越南语基本词汇3600个(154) 日期:2016-02-27 点击:1479
3441 uy tn 权威;威信3442 uỷ vin 委员3443 va chạm 摩擦(人际关系)3444 vắc-xin 疫苗3445 vi 几3446 vải 荔枝3447 va-li......
越南语基本词汇3600个(153) 日期:2016-02-27 点击:1741
3421 u 瘤3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内......
越南语基本词汇3600个(152) 日期:2016-02-27 点击:1390
Unit 353401 tương đ́i 相对3402 tương đương 相当3403 tương lai 将来3404 tướng mạo 相貎3405 tương ứng ......
越南语基本词汇3600个(151) 日期:2016-02-27 点击:1654
3381 tuần 周;周3382 tuần lễ 星期;周3383 tuần sau 下周;下星期3384 tun thủ 遵守3385 tuần trước 上周;上星期3386 ......
越南语基本词汇3600个(150) 日期:2016-02-27 点击:1532
3361 tự động 自动3362 tự động ha 自动化3363 tự học 自学3364 tự hỏi 自问3365 từ khi 自从3366 tủ lạnh 冰箱......
越南语基本词汇3600个(149) 日期:2016-02-27 点击:1469
3341 truy nhập 登入3342 truy thu 追缴(税)3343 truy tm 追查(犯人)3344 truyền 传;传送3345 truyền đạt 传达3346 truy......
越南语基本词汇3600个(148) 日期:2016-02-27 点击:2082
3321 Trung Ðng 中东3322 trứng g 鸡蛋3323 trng giải 中奖3324 trung nin 中年3325 Trung Quốc 中国3326 trung tm 中......
越南语基本词汇3600个(147) 日期:2016-02-27 点击:1453
Unit 343301 trong đường 路上3302 trng giống 像3303 trong lng 心中;心里3304 trọng lượng 重量3305 trong nh 在家......
越南语基本词汇3600个(146) 日期:2016-02-27 点击:1358
3281 trình đ̣ học v́n 学历3282 tr chơi 计算机游戏3283 tr chơi trực tuyến 在线游戏3284 tr chuyện 谈天;聊天......
越南语基本词汇3600个(145) 日期:2016-02-27 点击:1399
3261 trn 在.....之上3262 trn l thuyết 理论上3263 trn trời 天空上3264 tro ni 登山3265 tṛt 楼下;地面层3266 trị gi ......
越南语基本词汇3600个(144) 日期:2016-02-27 点击:1448
3241 trạng thi 状态3242 trang trải 清偿3243 trang tr 装璜3244 trang trí ṇi th́t 室内装璜3245 trang tr nội th......
越南语基本词汇3600个(143) 日期:2016-02-27 点击:1489
3221 tri php 违法3222 tri phiếu 债票3223 tri thơm 菠萝3224 trăm 百3225 trầm 沈;沈潜(性格)3226 trạm cấp điện ......
越南语基本词汇3600个(142) 日期:2016-02-27 点击:1379
Unit 333201 tổng cộng 总共3202 tổng qut 总括3203 tổng số 总数3204 tổng thể 总体3205 tổng thống 总统3206 tốp......
越南语基本词汇3600个(141) 日期:2016-02-27 点击:1398
3181 ton thể 全体3182 ton thế giới 全世界3183 tc bạc 白发3184 tốc độ 速度3185 tốc độ cao 高速3186 tốc độ......
越南语基本词汇3600个(140) 日期:2016-02-27 点击:1337
3161 to 大3162 tớ 我3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书3164 tờ bo 报纸3165 tổ chức 组织;成立;举行3166 tổ hợp ......
越南语基本词汇3600个(139) 日期:2016-02-27 点击:1412
3141 tin học ho 电子化(政府,机关)3142 tnh 计;计算自3143 tỉnh 省3144 tnh bạn 友情3145 tnh cch 性格3146 tnh cảm 感......
越南语基本词汇3600个(139) 日期:2016-02-27 点击:1439
3121 tiết kiệm 存款3122 tiết mục 节目3123 tiu 花费;用钱3124 tiu biểu 标志;表现;象征3125 tiu chảy 腹泄;拉肚子312......
越南语基本词汇3600个(138) 日期:2016-02-27 点击:1602
Unit 323101 tiền lẻ 零钱3102 tiện lợi 方便;便利3103 tiền mặt 现金3104 tịn nghi 合宜3105 tiền nhn 闲钱;可以支......
越南语基本词汇3600个(137) 日期:2016-02-27 点击:1313
3081 thuyết v thần 无神论3082 tỉ lệ 比例3083 ti vi 电视3084 tch lũy 累积3085 tiếc 可惜3086 tiệc 宴席;席3087 ti......
越南语基本词汇3600个(136) 日期:2016-02-27 点击:1921
3061 thuộc hạ 属下;部属3062 thuốc l 香烟3063 thuốc ty 西药3064 thuốc tiu vim 消炎药3065 thuộc về 属于3066 thư......