越南语谓语语法3 日期:2011-07-25 点击:990
Hôm nay chủ nhật. 今天星期天。 Ngày mai quốc khánh. 明天国庆节。 ...
越南语谓语语法1 日期:2011-07-25 点击:1451
Cuộc khởi nghĩa Nam kỳ đã bùng nổ. 南圻起义爆发了。 Chuông điện thoại reo. 电话的铃声响了。 ...
越南语句子成分4 日期:2011-07-25 点击:1084
Bình làm như vậylà tốt. 阿平这样做是好的。 Đánh nhau có thắng có bại là thường. 胜败乃兵家常事。 ...
越南语句子成分3 日期:2011-07-25 点击:989
Nóng dễ chịu hơn lạnh. 热比冷好受。 Thẳng thắn là rất tốt. 坦率是很好的。 ...
越南语句子成分2 日期:2011-07-25 点击:1370
Học tậplà nghĩa vụ của học sinh. 学习是学生的义务。 Nói phải đi đôi với làm. 言行要一致。 ...
越南语句子成分1 日期:2011-07-25 点击:2089
Trời nóng quá. 天气太热了。 Chị Phương đang hát. 阿芳正在唱歌。 ...
越南语句子分类6 日期:2011-07-25 点击:1472
Bác đến!Bác đến đấy! 胡伯伯来了!胡伯伯来了! Ô kìa!Anh làm sao thế? 哎呀!你怎么了? ...
越南语句子分类5 日期:2011-07-25 点击:1928
Cứ nói đi! 说吧! Giơ tay lên! 举起手来! ...
越南语句子分类4 日期:2011-07-25 点击:1159
Tên là gì? 什么名字? Nhà có những ai? 家里有些什么人? ...
越南语句子分类3 日期:2011-07-25 点击:1276
Mùa thu đã đến. 秋天来了。 Nó thích ăn mít. 他喜欢吃菠萝蜜。 ...
越南语句子分类2 日期:2011-07-25 点击:1294
Đêm đã khuya,chúng ta đi ngủ,mai sẽ nói chuyện them. 夜深了,我们去睡吧,明天再谈。...
越南语句子分类1 日期:2011-07-25 点击:1870
Đêm đã khuya. 夜深了。 Chúng ta đi ngủ. 我们去睡吧。 ...
越南语价钱的表达法 日期:2011-06-14 点击:2490
1、用于可数事物,用“事物名称+giá bao nhiêu?”。 -Cái nồi này giá bao nhiêu? ...
越南语句型chẳng...là gì的用法 日期:2011-06-10 点击:2405
此句型用以表示肯定正在或已经发生的行动、事情,意为“不是......了吗?”。 ...
越南语句型Giá...thì....的用法 日期:2011-06-06 点击:1580
用Giá...thì...连接的复句表示假设条件-结果关系,意为“假如.....就.....”。...
越南语句型cả...nữa的用法 日期:2011-06-06 点击:1705
cả...nữa强调句中常由名词充当的某要素、部分,意为“连.....都,也.....”...
越南语句型thà...còn hơn...的用法 日期:2011-06-05 点击:1657
表示让步关系,意为“宁愿......也比......好(强)”。 -Thà hy sinh tất cả còn hơn làm nô lệ....
越南语càng ngày càng,ngày càng,càng...càng...用法 日期:2011-06-04 点击:1840
1、càng ngày càng,ngày càngụ民为“越来越、日益”,表示与时间推移相伴随的增进。 -Thị trường mậu dịch quốc ......
越南语vừa...vừa...的用法 日期:2011-05-31 点击:2018
vừa...vừa...与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为“既............
越南语句型tuy...nhưng...的用法 日期:2011-05-26 点击:2408
此句型连接转折关系复句,意为“虽然.....但是......”。 -Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến làm. ...