58300:41:58,000 -- 00:41:59,500Khng đời nào!还你的头!58400:41:59,733 -- 00:42:01,033Trả lại đy cho ti!把......
57900:41:34,567 -- 00:41:36,300Làm nữa đi, khng d̃ đu.有难度的58000:41:45,033 -- 00:41:47,900Út Tạ! Thi, ......
575 00:41:23,733 -- 00:41:26,067C̣u Út tạ! Ti mượn trứng gà của c̣u!肥仔聪,借你的鸡蛋用用57600:41:2......
57100:41:14,900 -- 00:41:17,533nhưng c̣u khng kỉm soát nó được.因为你做不到收放自如57200:41:17,733 -- 00......
56700:41:04,800 -- 00:41:06,733Được r̀i, đá nữa đi!这些假动作可以再假点56800:41:07,700 -- 00:41:10,400N......
56300:40:55,033 -- 00:40:56,000Coi chừng!集中精神56400:40:56,233 -- 00:40:58,933Ṭp trung, ṭp trung!集中精神565......
55900:40:43,933 -- 00:40:45,367-Rõ!-Đứng yn!我明白!你别动!56000:40:46,600 -- 00:40:48,367Thi được, bắ......
55500:40:33,167 -- 00:40:34,900Ừ, bít bóng ở đằng kia r̀i!就是嘛,你也知道球在那边55600:40:35,100 -- 0......
55100:40:18,800 -- 00:40:20,900Bóng ở đằng kia kìa!球在那边呀55200:40:27,033 -- 00:40:28,733Trở lại ......
54700:40:08,967 -- 00:40:10,000Mày trở lại đó hả?你终于下来了吗?54800:40:10,233 -- 00:40:13,333Báo ha......
54300:39:53,133 -- 00:39:55,600Ở ch̃ ti thì anh phải làm sao?你站在我的立场,你会怎么样?54400:39:55,800 --......
53900:39:37,800 -- 00:39:41,100Anh em phải nghim túc vàlun giúp đỡ l̃n nhau.所以你们要严肃认真,团结向上......
53500:38:27,300 -- 00:38:29,733Ti cũng vui vì c̣u tin tưởng ti.你这么信任我这个瘸子53600:38:29,933 -- 00:38:......
53100:38:16,767 -- 00:38:19,100Anh của c̣u khng tham gia đu.你那些师兄弟没个像样的53200:38:19,300 -- 00:38:22,133......
52700:37:53,467 -- 00:37:56,400Ch̃ này cũng được, được lắm.52800:37:56,600 -- 00:37:58,133Chỉ phải...
52300:37:40,533 -- 00:37:44,600mà lại śng sang th́ này trnt̀ng l̀u 59.居然可以在五十九楼天台住阁楼52400:37......
51900:36:50,433 -- 00:36:52,867Lát nữa ti trở lại mà còn hithì anh sẽ phải lau bằng lưỡi đo...
51500:36:40,333 -- 00:36:42,700Ti đã gít ch́t các người r̀i!我一刀砍死你们两个王八蛋了51600:36:43,900 --......
51100:36:29,733 -- 00:36:33,300Làm chuỵn dợ b̉n?干粗活51200:36:33,867 -- 00:36:35,300Anh Hai à, Bình tĩ......
50700:36:21,567 -- 00:36:24,400Quý vị thì khng hóimà x́u quá đi.你们俩长这么丑,就不掉头发?50800:36:24......