早晨好,先生,您好吗?Cho buổi sng, ngi c khỏe khng?谢谢,我好,你呢?Cm ơn, ti khỏe, cn anh?我也好Ti cũng khỏe......
早安Cho buổi sng午安Cho buổi trưa您好Cho ng请坐Mời ngồi别客气Đừng khch so你的汉语说得不错Bạn ni tiếng Hoa c......
78.Cũngđược还行。 79.Khng kh不难。80.Khngđng不值得。khi bạn cmục tiu, bạn sẽ biết cch phấnđấuđểđạtđ......
73.Khng c g.没什么。74.Đến lcđi rồi该走了。75.Ciđ khng giống那是不同的。76.Thật hi hước真幽默。77.Khng thểt......
67.Mi rất l thơm味道真香。68.Đđến lc rồi是时候了。69.Khng sao没事儿。70.Rất dễ很容易。71.Rất tốt很好。72.G......
61.Ti chơi rất l vui我玩得很开心。62.Ti chuẩn bịxong rồi我准备好了。63.Ti hiểu rồi我明白了。64.Thật l kh tin!......
55.Xin lỗi对不起。56.Ti quen rồi我习惯了。57.Ti sẽnhớbạn我会想念你的。58.Đểti xem thử我试试看。59.Ti rất bu......
49.Ti nghĩvậy我认为是这样的。50.Ti muốn ni chuyện với anhấy我想跟他说话。51.Ti thắng rồi我赢了。52.Cho ti mộ......
43.Ti ght bạn我讨厌你!44.Ti hy vọng l nhưvậy我希望如此。45.Ti biết từlu rồi我早知道了。46.Anh yu em/Em yu anh......
37.Ti khng c thời gian我没时间了。 38.Ti khng quen một người no cả我一个人都不认识。39.Ti khng thch我不喜欢。40.......
31.Bao nhiu tiền?多少钱?32.Ti pht cuồng v cấy rồi.我对她着迷了。33. Bạnđang lng ph thời gian你在浪费时间。34.T......
25.Thm một ci nữa再来一个。 26.Bạn lm xong chưa?你做完了吗?27.Anhấy khng rảnh他没空。28. Anhấyđang trnđườ......
19.Đừng khoe khoang不要夸张。20.Đừng ni cho ti不要告诉我。21.Gip ti một cht帮我一下。22.Đi thẳng vềpha trướ......
13.Bạn tưởng thật ?你当真?14.Bạn thường gặp anhấy khng?你经常见到他吗?D15.Bạn hiểu chưa?你明白了吗?16.......
7.Hy mua n买下来!8.Mai gọiđiện thoại cho ti nh明天打电话给我。9.Bạn ni chậm một chtđược khng?请您说得慢些......
1.Tuyệtđối khng phải绝对不是。2.Bạn cđi cng ti khng?你跟我一起去吗?3.Bạn chắc chứ?你确定吗?4.Sắp tới ch......
26.关你屁事!Myđừng nhiều chuyện! 27.我厌倦了 Tao chn ngn rồi!28.我受不了了! Ti khng chịu nổi nữa rồi!29.我听......
21.走开. Biến!/Điđi!22.滚开!Ctđi!3.我不怕你 Tao khng sợmy24.你这蠢猪!My lđồđần nhưlợn!25.你气死我了! My lm......
16.你有病啊? My bệnh ?17.我不愿再见到你!Tao khng muốn nhn thấy ci mặt my nữa!18.你疯了吗? Bạnđin rồi ?19.少来......
11.别发牢骚! Đừng ku ca nữa!12.你真让我恶心!My thật lm tao buồn nn!13.你真不应该那样做!My thật sựkhng nn lm v......