2. Harry bị ốm khng ln lớp. Jack đi học về. 2、哈里生病了不去上课,杰克放学回来。Jack: Đỡ chưa Harry? Cậu c......
Bi 5. Tnh cảm, bạn b感情,朋友I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Helen gọi điện thoại cho H 1、海伦给阿......
Một bc sĩ nữChị Vũ Thị Phan đến với nghề thầy thuốc từ ngy cn rất trẻ. Tốt nghiệp đại học Y nǎm ......
V dụ:例如:- Anh biết mấy ngoại ngữ? Ti biết 3 ngoại ngữ.你知道几门外语?我知道3门外语.- Thưa, nǎm nay cụ ba......
4. Số từ: 数词 Cc số đếm từ 1 đến hng trǎm thường đi km với D để chỉ số lượng xc định của sự v......
2. Cấp so snh của tnh từ 形容词的比较级 Hơn: so snh tương đối (dng khi c hai sự vật đem so snh)Hơn:相对......
II. Ghi ch ngữ php 语法注释 1. Cch ni nghề nghiệp 职业的说法Nếu nghề nghiệp được biểu thị bằng D th dng k......
3. Helen ni chuyện với c gio trong giờ giải lao3、课间休息的时候海伦和老师聊天C gio: Em c hay nhận được thư ......
Bi 4. Nghề nghiệp 职业I. Cc tnh huống hội thoại 一、情景会话1. Bắc giới thiệu bạn mnh với Harry1、阿北给哈......
2. K tc x宿舍K tc x của chng ti rất đẹp. Đ l một ngi nh 4 tầng. Cc phng ở của sinh vin đều rộng ri v sng ......
III. Bi đọc 课文1. Ti học tiếng Việt 我学越语Ti l John, ti l người c. Ti đến Việt Nam dạy tiếng Anh v họ......
4. Cch ni về quốc tịch, ngn ngữ. 国籍、语言的说法 a. Muốn biểu thị quốc tịch dng người + tn nước.a. 表示......
3. Ph từ chỉ thời gian đ, đang, sẽ: lun đi km trước động từ. 3、时间副词已经、正在、将要:常放在动词前。a......
2. Cu c vị ngữ l Đ. 动词做谓语的句子。 Cu c vị ngữ l Đ thường dng để biểu thị hnh động, hoạt động c......
4. Tm người cần gặp. 寻找需要见的人 Nam: Cho bạn, bạn c phải l Jack, sinh vin Anh khng?阿南:你好,你是英国大......
3. Phiếu đǎng k cư tr tại Việt Nam dng cho ngoại kiều. 3、给外国人使用的越南居住登记证。Họ v tn: Jo Ellen Kr......
Bi 3. Quốc tịch, ngn ngữ国籍、语言I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话1. Jack v Harry đi chơi phố, Harry gặp ......
III. Bi đọc 课文 Ti l sinh vin. Chị Helen v anh Jack cũng l sinh vin. Thầy Nhn l thầy gio của chng ti. Lớp h......
3. Đy, kia, đấy, đ: từ chỉ nơi chốn thường lm chủ ngữ trong cu giới thiệu 3、Đy、kia、đấy、đ:常在......
2. Từ l cng với danh từ lm vị ngữ trong cu 2、l与名词在句中共同作为谓语V dụ: - Ti l Helen例如:我是海伦- Đy l ......