越南语学习(64) 日期:2016-06-30 点击:609
2. Ni về cc ma2、谈论季节Helen: Cho chị Hoa, chị đi đu đấy? 海伦:阿花姐你好,你去哪啊?Hoa: Cho Helen, mnh đ......
越南语学习(63) 日期:2016-06-30 点击:569
Bi 10. Cc ma v thời tiết 四季和气候I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Hỏi về thời tiết 1、问天气Martin ......
越南语学习(62) 日期:2016-06-30 点击:742
2. Một Ngy lm việc 一天的工作Hng ngy, Bill ngủ dậy lc 7 giờ sng. Thể dục, rửa mặt, ăn sng mất khoảng 1 ti......
越南语学习(61) 日期:2016-06-30 点击:825
III. Bi đọc 课文1. Thư gửi bạn 给朋友的信H Nội, ngy 10 thng 10 năm 1990. Julia thn mến, Thế l mnh sang Việt......
越南语学习(60) 日期:2016-06-30 点击:904
3. Cch biểu thị cc khoảng thời gian trong ngy 每天时间段的表示方式Tiếng Việt dng kết cấu: buổi + sng (trưa,......
越南语学习(59) 日期:2016-06-30 点击:622
2. Cch viết ngy, thng, năm trong tiếng Việt 年、月、日在越语中的写法Khc với cc nước Âu, Mỹ, người Việt...
越南语学习(58) 日期:2016-06-30 点击:570
II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Một số tn gọi đặc biệt về ngy thng 日、月的一些特殊叫法- Tn ngy: cc ngy từ mộ......
越南语学习(57) 日期:2016-06-30 点击:699
3. Hỏi về ngy, thng, năm 问年、月、日Helen: Chị Hoa ơi! Ngy thứ nhất của thng gọi l ngy mồng một hay mng m......
越南语学习(56) 日期:2016-06-30 点击:515
2. Hỏi ngy sinh nhật 询问生日Jack: Sắp đến ngy sinh nhật của mnh rồi. 杰克:快到我的生日了。Harry: Ngy no?哈......
越南语学习(56) 日期:2016-06-30 点击:759
Bi 9. Cch ni ngy- thng- năm 年、月、日I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Helen mới sang Việt Nam, muốn biết......
越南语学习(55) 日期:2016-06-30 点击:689
2. Người cha v cc con 父亲和儿子们Người cha dạy cc con phải sống ho thuận, nhưng chng khng nghe lời. Ô......
越南语学习(54) 日期:2016-06-30 点击:642
III. Bi đọc: 课文 1. Ra v thỏ 龟和兔Một buổi sng khi mặt trời đ ln cao, trn bờ sng, một con ra đang tập c......
越南语学习(53) 日期:2016-06-30 点击:677
Cả dng để chỉ một tổng thể hoặc ton bộ một sự vật.Cả指一个整体或全部事物。V dụ: - Cả nước 例如:全国......
越南语学习(52) 日期:2016-06-30 点击:720
II. Ghi ch ngữ php 语法解释Được: biểu thị khả năng, c nghĩa như c thể nhưng đặt sau Đ hoặc cuối cuĐ......
越南语学习(51) 日期:2016-06-30 点击:536
4. Ni giờ lm việc của cơ quan Việt Nam 越南机关单位的工作时间Jack: Ở Việt Nam thứ 7 cc cơ quan c lm việc kh......
越南语学习(50) 日期:2016-06-30 点击:653
3. Lan mời Helen đến nh chơi. 阿兰邀请海伦到家做客Lan: Chiều mai mời Helen đến nh ti chơi nh.兰:明天下午我......
越南语学习(49) 日期:2016-06-30 点击:494
2. Thng bo kế hoạch đi tham quan. 关于参观计划的通知Lan: Cuối tuần ny ton thể sinh vin của khoa sẽ đi Hạ Lo......
越南语学习(48) 日期:2016-06-30 点击:727
Bi 8. Cc ngy trong tuần 星期I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Lan hỏi gio sư chủ nhiệm khoa về kế hoạch......
越南语学习(47) 日期:2016-06-30 点击:768
III. Bi đọc(课文)Muốn biết mấy giờC một thanh nin được mời đến nh một người bạn ǎn cơm. Sau khi ......
越南语学习(46) 日期:2016-06-30 点击:551
4. Của: Nối định ngữ sở thuộc với danh từ trung tm 4. Của: 连接中心词与所属定语V dụ:例如:- Đồng hồ củ......