50300:36:11,033 -- 00:36:12,200Tai sao à?为什么?50400:36:12,567 -- 00:36:15,033Sao lại hỏi anh như ṿy?Anh c......
49900:36:00,933 -- 00:36:03,667Ńu anh tự tin, anh sẽ ṭp lạiđược nhanh chóng.只要有斗志,武功一定会......
49500:35:52,833 -- 00:35:54,067Phòng thủ sẽ hoàn hảo!毫无破绽嘛49600:35:54,300 -- 00:35:54,967Đúng ṿy!......
49100:35:45,967 -- 00:35:46,900Đá bóng?踢球?49200:35:47,133 -- 00:35:48,067Phải r̀i Anh Hai!是呀,二师兄4930......
48700:35:08,000 -- 00:35:09,833Chỉ có anh là còn gọi emlà Út Tạ.只有你叫我师弟48800:35:13,667 -- 00:3......
48300:34:57,067 -- 00:34:58,600Xin l̃i hãy đ̉ em yn!你不用管我,你走吧48400:35:00,133 -- 00:35:01,167C̣u út!......
47900:34:46,567 -- 00:34:48,267Nhưng báo chí nói anh nhìubạn gái lắm mà?报纸杂志说你很多女朋友48000......
47500:34:39,567 -- 00:34:41,000chẳng cưa hay hẹn được c nào连妞都泡不到47600:34:41,300 -- 00:34:42,933An......
47100:34:27,767 -- 00:34:30,867Đúng là c̣u phì lũ tḥtnhưng đìu đó khng quan trọng.胖是胖了点,不......
46700:34:14,433 -- 00:34:15,733Khng được đu没用的46800:34:15,967 -- 00:34:19,333Ti đã quen ăn như ṿy r̀......
46300:34:03,633 -- 00:34:06,267Ńu dùng các th́ kungfu ThíuLmC̣u sẽ là tìn ṿ.如果加上你身轻如燕水上......
45900:33:56,533 -- 00:33:57,733Út Tạ.轻功水上飘46000:33:57,967 -- 00:33:59,300Xin chào c̣u Út Tạ.轻先生,......
45500:33:46,333 -- 00:33:48,900Đy là c̣u 6, C̣u útTạ.这位就是我六师弟,绰号轻功水上飘45600:33:49,100 -- 00:3......
45100:33:19,200 -- 00:33:20,367Ti khng rảnh!我很忙啊45200:33:20,567 -- 00:33:22,900Hay là ra tịm ăn mì vớ......
44700:33:09,433 -- 00:33:11,233Nn xác sút bằng 0%.中间的或然率就是零44800:33:14,433 -- 00:33:15,000Cho em thư......
443 00:33:00,367 -- 00:33:01,333Xác sút ?你说的这个或然轮嘛44400:33:01,533 -- 00:33:04,033Xác sút!你才轮!是......
43800:32:47,433 -- 00:32:49,733Xin l̃i nhé Ti hay nói thẳngnhư ṿy đó.不好意恩,你知道我这个人就这么直43......
43400:32:39,933 -- 00:32:41,433Tḥt mà! Giải thưởng là1 ś tìn ŕt lớn!是呀,奖金很吸引人的43500:32......
42900:32:27,100 -- 00:32:29,867Bụng sắt, bụng sắt cái gì?你你还提金钟罩铁布衫?43000:32:30,067 -- 00:32......
42500:32:20,233 -- 00:32:22,567Tránh ra đi!车来了呀42600:32:22,767 -- 00:32:23,800Anh Ba à, suy nghĩ lại đi......