英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(104) 日期:2016-07-12 点击:524

    3. Cch dng từ cch 3、cch的用法Muốn biểu thị khoảng cch thời gian từ thời điểm ny đến thời điểm khc, kh......

  • 越南语学习(103) 日期:2016-07-12 点击:546

    2. Cu biểu thị sự tồn tại của sự vật 表示事物存在的句子。Chủ ngữ thường được cấu tạo bằng: Danh từ......

  • 越南语学习(102) 日期:2016-07-12 点击:735

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Cu c vị ngữ biểu thị diện tch, chiều cao, cn nặng, độ di: vị ngữ gồm một ......

  • 越南语学习(101) 日期:2016-06-30 点击:1566

    4. H chuyển đến nh mới, Helen đến thăm 阿荷搬进新家,海伦来探望 - H: Mời bạn vo đy. Gia đnh vừa mới chuy......

  • 越南语学习(100) 日期:2016-06-30 点击:892

    3. Helen tm ng Smith 海伦找史密斯先生 - Helen: Xin cho bc, chu muốn gặp ng Smith.海伦:大叔,我想找夏史密斯先生。- ......

  • 越南语学习(99) 日期:2016-06-30 点击:958

    Thu buồng trong khch sạn 在酒店开房间- Khch: Cho anh!客人:你好!- Thường trực: Cho chị, chị cần g ạ?值班员......

  • 越南语学习(98) 日期:2016-06-30 点击:896

    Bi 14. Thu nh, chuyển nh 租房子、搬家I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话Đi thu nh 去租房子- Lan: Xin giới thiệu......

  • 越南语学习(97) 日期:2016-06-30 点击:1411

    2. Bnh cốm Nguyn NinhBnh cốm Nguyn Ninh được lm từ nguyn liệu cốm đặc biệt của lng Vng. Cốm c mu xanh c......

  • 越南语学习(96) 日期:2016-06-30 点击:831

    III. Bi đọc 课文1. Treo biểnỞ phố nọ c một cửa hng bn c, trước cửa treo tấm biển, trn đ viết: Ở đy b......

  • 越南语学习(95) 日期:2016-06-30 点击:867

    4. Xong, rồia. Xong: Ph từ, đứng km sau động từ hoặc cuối cu để biểu thịnghĩa hon thnh của hoạt độn......

  • 越南语学习(94) 日期:2016-06-30 点击:828

    3. Cch ni gi cả 价格的表述方式Mẫu cu để hỏi gi cả như sau: Vật cần mua + gi bao nhiu 价格的询问句式如下:要......

  • 越南语学习(93) 日期:2016-06-30 点击:580

    2. ThNgoi việc cng với nếu lm thnh cặp từ nối nếu...th..., th cn dng để nối thnh phần khởi ngữ với cu c......

  • 越南语学习(92) 日期:2016-06-30 点击:749

    Ghi ch ngữ php 语法解释1. Cu cầu khiến với ngữ kh từ đi 带语气词đi的祈使句Đi đặt ở cuối cu để biểu th......

  • 越南语学习(91) 日期:2016-06-30 点击:573

    4. Trong hiệu sch 在书店 Helen: Ở đy c từ điển Việt - Php khng chị? 海伦:这儿有越-法词典吗?Người bn hng: ......

  • 越南语学习(90) 日期:2016-06-30 点击:597

    3. Ở hng bn hoa quả 在水果街B bn hng: Mời c mua đi, cam, to hay nho? 售货员:小姐买点水果吧,橙子、苹果还是葡萄?......

  • 越南语学习(89) 日期:2016-06-30 点击:738

    2. Trong hiệu ăn đặc sản 在特色小吃店Người phục vụ: Xin mời ngồi bn ny. Thực đơn đy ạ. 服务员:请坐这......

  • 越南语学习(88) 日期:2016-06-30 点击:655

    Ghi ch: Cch đọc phn số: đọc tử số trước, mẫu số sau备注:分数读法:先读分子再读分母。V dụ: 1/4 = một ph......

  • 越南语学习(87) 日期:2016-06-30 点击:755

    III. Bi đọc 课文Nh khoa học v người li đ 科学家和摆渡人C một nh khoa học rất giỏi. Lĩnh vực khoa học no ......

  • 越南语学习(86) 日期:2016-06-30 点击:570

    结果分句+ nếu+条件分句V dụ:比如- Nếu kế hoạch cũng giống như năm ngoi th cuối thng 6 sẽ thi hết năm.如果......

  • 越南语学习(85) 日期:2016-06-30 点击:597

    Cu ghp điều kiện - kết quả, cặp từ nối nếu...th... biểu hiện quan hệ điều kiện - kết quảnếu...th.........

 «上一页   1   2   …   104   105   106   107   108   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表