第十五课:m 凉快 mtmẻ一、常用单词:凉快 mtmẻ飞机 my bay几岁 mấy tuổi几个人 mấy người免费 miễn ph免税 miễn th......
二、单词补给站:公车 xe but出租车 xe tắc-xi汽车 xe hơi /t摩托车 xe gắn my / xe hon đa / xe my / xe m t自行车 xe ......
三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋 Ti muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi ny thi ra sao ?这附近有旅馆吗? Gần đy c ......
第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋 kem事情 s ự tnh旅馆 khch sạn何时 kh no气候 kh hậu哭 khc难受 kh chịu不知......
二、单词补给站:风味美食面包 bnh mỳ蛋糕 bnh bng lan / bnh ga t牛排 bt tết炸鸡 g chin 米粉 bn米饭 cơm三、常用例句开......
三、常用例句开口说:我要去买日用品 Ti đi mua đồ dng hng ngy我要收拾行李 Ti cần thu xếp hnh l我是留学生 Ti l lưu......
第十一课:h 学生 học sinh一、常用单词:每日 hằng ngy / mỗi ngy行李 hnh l亲戚 họ hng / b con学生 học sinh问候 hỏ......
二、单词补给站: 蔬菜辣椒 ớt西红柿 c chua玉米 bắp/ bắp ng空心菜 rau muống红萝卜 c rốt包菜 bắp cải三、常用例句......
三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đu đ ?今天生意不好 Bữa (hm) nay bn ế喂! 去不去? Ê! c......
第九课: 悦耳 m tai一、常用单词:悦耳 m tai温暖 m ấm静悄悄的 m ru哎啊 eo i哎呦 i二、单词补给站:越南 Việt Nam台湾 ......
二、单词补给站: 情绪快乐 vui / mừng悲伤 bi thương生气 giận烦恼 buồn phiền害羞 mắc cỡ / ngượng害怕 sợ sệt......
三、常用例句开口说:你要上哪儿去 Anh muốn đi đu我要打电话 Ti muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ......
第七课:đ 道路 đường一、常用单词:上哪儿去 đi đu电话 điện thoại打算 định迎接 đn越南盾 đồng动物 động v......
第七课:đ 道路 đường一、常用单词:上哪儿去 đi đu电话 điện thoại打算 định迎接 đn越南盾 đồng动物 động v......
二、单词补给站:十二星座一水瓶座 băo bnh双鱼座 song ngư牡羊座 dương cựu ( Min dương )金牛座 kim ngưu双子座 so......
三、常用例句开口说:这个是谁的? Ci ny l của ai ?那个是我的 Ci đ l của ti谢谢你带我去玩 Cm ơn anh dẫn ti đi chơ......
第五课:c 饭cơm一、常用单词:这个 ci ny那个 ci kia / ci đ谢谢 cm ơn媳妇 con du饭 cơm借问 cho hỏi祝贺 chc我们 chn......
二、单词补给站:我的脸眼睛 mắt眉毛 lng my鼻子 mũi嘴巴 miệng牙齿 răng耳朵 tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜 &Oci......
三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾 Tết m lịch ti phải về Đi Loan我喜欢听音乐Ti thch nghe nhạc今天是阴天 Hm ......
第三课: 恩惠 m一、常用单词:阴历 m lịch音乐 m nhạc声音 m thanh幽暗 m u温暖 m p水壶 m nước茶壶 ấm tr饮食 ẩm th......