2. Ni về cc ma2、谈论季节Helen: Cho chị Hoa, chị đi đu đấy? 海伦:阿花姐你好,你去哪啊?Hoa: Cho Helen, mnh đ......
Bi 10. Cc ma v thời tiết 四季和气候I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Hỏi về thời tiết 1、问天气Martin ......
2. Một Ngy lm việc 一天的工作Hng ngy, Bill ngủ dậy lc 7 giờ sng. Thể dục, rửa mặt, ăn sng mất khoảng 1 ti......
III. Bi đọc 课文1. Thư gửi bạn 给朋友的信H Nội, ngy 10 thng 10 năm 1990. Julia thn mến, Thế l mnh sang Việt......
3. Cch biểu thị cc khoảng thời gian trong ngy 每天时间段的表示方式Tiếng Việt dng kết cấu: buổi + sng (trưa,......
2. Cch viết ngy, thng, năm trong tiếng Việt 年、月、日在越语中的写法Khc với cc nước Âu, Mỹ, người Việt...
II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Một số tn gọi đặc biệt về ngy thng 日、月的一些特殊叫法- Tn ngy: cc ngy từ mộ......
3. Hỏi về ngy, thng, năm 问年、月、日Helen: Chị Hoa ơi! Ngy thứ nhất của thng gọi l ngy mồng một hay mng m......
2. Hỏi ngy sinh nhật 询问生日Jack: Sắp đến ngy sinh nhật của mnh rồi. 杰克:快到我的生日了。Harry: Ngy no?哈......
Bi 9. Cch ni ngy- thng- năm 年、月、日I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Helen mới sang Việt Nam, muốn biết......
2. Người cha v cc con 父亲和儿子们Người cha dạy cc con phải sống ho thuận, nhưng chng khng nghe lời. Ô......
III. Bi đọc: 课文 1. Ra v thỏ 龟和兔Một buổi sng khi mặt trời đ ln cao, trn bờ sng, một con ra đang tập c......
Cả dng để chỉ một tổng thể hoặc ton bộ một sự vật.Cả指一个整体或全部事物。V dụ: - Cả nước 例如:全国......
II. Ghi ch ngữ php 语法解释Được: biểu thị khả năng, c nghĩa như c thể nhưng đặt sau Đ hoặc cuối cuĐ......
4. Ni giờ lm việc của cơ quan Việt Nam 越南机关单位的工作时间Jack: Ở Việt Nam thứ 7 cc cơ quan c lm việc kh......
3. Lan mời Helen đến nh chơi. 阿兰邀请海伦到家做客Lan: Chiều mai mời Helen đến nh ti chơi nh.兰:明天下午我......
2. Thng bo kế hoạch đi tham quan. 关于参观计划的通知Lan: Cuối tuần ny ton thể sinh vin của khoa sẽ đi Hạ Lo......
Bi 8. Cc ngy trong tuần 星期I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Lan hỏi gio sư chủ nhiệm khoa về kế hoạch......
III. Bi đọc(课文)Muốn biết mấy giờC một thanh nin được mời đến nh một người bạn ǎn cơm. Sau khi ......
4. Của: Nối định ngữ sở thuộc với danh từ trung tm 4. Của: 连接中心词与所属定语V dụ:例如:- Đồng hồ củ......