61900:45:46,233 -- 00:45:48,200Thi, thi đi. Đ̣i của c̣u行了你们球队的作风62000:45:48,400 -- 00:45:50,000đã c......
615 00:45:32,133 -- 00:45:35,033Cái này dùng đ̉ vặnbù loong đó mà,这个扳子是我用来上螺丝用的61600:4......
61100:45:21,367 -- 00:45:24,600ti cũng đã cảm th́y sự trung thựcvà tinh th̀n th̉ thao r̀i.我完全感......
60700:45:11,833 -- 00:45:14,767Nhưng tṛn đ́u này là đ̉ traođ̉i kinh nghịm bóng đá.所以打算踢一场......
60300:45:04,933 -- 00:45:05,867Đy là th̀y Phùng!大家叫锋哥!60400:45:06,067 -- 00:45:06,900Dạ, chào th̀y P......
59900:44:54,300 -- 00:44:56,533Ti là trọng tàiCó ai thắc mắc gì khng?我做球证,大家没意见吧?60000:44......
59500:44:30,667 -- 00:44:33,433C̣u ́y chơi 1 mình khá đ́y.他一个人踢就行了59600:44:34,567 -- 00:44:38,400Khn......
59100:43:40,300 -- 00:43:41,500Khng được, phải cḥn bóng chứ!防守的要钉紧一点!59200:43:41,733 -- 00:43:......
58700:42:30,600 -- 00:42:32,800Đó!前面!对58800:43:04,133 -- 00:43:06,267Ném!接着!58900:43:06,467 -- 00:43:08,1......
58300:41:58,000 -- 00:41:59,500Khng đời nào!还你的头!58400:41:59,733 -- 00:42:01,033Trả lại đy cho ti!把......
57900:41:34,567 -- 00:41:36,300Làm nữa đi, khng d̃ đu.有难度的58000:41:45,033 -- 00:41:47,900Út Tạ! Thi, ......
575 00:41:23,733 -- 00:41:26,067C̣u Út tạ! Ti mượn trứng gà của c̣u!肥仔聪,借你的鸡蛋用用57600:41:2......
57100:41:14,900 -- 00:41:17,533nhưng c̣u khng kỉm soát nó được.因为你做不到收放自如57200:41:17,733 -- 00......
56700:41:04,800 -- 00:41:06,733Được r̀i, đá nữa đi!这些假动作可以再假点56800:41:07,700 -- 00:41:10,400N......
56300:40:55,033 -- 00:40:56,000Coi chừng!集中精神56400:40:56,233 -- 00:40:58,933Ṭp trung, ṭp trung!集中精神565......
55900:40:43,933 -- 00:40:45,367-Rõ!-Đứng yn!我明白!你别动!56000:40:46,600 -- 00:40:48,367Thi được, bắ......
55500:40:33,167 -- 00:40:34,900Ừ, bít bóng ở đằng kia r̀i!就是嘛,你也知道球在那边55600:40:35,100 -- 0......
55100:40:18,800 -- 00:40:20,900Bóng ở đằng kia kìa!球在那边呀55200:40:27,033 -- 00:40:28,733Trở lại ......
54700:40:08,967 -- 00:40:10,000Mày trở lại đó hả?你终于下来了吗?54800:40:10,233 -- 00:40:13,333Báo ha......
54300:39:53,133 -- 00:39:55,600Ở ch̃ ti thì anh phải làm sao?你站在我的立场,你会怎么样?54400:39:55,800 --......