越南语句型语法:主语谓语 日期:2021-04-14 点击:3329
句型一:Kiểucu:Chủngữ+Vịngữ(l+Danhtừ)主语+谓语(l+名词)其否定句式为:Chũngữ+khngphải+l+danhtừ主语+khngphả......
越南语结果分句+ nếu+条件分句语法 日期:2016-06-30 点击:4334
结果分句+ nếu+条件分句V dụ:比如- Nếu kế hoạch cũng giống như năm ngoi th cuối thng 6 sẽ thi hết năm.如果......
越南语时间表达句型的语法 日期:2016-06-30 点击:5321
1. Cch ni giờ 1.时间的表述方式a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc.a)当不想说得确切时,可用数字+ ......
越南语地点状语语法 日期:2016-06-30 点击:3394
1. Trạng ngữ nơi chốn: l thnh phần chỉ r địa điểm, nơi chốn hnh động xẩy ra.1.地点状语:是表示行为发生......
越南语词汇及其他基本知识 日期:2016-05-12 点击:9395
词汇越南语是一种单音节语言,几乎每个音都至少有一个涵义,故而跟汉语一样,可以很自由的组合新词汇表达新概念.例如 đ有......
越南语句子语法19 日期:2011-08-07 点击:5431
(六) 象声词 -N chy rồi. 它着火了。 -Rơi xuống biển rồi. 掉到海里去了。 - Hahahaha 哈哈哈哈! - Ủủủủ 呜呜呜呜......
越南语句子语法18 日期:2011-08-07 点击:3332
(五)呼唤语,应对语 Sơn ơi , Sơn !Tru về đy con! 阿山!阿山!牛回来了! Cậu Đng !Vệ sinh gớm nhỉ! 阿东!真......
越南语句子语法17 日期:2011-08-07 点击:3097
(四)感叹语 Hoan h ! Đnh xong c được gặp Bc khng? 欢呼!战斗结束后能见到胡伯伯吗? !Bc khng đeo knh. 啊!胡伯伯......
越南语句子语法16 日期:2011-08-07 点击:2481
(三)表示事物发生的处所或时间 Bắc Cạn . Buổi sng u m . 北干,阴暗的早晨。 Trại địa phương qun . 地方军营地。 N......
越南语句子语法15 日期:2011-08-07 点击:2467
独词句 (二)表示事物的突然呈现 Mẹ ơi, mu ! 妈妈,血! My bay giặc ! 敌机! - Việc minh !(Giặc ku ln những tiế......
越南语句子语法14 日期:2011-08-07 点击:2270
Trời ơi!Một sự ghê gớm kinh sợ! 天啊!多可怕的事情啊!...
越南语句子语法13 日期:2011-08-07 点击:2365
Đi với Bụt mặc cà-sa, đi với ma mặc áo giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣 (见人说人话,见鬼说鬼话) 。 ...
越南语句子语法12 日期:2011-08-07 点击:2554
Cạnh chõng,nghi ngút một đám khói bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。...
越南语句子语法11 日期:2011-08-07 点击:1760
Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! ...
越南语句子语法10 日期:2011-08-07 点击:2172
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。...
越南语句子语法9 日期:2011-07-31 点击:1715
Đi với Bụt mặc cà-sa, đi với ma mặc áo giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣 (见人说人话,见鬼说鬼话) ...
越南语句子语法8 日期:2011-07-31 点击:1706
Cạnh chõng,nghi ngút một đám khói bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。 Trên ngọn đồi, đã mọc lên một ngôi tr......
越南语句子语法7 日期:2011-07-31 点击:1599
Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! ...
越南语句子语法6 日期:2011-07-31 点击:1633
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。 Nhiêu sao quá. 那么多的星星。 ...
越南语句子语法5 日期:2011-07-30 点击:2435
Tục truyền đời Hùng Vương thứ sáu, ở làng Phù - Đổng,có hai vợ chồng một ông lão nhà nghèo,chă......