上购物常用口语(四) 日期:2021-07-31 点击:860

    13.一般快递都会送货上门,你在家等就可以了。Ni chung chuyển pht nhanh sẽ được giao tận nơi, bạn c thể đợi t......

  • 越南语网上购物常用口语(三) 日期:2021-07-31 点击:875

    9.你要先选择需要买的东西,然后点击购买就可以了。Bạn phải chọn những g bạn cần mua trước, sau đ nhấp vo để......

  • 越南语网上购物常用口语(二) 日期:2021-07-31 点击:680

    5.质量有问题怎么办?Ti nn lm g nếu c vấn đề về chất lượng?6.尺码不对可以换吗?Ti c thể thay đổi kch thướ......

  • 越南语网上购物常用口语(一) 日期:2021-07-31 点击:1002

    1.网上购物使我们的生活变得越来越方便了。Mua sắm trực tuyến đ lm cho cuộc sống của chng ta ngy cng thuận tiện......

  • 越南语买衣服常用口语(二) 日期:2021-07-31 点击:638

    可以用信用卡吗?Ti c thể sử dụng thẻ tn dụng khng?试衣间在哪里?Phng thử đồ ở đu?有其他颜色的吗?Bạn c n m......

  • 越南语买衣服常用口语(一) 日期:2021-07-31 点击:1155

    欢迎光临。Cho mừng.hoan nghnh我想要(一件/一些)〜。 Ti muốn (một mảnh / một số) ~.我可以试穿吗?Ti c thể thử......

  • 越南语餐馆相关口语(八) 日期:2021-07-31 点击:1131

    再来一杯水。Lm ơn, cho một cốc nước khc.拿个盘子,好吗?C thể cho ti một ci đĩa được khng?拿一副刀叉,好......

  • 越南语餐馆相关口语(七) 日期:2021-07-31 点击:739

    米饭和菜一起上。Hy đem cơm v rau cng lc.我的菜还没来。Mn ăn của ti chưa c.这个菜怎么吃?Ăn mn ny thế no?我没点......

  • 越南语餐馆相关口语(七) 日期:2021-07-31 点击:472

    ...

  • 越南语餐馆相关口语(六) 日期:2021-07-31 点击:657

    我不吃糖。Ti khng ăn đường.先上米饭。Ti ăn cơm trước.先上汤。Ăn sp đầu tin.先上菜。Phục vụ trước.先上......

  • 越南语餐馆相关口语(五) 日期:2021-07-31 点击:915

    少放点辣椒。Cho một t ớt.少放点盐。Cho một t muối.少放点醋。Cho một t giấm.我不吃辣。Ti khng ăn cay.我不吃味精......

  • 越南语餐馆相关口语(四) 日期:2021-07-31 点击:681

    能推荐一些菜吗?Bạn c thể giới thiệu một số mn ăn.?来一份宫保鸡丁,一份西红柿鸡蛋汤。Ti c g Kung Pao, c chua v......

  • 越南语餐馆相关口语(三) 日期:2021-07-31 点击:641

    你们有什么拿手菜?Mn ăn đặc trưng của bạn l g?你们烤鸭做得怎么样?Vịt nướng của bạn thế no?你们饺子做得怎......

  • 越南语餐馆相关口语(二) 日期:2021-07-31 点击:658

    我们可以坐这儿吗?Chng ti c thể ngồi ở đy khng.?我不喜欢这张桌子,能换一下吗?Ti khng thch bn ny, bạn c thể đ......

  • 越南语餐馆相关口语(一) 日期:2021-07-31 点击:764

    有空座位吗?C chỗ trống khng?要等多长时间?Đợi bao lu?两个人。2 người.我们想要靠窗的位子。Chng ti muốn một ch......

  • 越南语酒店常用口语(八) 日期:2021-07-15 点击:753

    35.我想寄存贵重物品。Ti muốn gửi tiền ở đy.36.我想寄存行李。Ti c thể gửi hnh l ở đy khng?37.我来取行李。Ti m......

  • 越南语酒店常用口语(七) 日期:2021-07-15 点击:831

    30.空调坏了。My điều ha bị hỏng.31.淋浴器坏了。Vi hoa sen bị hỏng.32.马桶坏了。Nh vệ sinh bị hỏng.33.请七点......

  • 越南语酒店常用口语(六) 日期:2021-07-15 点击:1043

    25.请两个小时后来打扫房间。Vui lng dọn phng sau 2 giờ.26.请不要让人来打扰我。Xin đừng để mọi người lm phiền......

  • 越南语酒店常用口语(五) 日期:2021-07-15 点击:1061

    20.我要预订一个标准间,下周一入住。Ti muốn đặt một phng tiu chuẩn, ở lại vo thứ 2 tới.21.我晚一点到,请帮我......

 «上一页   1   2   …   6   7   8   9   10   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表