II. Ghi ch ngữ php语法注释1. Loại từ ci, con: loại từ của danh từci, con 是名词的量词。a. Ci: loại từ chỉ v......
3. Harry, Helen v Nam xem bản đồ thnh phố H Nội. 哈里、海伦和阿南正在看河内市地图Harry: Nam ơi! Chợ Đồng Xun......
Bi 2: Giới thiệu - lm quen 介绍,认识I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话:1. Harry, Helen gặp Nam 哈里、海伦见到......
3.Cũng, vẫn: tương đương trong tiếng Anh l also, still.cũng, vẫn相当于英语的also或still,既仍然、还、也。V ......
4.Tạm biệt. 告别 Harry: Tạm biệt Helen!哈里: 再见海伦!Helen: Tạm biệt! Hẹn gặp anh ngy mai.海伦: 再见! 明天见......
Bi 1. Cho hỏi 问候I.Cc tnh huống hội thoại 情景会话1. Harry gặp một người Việt Nam. 哈里遇到一个越南人Harry:......
我们 chng ti chng ta tụi mnh他们 mấy ng ấy mấy b ấy mấy anh ấy mấy chị ấy mấy bạn ấyhọ tụi n chng n谁 ......
(六) 代名词 ( đại từ )你 ng b ch thm bc anh chị c bạnđồng ch em con chu thằng my my bay 5 ngơi我 ti em con c......
(五) 人际关系 ( quan hệ giao thiệp )同事 đồng sự朋友 bạn 同学 bạn học男朋友 bạn trai女朋友 bạn gi邻居 lng x......
妹夫 em rể弟媳 em du未婚夫 vị hn phu未婚妻 vị hn th 小舅子 em vợ堂弟妹 em họ表弟妹 em họ...
外孙 chu ngoại trai / chu ngoại giai外孙女 chu ngoại gi侄儿 chu họ trai侄女 chu họ gi外甥 chu ruột trai外甥女 c......
叔叔 ch婶婶 thm伯父 bc trai / bc giai伯母 bc gi舅舅 cậu舅母 mự阿姨 g 姨丈 dượng 儿子 con trai / con giai女儿 con ......
(四) 称谓用语 ( từ ngữ xưng h ) 先生 ng / anh 小姐 c / chị太太 b 丈夫 chồng / ng x妻子 vợ / b x爸爸 ba / bố / ......
(三) 表达问候 ( Biểu đạt hỏi thăm )阮先生您好 Anh Nguyễn, cho anh !请向阮太太问好 Xin cho hỏi thăm chị Nguy......
不客气! Đừng khch so / Khng c chi没关系! Khng sao ! / Khng can g / Khng hề g不好意思 Xin lỗi 麻烦你了 Cảm phiền......
你在哪工作? Anh lm việc ở đu ? 你会说英语吗? Anh biết ni tiếng anh khng ?你会说华语吗? Anh biết ni tiếng hoa k......
我最近很忙 Gần đy ti bận lắm 我不太忙 Ti khng bận lắm?你要去哪? Anh muốn đi đu ?你从哪来? Anh từ đu đến ......
(一) 打招呼 ( Cho hỏi ) 你好! Cho anh ! 大家好! Xin cho qu vị ( Xin cho tất cả ) 你好吗? Anh c khỏe khng ? 还好 ......
三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục ny của ai ? / Quần o ny của ai ?他是医生 Ông ấy l y sĩ / Ô......
第二十九课:y 衣服 y phục / quần o一、常用单词:衣服 y phục / quần o医师 y sĩ / bc sĩ护士 y t医务所 y tế意见ki......