英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(6) 日期:2016-06-26 点击:622

    II. Ghi ch ngữ php语法注释1. Loại từ ci, con: loại từ của danh từci, con 是名词的量词。a. Ci: loại từ chỉ v......

  • 越南语学习(5) 日期:2016-06-26 点击:595

    3. Harry, Helen v Nam xem bản đồ thnh phố H Nội. 哈里、海伦和阿南正在看河内市地图Harry: Nam ơi! Chợ Đồng Xun......

  • 越南语学习(4) 日期:2016-06-26 点击:743

    Bi 2: Giới thiệu - lm quen 介绍,认识I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话:1. Harry, Helen gặp Nam 哈里、海伦见到......

  • 越南语学习(3) 日期:2016-06-26 点击:582

    3.Cũng, vẫn: tương đương trong tiếng Anh l also, still.cũng, vẫn相当于英语的also或still,既仍然、还、也。V ......

  • 越南语学习(2) 日期:2016-06-26 点击:744

    4.Tạm biệt. 告别 Harry: Tạm biệt Helen!哈里: 再见海伦!Helen: Tạm biệt! Hẹn gặp anh ngy mai.海伦: 再见! 明天见......

  • 越南语学习 (1) 日期:2016-06-26 点击:1119

    Bi 1. Cho hỏi 问候I.Cc tnh huống hội thoại 情景会话1. Harry gặp một người Việt Nam. 哈里遇到一个越南人Harry:......

  • 越南语即学即用(11) 日期:2016-03-27 点击:2522

    我们 chng ti chng ta tụi mnh他们 mấy ng ấy mấy b ấy mấy anh ấy mấy chị ấy mấy bạn ấyhọ tụi n chng n谁 ......

  • 越南语即学即用(10) 日期:2016-03-27 点击:1114

    (六) 代名词 ( đại từ )你 ng b ch thm bc anh chị c bạnđồng ch em con chu thằng my my bay 5 ngơi我 ti em con c......

  • 越南语即学即用(9) 日期:2016-03-27 点击:959

    (五) 人际关系 ( quan hệ giao thiệp )同事 đồng sự朋友 bạn 同学 bạn học男朋友 bạn trai女朋友 bạn gi邻居 lng x......

  • 越南语即学即用(8) 日期:2016-03-27 点击:858

    妹夫 em rể弟媳 em du未婚夫 vị hn phu未婚妻 vị hn th 小舅子 em vợ堂弟妹 em họ表弟妹 em họ...

  • 越南语即学即用(7) 日期:2016-03-27 点击:859

    外孙 chu ngoại trai / chu ngoại giai外孙女 chu ngoại gi侄儿 chu họ trai侄女 chu họ gi外甥 chu ruột trai外甥女 c......

  • 越南语即学即用(7) 日期:2016-03-27 点击:1221

    叔叔 ch婶婶 thm伯父 bc trai / bc giai伯母 bc gi舅舅 cậu舅母 mự阿姨 g 姨丈 dượng 儿子 con trai / con giai女儿 con ......

  • 越南语即学即用(6) 日期:2016-03-27 点击:1365

    (四) 称谓用语 ( từ ngữ xưng h ) 先生 ng / anh 小姐 c / chị太太 b 丈夫 chồng / ng x妻子 vợ / b x爸爸 ba / bố / ......

  • 越南语即学即用(5) 日期:2016-03-27 点击:1188

    (三) 表达问候 ( Biểu đạt hỏi thăm )阮先生您好 Anh Nguyễn, cho anh !请向阮太太问好 Xin cho hỏi thăm chị Nguy......

  • 越南语即学即用(4) 日期:2016-03-27 点击:1079

    不客气! Đừng khch so / Khng c chi没关系! Khng sao ! / Khng can g / Khng hề g不好意思 Xin lỗi 麻烦你了 Cảm phiền......

  • 越南语即学即用(3) 日期:2016-03-27 点击:1112

    你在哪工作? Anh lm việc ở đu ? 你会说英语吗? Anh biết ni tiếng anh khng ?你会说华语吗? Anh biết ni tiếng hoa k......

  • 越南语即学即用(2) 日期:2016-03-27 点击:1222

    我最近很忙 Gần đy ti bận lắm 我不太忙 Ti khng bận lắm?你要去哪? Anh muốn đi đu ?你从哪来? Anh từ đu đến ......

  • 越南语即学即用(1) 日期:2016-03-27 点击:2912

    (一) 打招呼 ( Cho hỏi ) 你好! Cho anh ! 大家好! Xin cho qu vị ( Xin cho tất cả ) 你好吗? Anh c khỏe khng ? 还好 ......

  • 越南语一点就通(45) 日期:2016-03-27 点击:918

    三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục ny của ai ? / Quần o ny của ai ?他是医生 Ông ấy l y sĩ / Ô......

  • 越南语一点就通(44) 日期:2016-03-27 点击:684

    第二十九课:y 衣服 y phục / quần o一、常用单词:衣服 y phục / quần o医师 y sĩ / bc sĩ护士 y t医务所 y tế意见ki......

 «上一页   1   2   …   109   110   111   112   113   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表