英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(25) 日期:2016-06-26 点击:708

    2. Harry bị ốm khng ln lớp. Jack đi học về. 2、哈里生病了不去上课,杰克放学回来。Jack: Đỡ chưa Harry? Cậu c......

  • 越南语学习(24) 日期:2016-06-26 点击:714

    Bi 5. Tnh cảm, bạn b感情,朋友I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Helen gọi điện thoại cho H 1、海伦给阿......

  • 越南语学习(23) 日期:2016-06-26 点击:666

    Một bc sĩ nữChị Vũ Thị Phan đến với nghề thầy thuốc từ ngy cn rất trẻ. Tốt nghiệp đại học Y nǎm ......

  • 越南语学习(23) 日期:2016-06-26 点击:1089

    V dụ:例如:- Anh biết mấy ngoại ngữ? Ti biết 3 ngoại ngữ.你知道几门外语?我知道3门外语.- Thưa, nǎm nay cụ ba......

  • 越南语学习(22) 日期:2016-06-26 点击:602

    4. Số từ: 数词 Cc số đếm từ 1 đến hng trǎm thường đi km với D để chỉ số lượng xc định của sự v......

  • 越南语学习(21) 日期:2016-06-26 点击:622

    2. Cấp so snh của tnh từ 形容词的比较级 Hơn: so snh tương đối (dng khi c hai sự vật đem so snh)Hơn:相对......

  • 越南语学习(20) 日期:2016-06-26 点击:636

    II. Ghi ch ngữ php 语法注释 1. Cch ni nghề nghiệp 职业的说法Nếu nghề nghiệp được biểu thị bằng D th dng k......

  • 越南语学习(19) 日期:2016-06-26 点击:745

    3. Helen ni chuyện với c gio trong giờ giải lao3、课间休息的时候海伦和老师聊天C gio: Em c hay nhận được thư ......

  • 越南语学习(18) 日期:2016-06-26 点击:623

    Bi 4. Nghề nghiệp 职业I. Cc tnh huống hội thoại 一、情景会话1. Bắc giới thiệu bạn mnh với Harry1、阿北给哈......

  • 越南语学习(17) 日期:2016-06-26 点击:737

    2. K tc x宿舍K tc x của chng ti rất đẹp. Đ l một ngi nh 4 tầng. Cc phng ở của sinh vin đều rộng ri v sng ......

  • 越南语学习(16) 日期:2016-06-26 点击:843

    III. Bi đọc 课文1. Ti học tiếng Việt 我学越语Ti l John, ti l người c. Ti đến Việt Nam dạy tiếng Anh v họ......

  • 越南语学习(15) 日期:2016-06-26 点击:753

    4. Cch ni về quốc tịch, ngn ngữ. 国籍、语言的说法 a. Muốn biểu thị quốc tịch dng người + tn nước.a. 表示......

  • 越南语学习(14) 日期:2016-06-26 点击:594

    3. Ph từ chỉ thời gian đ, đang, sẽ: lun đi km trước động từ. 3、时间副词已经、正在、将要:常放在动词前。a......

  • 越南语学习(13) 日期:2016-06-26 点击:470

    2. Cu c vị ngữ l Đ. 动词做谓语的句子。 Cu c vị ngữ l Đ thường dng để biểu thị hnh động, hoạt động c......

  • 越南语学习(12) 日期:2016-06-26 点击:956

    4. Tm người cần gặp. 寻找需要见的人 Nam: Cho bạn, bạn c phải l Jack, sinh vin Anh khng?阿南:你好,你是英国大......

  • 越南语学习(11) 日期:2016-06-26 点击:711

    3. Phiếu đǎng k cư tr tại Việt Nam dng cho ngoại kiều. 3、给外国人使用的越南居住登记证。Họ v tn: Jo Ellen Kr......

  • 越南语学习(10) 日期:2016-06-26 点击:780

    Bi 3. Quốc tịch, ngn ngữ国籍、语言I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话1. Jack v Harry đi chơi phố, Harry gặp ......

  • 越南语学习(9) 日期:2016-06-26 点击:725

    III. Bi đọc 课文 Ti l sinh vin. Chị Helen v anh Jack cũng l sinh vin. Thầy Nhn l thầy gio của chng ti. Lớp h......

  • 越南语学习(8) 日期:2016-06-26 点击:646

    3. Đy, kia, đấy, đ: từ chỉ nơi chốn thường lm chủ ngữ trong cu giới thiệu 3、Đy、kia、đấy、đ:常在......

  • 越南语学习(7) 日期:2016-06-26 点击:711

    2. Từ l cng với danh từ lm vị ngữ trong cu 2、l与名词在句中共同作为谓语V dụ: - Ti l Helen例如:我是海伦- Đy l ......

 «上一页   1   2   …   108   109   110   111   112   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表