721. Họkinh sợnhn con hổcực to. 他们敬畏地看着那头巨虎。722. N chưa bỏlỡdịp xem phim no. 他从不错过看电影的机......
711. Tổn hại l do ngoại lực gy ra. 损害是由外力引起的。712. Bc sĩ đềnghịti bỏthuốc l. 医生建议我戒烟。713. ......
701. Ci bnh ngọt của n to hơn của ti gấp 3 lần. 他的蛋糕比我的大三倍。702. Hi vọng sớm nhận được cu trảl......
691. Học m khng suy ngẫmchảch g. 学而不思则惘。692. Một buổi chiều thu lng đng, đầy gi. 这是一个懒散的,起风......
681. Bạn nn học thuộc lng mấy từny. 你应该把这些词背熟。682. Cho ti hai v được khng? 这两张票给我行不行?683. ......
671. Ci ny khng thểso snh với ci kia. 这个与那个无法比较。672. Biết tất cảl chảbiết g. 样样通,样样松。673. Ni......
661. Chờcu trảlời nhanh chng. 盼迅速答复。662. Cho d xem xt từkha cạnh no đi nữa th đy vẫn l quyển tiểu th......
651. Khng nn qu lo lắng bất an vềhậu quả. 不必为后果忧虑不安。652. Ngay cảcon nt cũng c thểtrảlời được c......
641. Ai cũng muốn pht ti. 没有人不想发财。642. Trn ti vi c chương trnh bnh luận thểthao. 电视上会有一些体育评论......
631. Đy l ngy nng nhất m ti từng trải qua. 这是迄今为止我经历的最热的一天。632. Thầy Smith phụtrch lớp ny. 史......
621. Chng ti khng thểra ngoi v trời mưa. 我们不 能出去因为下雨了。622. Chng ta phải tận dụng thời gian của ch......
611. Vấn đềny chưa ai giải quyết qua. 没有人曾解决过这个问题。612. Trường chng ti c diện tch khoảng 100 m2.......
601. Ti cảm ơn v sựgip đỡđng lc của John. 我感谢约翰的及时帮助。602. Ti mua n ngay ngy pht hnh. 它发行的当天我......
591. Bạn phải c chủkiến của mnh. 你必须有自己的主见。592. Bạn sẽquen với cng việc ny nhanh thi. 你很快就会习......
581. Chng ti nghỉmột cht đểđi ăn trưa. 让我们休息一会儿,去吃午饭。582. Linda ni chuyện cứnhư mnh l sếp. ......
571. Anhấy đềnghịbạn rời khỏi đy ngay lập tức. 他建议你立刻离开这儿。572. Anhấy kết hn với một người ......
561. Chng ti thường gọi biệt danh của anhấy. 我们经常叫他的绰号。562. Tối mai bạn rảnh khng? 你明晚有空吗?56......
551. Ti muốn xem chiếc o len. 我想看看毛衣。552. Nguồn gốc của n cho đến giờvẫn l một b mật. 它的起源至今......
541. Hm qua anhấy mời ti ăn tối. 他昨天请我吃晚饭了。542. N ging cho kẻtấn cng một bạt tay. 他打了那个攻击者......
531. Bạn c thểđến chỗti đn ti khng? 你能到我的住处来接我吗?532. Bạn c thểchọn ci g m bạn thch. 你可以喜欢什......