越南语基本交际用语(二) 日期:2021-05-29 点击:974
早晨好,先生,您好吗?Cho buổi sng, ngi c khỏe khng?谢谢,我好,你呢?Cm ơn, ti khỏe, cn anh?我也好Ti cũng khỏe......
越南语基本交际用语(一) 日期:2021-05-29 点击:2409
早安Cho buổi sng午安Cho buổi trưa您好Cho ng请坐Mời ngồi别客气Đừng khch so你的汉语说得不错Bạn ni tiếng Hoa c......
越南语常用口语(十四) 日期:2020-06-30 点击:2075
78.Cũngđược还行。 79.Khng kh不难。80.Khngđng不值得。khi bạn cmục tiu, bạn sẽ biết cch phấnđấuđểđạtđ......
越南语常用口语(十三) 日期:2020-06-30 点击:1623
73.Khng c g.没什么。74.Đến lcđi rồi该走了。75.Ciđ khng giống那是不同的。76.Thật hi hước真幽默。77.Khng thểt......
越南语常用口语(十二) 日期:2020-06-30 点击:1825
67.Mi rất l thơm味道真香。68.Đđến lc rồi是时候了。69.Khng sao没事儿。70.Rất dễ很容易。71.Rất tốt很好。72.G......
越南语常用口语(十一) 日期:2020-06-30 点击:1369
61.Ti chơi rất l vui我玩得很开心。62.Ti chuẩn bịxong rồi我准备好了。63.Ti hiểu rồi我明白了。64.Thật l kh tin!......
越南语常用口语(十) 日期:2020-06-30 点击:1341
55.Xin lỗi对不起。56.Ti quen rồi我习惯了。57.Ti sẽnhớbạn我会想念你的。58.Đểti xem thử我试试看。59.Ti rất bu......
越南语常用口语(九) 日期:2020-06-30 点击:1175
49.Ti nghĩvậy我认为是这样的。50.Ti muốn ni chuyện với anhấy我想跟他说话。51.Ti thắng rồi我赢了。52.Cho ti mộ......
越南语常用口语(八) 日期:2020-06-30 点击:1596
43.Ti ght bạn我讨厌你!44.Ti hy vọng l nhưvậy我希望如此。45.Ti biết từlu rồi我早知道了。46.Anh yu em/Em yu anh......
越南语常用口语(七) 日期:2020-06-30 点击:1349
37.Ti khng c thời gian我没时间了。 38.Ti khng quen một người no cả我一个人都不认识。39.Ti khng thch我不喜欢。40.......
越南语常用口语(六) 日期:2020-06-30 点击:1155
31.Bao nhiu tiền?多少钱?32.Ti pht cuồng v cấy rồi.我对她着迷了。33. Bạnđang lng ph thời gian你在浪费时间。34.T......
越南语常用口语(五) 日期:2020-06-30 点击:1196
25.Thm một ci nữa再来一个。 26.Bạn lm xong chưa?你做完了吗?27.Anhấy khng rảnh他没空。28. Anhấyđang trnđườ......
越南语常用口语(四) 日期:2020-06-30 点击:1310
19.Đừng khoe khoang不要夸张。20.Đừng ni cho ti不要告诉我。21.Gip ti một cht帮我一下。22.Đi thẳng vềpha trướ......
越南语常用口语(三) 日期:2020-06-30 点击:1288
13.Bạn tưởng thật ?你当真?14.Bạn thường gặp anhấy khng?你经常见到他吗?D15.Bạn hiểu chưa?你明白了吗?16.......
越南语常用口语(二) 日期:2020-06-30 点击:1670
7.Hy mua n买下来!8.Mai gọiđiện thoại cho ti nh明天打电话给我。9.Bạn ni chậm một chtđược khng?请您说得慢些......
越南语常用口语(一) 日期:2020-06-30 点击:1995
1.Tuyệtđối khng phải绝对不是。2.Bạn cđi cng ti khng?你跟我一起去吗?3.Bạn chắc chứ?你确定吗?4.Sắp tới ch......
中越对译: 怎么用越南语吵架(六) 日期:2020-06-30 点击:1371
26.关你屁事!Myđừng nhiều chuyện! 27.我厌倦了 Tao chn ngn rồi!28.我受不了了! Ti khng chịu nổi nữa rồi!29.我听......
中越对译: 怎么用越南语吵架(五) 日期:2020-06-30 点击:1324
21.走开. Biến!/Điđi!22.滚开!Ctđi!3.我不怕你 Tao khng sợmy24.你这蠢猪!My lđồđần nhưlợn!25.你气死我了! My lm......
中越对译: 怎么用越南语吵架(四) 日期:2020-06-30 点击:856
16.你有病啊? My bệnh ?17.我不愿再见到你!Tao khng muốn nhn thấy ci mặt my nữa!18.你疯了吗? Bạnđin rồi ?19.少来......
中越对译: 怎么用越南语吵架(三) 日期:2020-06-30 点击:1124
11.别发牢骚! Đừng ku ca nữa!12.你真让我恶心!My thật lm tao buồn nn!13.你真不应该那样做!My thật sựkhng nn lm v......