英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语一点就通(3) 日期:2016-03-27 点击:644

    二、单词补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹 em gi叔叔 ch阿姨 d伯父 bc trai伯母 bc gi三、常用例句开口说:她照相很上镜 C ......

  • 越南语一点就通(2) 日期:2016-03-27 点击:808

    三、常用例句开口说:你是谁? Anh l ai ?请放心 Xin cứ an tm我只有一个哥哥 Ti chỉ c một người anh他是我的表哥 Anh ......

  • 越南语一点就通(1) 日期:2016-03-27 点击:768

    第一课:a 哥哥 anh一、常用单词:谁 ai人人 ai ai爱情 i tnh / tnh yu安心 an tm / yn tm / an lng哥哥 anh ( anh trai )表......

  • 越南语轻松学(41) 日期:2016-03-27 点击:533

    Bài 80 多母音u、uy、uy、u與尾音之拼音utunuytuynhuytuynuch練習1. ut lụt , thụt , khút2. un hún , tùn , thu......

  • 越南语轻松学(40) 日期:2016-03-27 点击:530

    Bài 78 多母音u與尾音之拼音ucutumunung練習1. uc lục , thúc , bục2. ut nút , vút 3. um nhụm , bùm 4. un......

  • 越南语轻松学(39) 日期:2016-03-27 点击:605

    Bài 76 多母音oa與尾音之拼音oacoatoanoanhoang練習1.oac khoác 2.oat toát , thoát , khoát3.oan loan , toàn ,......

  • 越南语轻松学(38) 日期:2016-03-27 点击:657

    Bài 75 多母音i、y與尾音之拼音icitipiminingymyn練習1.ic vịc , tịc , líc2. it vít , gít , kịt3. ip dịp ......

  • 越南语轻松学(37) 日期:2016-03-27 点击:593

    Bài 72 尾音之拼音尾音 n所有文字有尾音n發音時,嘴巴張開、發音結束沒有合口。anănnonnơnenninun練習1.an than , gan , ......

  • 越南语轻松学(36) 日期:2016-03-27 点击:594

    Bài 70 尾音之拼音尾音 p所有文字有尾音 p 的結構 ,發音結束時要合口。apăppoppơpeppipup練習1.ap tháp , sạp , đa......

  • 越南语轻松学(35) 日期:2016-03-27 点击:658

    Bài 68 尾音之拼音尾音 C一般母音與尾音 c的結構,發音時嘴角感覺被拉到後面去、沒有合口。但是三個單母音 o、、u 與 尾音 ......

  • 越南语轻松学(34) 日期:2016-03-27 点击:1026

    Bài 66 : 雙母音之拼音:由2個母音組成oaoeoiiơiơuuauuiuơuyưaưiưu雙母音之拼音練習11. oa thỏa , xóa , khoa12.......

  • 越南语轻松学(33) 日期:2016-03-27 点击:685

    Bài 64 :聲調123456̣́̀̉̃Bằng平聲Sắc銳聲Huỳn玄聲Hỏi 問聲Ngã跌聲Nặng 重聲高平長音高短音-發音直接上......

  • 越南语轻松学(32) 日期:2016-03-27 点击:823

    Bài 61 + 62 : 發音基礎 :29個字母(12母音+17子音)A aĂ ă B bC cD dĐ đE eÊ G gH hI iK kL lM mN nO o&......

  • 越南语轻松学(31) 日期:2016-03-27 点击:591

    Bài 60 : 表達搭乘交通工具Ti đi xe đạp.我騎腳踏車Ti đi bằng xe máy . 我騎機車Ti đón xe buýt đi thà......

  • 越南语轻松学(30) 日期:2016-03-27 点击:465

    Bài 58 :「何時」的問句Bao giờ anh đi Hà Ṇi ? 你何時去河內?(未來)Tháng sau ti sẽ đi Hà Ṇi . 下個......

  • 越南语轻松学(28) 日期:2016-03-27 点击:467

    Bài 56 : 表達「從來沒有」的行為或動作Ông ́y chưa bao giờ đi Vịt Nam . 他從沒去過越南。 Ti chưa bao g......

  • 越南语轻松学(27) 日期:2016-03-27 点击:549

    Bài 54 : 形容詞 +hơnChị ́y đẹp hơn ti . 她比我漂亮。Cái này lớn hơn cái kia . 這個比那個大。C ́y......

  • 越南语轻松学(25) 日期:2016-03-27 点击:498

    Bài 52 : 稱讚、鼓勵語Anh bỉu hịn xút sắc lắm . 你表現很出色。Ông nói tíng Vịt giỏi lắm......

  • 越南语轻松学(24) 日期:2016-03-27 点击:667

    Bài 50 : 數量詞(2)Ti có th̉ ăn ṃt con gà . 我能吃一隻雞。 (動物)Anh ́y đã ăn hai trái xoài . ......

  • 越南语轻松学(23) 日期:2016-03-27 点击:655

    Bài 48 : 表達關心Anh có ṃt khng你累嗎?Em có đói bụng khng?妳肚子餓嗎? C có nhớ nhà khng ? 妳......

 «上一页   1   2   …   112   113   114   115   116   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表