所以它有什么必要往上看? V thế n khng thm nhn ln trn. 这只是我的一个推测 Đ chỉ l giả thuyết. 我看见了 Em thấy a......
我处在一个惨不忍睹的地方 Ti đang ở nơi m mắt thường khng thể thấy. 我需要他们的帮助 Ti cần sự gip đỡ của......
苏泰是现在的首领 Tsu'Tey giờ l t trưởng. 他不会让你接近那个地方 Anh ta sẽ khng cho anhlại gần nơi đ đu.......
我会为你寻找帮助的 格蕾丝 Ti sẽ gip b, Grace. 我是个科学家 记得吗? Ti mới l khoa học gia m, nhớ khng? 我不相信那......
稳住 Chờ cht. 可以了 Trống rồi! 继续往北飞 带我们进到深山里去Tiếp tục đi về pha bắc, cho chng ti vo su trong ......
稳住 Chờ cht. 可以了 Trống rồi! 继续往北飞 带我们进到深山里去Tiếp tục đi về pha bắc, cho chng ti vo su trong ......
糟糕 Chết thật! 大家都没事吧? 是的 宝贝 - Mọi người ổn cả chứ? - ổn cả. 诺曼 你还好吧 是的 - Norm, cậu kh......
马克斯 Max! 特鲁迪 启动飞机 Trudy, khởi động tu đi! 给 Đy. 安全 我们走 Trống rồi, đi no. 给你 Đy. 马克思 呆......
你总是得从梦中醒来 bạn vẫn lun phải tỉnh giấc. 你们这些凶手 Đồ giết người. 发生了什么事 伙计 有一段时间没见......
干得好伙计们 Tốt lắm mọi người. 今天晚上我请客 Tối nay ti đi chầu. 我们撤 Đi thi. Cha ơi! Con gi ... hy nh......
帮帮我们 hy gip chng ti! 所有战机都换燃烧弹 Tất cả chuyển sang tn lửa. 准备瞄准目标发射 Cho ti hoả lực vo nhữn......
长官 他们开火了 Thưa ngi, bọn họ bắt đầu bắn. 你在开玩笑吧 Cậu đa ti sao. 这些笨蛋们真不知好歹 Những kẻ kh......
该死的 快跑 Chết tiệt thật, chạy đi! Hy đi lấy Ikran ... tấn cng từ bn trn. 这树真他妈的大 Đng l ci cy vĩ ......
我以前竟然信任你 现在也请相信我 - Em đ tin anh. - Lm ơn hy tin anh. 你永远不会是我们这的一员 Anh khng bao giờ l ph......
他们把我送来这 Người ta gửi ti đến đy ... 研究你们的生活方式 để học cc vị. 因而有一天我能告诉你们他们将要攻......
除非你想让你的女朋友死在里面 Nếu khng muốn thấy bạn gi cậu ngoi đ khi ci ru hạ xuống 否则就劝他们转移 一小时 ......
你不会希望手上沾满孩子们的鲜血的 相信我 Ông khng muốn dnh mu đ trn tay đu, tin ti đi. 让我出去和他们谈谈 Hy......
帕克 停下 Parker, chờ đ, dừng lại. 你正打算把这些人 Những người đ, anh sắp ... 他们飞去攻打生活在树里的野蛮......
我会尽量使原住民的伤亡达到最小 Ti sẽ lm với thiệt hại nhn mạng t nhất cho người bản xứ. 我会先用催泪弹把他......
他们不会放弃自己的家园 Họ sẽ khng từ bỏ qu hương của mnh 他们也不会和我们谈判 Họ sẽ khng thoả thuận đu 为......