英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语句子语法4 日期:2011-07-30 点击:3740

    Chúng đặt hàng trăm thứ thuế vô lý,làm cho dân ta,nhất là dân cày và dân buôn,trở nên bần cùng.......

  • 越南语句子语法3 日期:2011-07-30 点击:2166

    Như trên chúng ta đã nói,thời kỳ khôi phục kinh tế vừa kết thúc,thời kỳ kiến thiết có kế hoạch ......

  • 越南语句子语法2 日期:2011-07-30 点击:3230

    Kể ra tôi với ông không phải có thân tình gì.Vì tôi trọ học ở gần nhà ông thành ra quen ông. 说......

  • 越南语句子语法1 日期:2011-07-30 点击:5730

    Hậu,em nói đi. 小厚,你说。 Hường,em trả lời đi. 小红,你回答。 ...

  • 越南语状语语法6 日期:2011-07-29 点击:1973

    Lúc ấy tôi đã định đi,rồi lại ngần ngại không đi. 那时候我已经准备要去,后来又有点顾虑,没有去成。 Lần......

  • 越南语状语语法5 日期:2011-07-29 点击:984

    Chiều chiều Quỳnh vẫn cùng bạn trẻ trong làng đứng trên bãi cát. 每天下午阿琼仍然跟村里的年轻朋友们一起......

  • 越南语状语语法4 日期:2011-07-29 点击:932

    Cô phạt thế nào em cũng xin chịu. 老师怎么罚我都认了。 Nếu không nơi nào nhận,không biết cô ấy sẽ số......

  • 越南语状语语法3 日期:2011-07-29 点击:1145

    Anh thanh niên , ông giám đốc và ông Quí hồi hộp bước vào nhà. 小青年、场长和老贵忐忑不安地走进屋里。 ...

  • 越南语状语语法2 日期:2011-07-29 点击:1139

    Chúng ta thiết tha yêu mến Tổ quốc. 我们热爱祖国。 Chủ nhân lễ phép mời tôi vào ngồi trong chiếc trà......

  • 越南语状语语法1 日期:2011-07-29 点击:1549

    Ai cũng rưng rưng nước mắt và sung suống. 大家都热泪盈眶,满怀高兴。 Mùa xuân đã đến. 春天已经来了。 ...

  • 越南语定语语法12 日期:2011-07-29 点击:1118

    Quân đội nhân dân Việt Nam là lực lượng vũ trang cách mạng của giai cấp công nhân và nhân dân lao......

  • 越南语定语语法11 日期:2011-07-29 点击:910

    dao cắtkim loại 金属切削刀 ...

  • 越南语定语语法10 日期:2011-07-29 点击:867

    vấn đề ăn uống 饮食问题 ...

  • 越南语定语语法9 日期:2011-07-29 点击:781

    việc đó那件事 người kia 那个人...

  • 越南语定语语法8 日期:2011-07-29 点击:763

    tình hìn hiện nay 现在的形势 giọt sương buổi sáng 早晨的露珠...

  • 越南语定语语法7 日期:2011-07-29 点击:824

    than Hồng Gai 鸿基煤 khí hậu Việt Nam 越南的气候...

  • 越南语定语语法6 日期:2011-07-27 点击:884

    chị tôi 我姐姐 nhà nó 他家 ...

  • 越南语定语语法5 日期:2011-07-27 点击:780

    tất cảhọc sinh 全部学生 toàn thể cán bộ 全体干部...

  • 越南语定语语法4 日期:2011-07-27 点击:929

    (2) 定语指质料 sn gạch 砖房子 giưởng tre 竹床 bn gỗ 木头桌子 bt tắt ni-lng 尼龙袜子 o vải 布衣服 giy da 皮鞋...

  • 越南语定语语法2 日期:2011-07-27 点击:1628

    Đó là một nhiệm vụ hết sức quan trọng. 这是一个十分重要的任务。 Một cuộc sống hoà bình, độc lập,dâ......

 «上一页   1   2   …   3   …   4   5   下一页»   共90条/5页 
栏目列表