英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语定语语法3 日期:2011-07-27 点击:951

    (1) 定语指性状 thời đại mới 新时代 l luấn sung 空泛的理论 đạo đức cch mạng 革命道德 chế độ phong kiến ......

  • 越南语定语语法1 日期:2011-07-27 点击:1250

    Chúng ta phải đặt lợi ích nhân dân lên trên hết. 我们要把人民的利益放在第一位。 Nhân dân Trung Quốc đ......

  • 越南语补语语法14 日期:2011-07-26 点击:862

    (1) 述语是表示“给予” 或“取得” 义的动词。一个补语表示接受者或供给者,另一个补语表示交接的事物。 Tôi biếu chú ......

  • 越南语补语语法13 日期:2011-07-26 点击:633

    Tai họ điếc,người họ đen thuốc đạn. 他们的耳朵聋了,他们的身体被火药(硝烟) 熏黑了。...

  • 越南语补语语法12 日期:2011-07-26 点击:656

    Mùa gặt vừa tới,lúa chín đỏ hoe những thung lũng. 收获的季节刚到,成熟了的稻子映得谷地里一片金黄。 Lúa co......

  • 越南语补语语法11 日期:2011-07-26 点击:687

    Côn Tiên tươi tốtchè và mít. 昆仙的茶树和菠萝蜜树长得繁茂葱茏。 Trời đầysao. 天空里繁星密布。 ...

  • 越南语补语语法10 日期:2011-07-26 点击:738

    Trong làng văng vẳng có tiếng ồn ào. 村里隐隐约约地传来了喧闹声。 Xóm nào cũng còn những nhà đổ nát......

  • 越南语补语语法9 日期:2011-07-26 点击:741

    Mọi người đều ngờ anh chàng ba hoa. 大家都怀疑他是在胡吹瞎扯。 Tôi nghĩ thế nào anh ấy cũng đến. 我......

  • 越南语补语语法8 日期:2011-07-26 点击:722

    补语表示行为的处所(所在点、到达点、出发点、经过点) Anh em Mánở một nhà,Thỏ ở một nhà, các anh em cán bộ ......

  • 越南语补语语法7 日期:2011-07-26 点击:721

    Có phải ốm bệnh đâu mà chữa thuốc Bắc. 又不是有病,干吗要用中药治疗。 Mùa hè,người ta thường hay t......

  • 越南语补语语法6 日期:2011-07-26 点击:801

    Ở đâu,nhân dân cũonng đào hào đắplũy để chống lại quân thực dân Pháp. 无论在什么地方,人民都挖掘......

  • 越南语补语语法5 日期:2011-07-26 点击:779

    (1) 补语表示述语行为的对象 Chúng thẳng tay chem giất những người yêu nước thương nòi của ta. ...

  • 越南语补语语法4 日期:2011-07-25 点击:673

    Bác mong các chú các cô làm được như thế. 伯伯希望大家能够这样做。 Tôi nghĩ là anh có thể làm đư......

  • 越南语补语语法3 日期:2011-07-25 点击:685

    Người cách mạng không bao giờ ngại khổ,ngạikhó. 革命者从来不怕艰难和困苦。 ...

  • 越南语补语语法2 日期:2011-07-25 点击:758

    Gà bắt đầu gáy. 雄鸡开始啼叫。 Sáng nào chị ta cũng tập hát. 她每天早晨都练唱。 ...

  • 越南语补语语法1 日期:2011-07-25 点击:1112

    Anh vừa chăntrâu vừa cắtcỏ và hót phân. 他一边放牛一边割草、拾粪。 Chúng đốt phá,cướp của,giết ngư......

  • 越南语句子成分5 日期:2011-07-25 点击:1078

    一般主语前谓语后,当语序颠倒时有下列情况: (1) 抒发特别强烈的感情。 To lớn quá,nước Trung Hoa! 多伟大啊!中国......

  • 越南语句子成分6 日期:2011-07-25 点击:1348

    1、述语的构成 (1) 动词或动词性词组作述语 Ai bảo anh? 谁告诉你的? Chúng ta yêu quý Tổ quốc. 我们热爱祖国......

  • 越南语谓语语法4 日期:2011-07-25 点击:1159

    Xe này máy hỏng. 这车子机器坏了。 Cây này lá vàng. 这树叶子发黄。 Chiếc đồng hồ này kim phút đã r......

  • 越南语谓语语法2 日期:2011-07-25 点击:1118

    Trời lạnh. 天气冷。 Bức tranh này đẹp. 这幅画漂亮。 Gớm!Thằng này giỏi nhỉ. 哟!这家伙真行啊! ...

 «上一页   1   2   …  3   …   4   5   下一页»   共90条/5页 
栏目列表