66 00:08:06.880 -- 00:08:08.757Cần phải chăm sc v gip đỡ họ都能得到照顾和供养6700:08:08.880 -- 00:08:11.690Để......
62 00:07:55.440 -- 00:07:57.465Người dn biết yu thương gia đnh人不但只爱护自己的父母子女6300:07:58.320 -- 00:07......
5800:07:43.920 -- 00:07:46.832Chng dn khng phạm tội do họhiểu lễ nghĩa如果人们不犯法是因为他们讲礼义5900:07:46.......
5400:07:34.360 -- 00:07:37.158Giống như l nước Tề vậy可否效法齐国呢5500:07:37.280 -- 00:07:38.156Cha thượng君......
5000:07:06.520 -- 00:07:08.317Ở đằng kia, dng cung bắn在那呢毒箭毒箭5100:07:19.040 -- 00:07:21.850Đại nhn, xin ......
45 00:06:39.480 -- 00:06:40.424Tất Tứ Cung漆思弓4600:06:40.560 -- 00:06:42.369Thằng nhc đ那个小家伙4700:06:43.320......
41 00:06:32.840 -- 00:06:35.582Bẩm tn chủ, c một tiểu n trong đmbị chn theo đ bỏ trốn报宗主陪葬的小奴隶逃走......
3700:05:38.000 -- 00:05:40.093Chấn chỉnh nước Lỗ, ban hnh lễ chế重整鲁国推行礼制3800:05:41.800 -- 00:05:43.768......
33 00:05:26.600 -- 00:05:30.252Quả nhn muốn giao ng trọng trch寡人倒想把这重任给你担当3400:05:30.400 -- 00:05:33.3......
30 00:05:15.960 -- 00:05:20.727Con chu c lẽ đ ln lm tướng quốc,Đại Tư Đồ嫡子季孙斯已继任国相大司徒3100:05:2......
2600:05:06.320 -- 00:05:07.378Chuyện ny khng kh这个不难嘛2700:05:08.240 -- 00:05:10.196Quả nhn sẽ giao chức vụ p......
2300:04:54.800 -- 00:04:55.789Quả nhn cũng muốn thế寡人希望2400:04:56.640 -- 00:04:59.620Ông c thể dng ch......
1900:04:41.440 -- 00:04:44.295Đường đi an ton, về đm khng phải đng cửa路不拾遗夜不闭户2000:04:45.120 -- 00:0......
15 00:04:32.760 -- 00:04:34.546Được rồi Khổng Khu好啊孔丘1600:04:34.680 -- 00:04:35.692Quả nhn c nghe qua寡人听......
1100:03:50.480 -- 00:03:53.426Khổng Tử đại nhn Trung Đ đến rồi中都宰孔丘大人到1200:04:12.560 -- 00:04:14.460L......
7 00:03:03.280 -- 00:03:05.419Hm nay đại nhn Khổng Tử đến phủ来人可是中都宰大人孔丘800:03:06.240 -- 00:03:07.2......
300:02:31.680 -- 00:02:33.568Ta đ gi衰老了400:02:35.480 -- 00:02:38.404Đ trải qua một thời gian di很久没有梦见周......
每天你都有机会和别人擦肩而过 Chng ta gip mặt những người khc hng ngy.你也许对他一无所知Chng ta c thể khng biết ......
C c giầy cỡ lớn để mang.你有得学了Ti hy vọng c hiểu.希望你能听明白Ti khng biết tại sao lại thử thch...我真......
À ti khng biết c qu sức chịu đựng khng.我不知道,这真有点强人所难Ti sẽ đến lấy.我还得把衣服拿去改小你......