英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(64) 日期:2016-06-30 点击:609

    2. Ni về cc ma2、谈论季节Helen: Cho chị Hoa, chị đi đu đấy? 海伦:阿花姐你好,你去哪啊?Hoa: Cho Helen, mnh đ......

  • 越南语学习(63) 日期:2016-06-30 点击:569

    Bi 10. Cc ma v thời tiết 四季和气候I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Hỏi về thời tiết 1、问天气Martin ......

  • 越南语学习(62) 日期:2016-06-30 点击:742

    2. Một Ngy lm việc 一天的工作Hng ngy, Bill ngủ dậy lc 7 giờ sng. Thể dục, rửa mặt, ăn sng mất khoảng 1 ti......

  • 越南语学习(61) 日期:2016-06-30 点击:825

    III. Bi đọc 课文1. Thư gửi bạn 给朋友的信H Nội, ngy 10 thng 10 năm 1990. Julia thn mến, Thế l mnh sang Việt......

  • 越南语学习(60) 日期:2016-06-30 点击:904

    3. Cch biểu thị cc khoảng thời gian trong ngy 每天时间段的表示方式Tiếng Việt dng kết cấu: buổi + sng (trưa,......

  • 越南语学习(59) 日期:2016-06-30 点击:622

    2. Cch viết ngy, thng, năm trong tiếng Việt 年、月、日在越语中的写法Khc với cc nước Âu, Mỹ, người Việt...

  • 越南语学习(58) 日期:2016-06-30 点击:570

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Một số tn gọi đặc biệt về ngy thng 日、月的一些特殊叫法- Tn ngy: cc ngy từ mộ......

  • 越南语学习(57) 日期:2016-06-30 点击:699

    3. Hỏi về ngy, thng, năm 问年、月、日Helen: Chị Hoa ơi! Ngy thứ nhất của thng gọi l ngy mồng một hay mng m......

  • 越南语学习(56) 日期:2016-06-30 点击:515

    2. Hỏi ngy sinh nhật 询问生日Jack: Sắp đến ngy sinh nhật của mnh rồi. 杰克:快到我的生日了。Harry: Ngy no?哈......

  • 越南语学习(56) 日期:2016-06-30 点击:759

    Bi 9. Cch ni ngy- thng- năm 年、月、日I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Helen mới sang Việt Nam, muốn biết......

  • 越南语学习(55) 日期:2016-06-30 点击:689

    2. Người cha v cc con 父亲和儿子们Người cha dạy cc con phải sống ho thuận, nhưng chng khng nghe lời. Ô......

  • 越南语学习(54) 日期:2016-06-30 点击:642

    III. Bi đọc: 课文 1. Ra v thỏ 龟和兔Một buổi sng khi mặt trời đ ln cao, trn bờ sng, một con ra đang tập c......

  • 越南语学习(53) 日期:2016-06-30 点击:677

    Cả dng để chỉ một tổng thể hoặc ton bộ một sự vật.Cả指一个整体或全部事物。V dụ: - Cả nước 例如:全国......

  • 越南语学习(52) 日期:2016-06-30 点击:720

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释Được: biểu thị khả năng, c nghĩa như c thể nhưng đặt sau Đ hoặc cuối cuĐ......

  • 越南语学习(51) 日期:2016-06-30 点击:536

    4. Ni giờ lm việc của cơ quan Việt Nam 越南机关单位的工作时间Jack: Ở Việt Nam thứ 7 cc cơ quan c lm việc kh......

  • 越南语学习(50) 日期:2016-06-30 点击:653

    3. Lan mời Helen đến nh chơi. 阿兰邀请海伦到家做客Lan: Chiều mai mời Helen đến nh ti chơi nh.兰:明天下午我......

  • 越南语学习(49) 日期:2016-06-30 点击:494

    2. Thng bo kế hoạch đi tham quan. 关于参观计划的通知Lan: Cuối tuần ny ton thể sinh vin của khoa sẽ đi Hạ Lo......

  • 越南语学习(48) 日期:2016-06-30 点击:727

    Bi 8. Cc ngy trong tuần 星期I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Lan hỏi gio sư chủ nhiệm khoa về kế hoạch......

  • 越南语学习(47) 日期:2016-06-30 点击:768

    III. Bi đọc(课文)Muốn biết mấy giờC một thanh nin được mời đến nh một người bạn ǎn cơm. Sau khi ......

  • 越南语学习(46) 日期:2016-06-30 点击:551

    4. Của: Nối định ngữ sở thuộc với danh từ trung tm 4. Của: 连接中心词与所属定语V dụ:例如:- Đồng hồ củ......

 «上一页   1   2   …   106   107   108   109   110   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表