越南语学习(144) 日期:2016-07-18 点击:730
3. Th: trợ từ, đặt trước một thnh phần (thường l trước vị ngữ) để nhấn mạnh.Th:助词,放在某一部分......
越南语学习(143) 日期:2016-07-18 点击:533
2. Cng ...cng ...: dng để diễn đạt haic quan hệ tăng tiến; c thể đặt trước hai thnh phần của cu đơn ......
越南语学习(142) 日期:2016-07-18 点击:716
II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Tự: ph từ, đi km với động từ, dng khi hnh động do chnh chủ thể tiến hnh, k......
越南语学习(141) 日期:2016-07-18 点击:671
4. Thu người gip việc 招聘佣人ÔNG SMITH:Cho ng, b. Ti muốn thu thm một phng ở tầng 3 v nhờ ng b kiếm c......
越南语学习(140) 日期:2016-07-18 点击:870
3. Tm mua nn 买斗笠HELEN: H ny, mnh muốn mua một ci nn, mua ở đu?海伦:阿霞,我想买一顶斗笠,在哪儿可以买到?H&Ag......
越南语学习(139) 日期:2016-07-18 点击:735
2. Trong hiệu may quần o 裁缝店里LAN: Cho chị.兰:您好!THỢ MAY: Cho chị, chị may g ạ?裁缝:您好!您要做什么衣......
越南语学习(138) 日期:2016-07-18 点击:763
Bi 18. Dịch vụ - sửa chữa服务-修理I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Trước ngy đi tham quan 参观的前一天H......
越南语学习(137) 日期:2016-07-18 点击:1013
2. Một cuộc dạo chơiSng hm qua l chủ nhật, chng ti rủ nhau đi chơi. Ti, John v một bạn Việt Nam của ti, ......
越南语学习(136) 日期:2016-07-18 点击:864
III. Bi đọc三、课文1. Thư gửi bốH Nội, ngy 11-4-1992 Bố knh yu! Từ ngy bố đi cng tc vo miền Nam đến by g......
越南语学习(135) 日期:2016-07-18 点击:666
4. Chứ: Lin từ, dng để nối hai thnh phần cu, hai cu c quan hệ loại trừ.4、Chứ连词,用来连接两个相反的成分或......
越南语学习(134) 日期:2016-07-18 点击:533
3. Vừa...vừa... cặp ph từ đi km với động từ, tnh từ để biểu thịnghĩa song đi của hai hnh động hoặ......
越南语学习(133) 日期:2016-07-18 点击:640
2. Kết cấu chẳng (khng)... g cả.2、chẳng (khng)... g cả结构Cũng l một kết cấu dng để biểu thịnghĩa ph......
越南语学习(132) 日期:2016-07-18 点击:534
II. Ghi ch ngữ php二、语法解释1. Kết cấu từ nghi vấn + cũng: dng để khẳng định một cch chắc chắn dứt k......
越南语学习(131) 日期:2016-07-18 点击:523
4. Nhận thư 4、收信Helen: Chị Lan ơi, em c thư khng? 海伦:阿兰姐,有我的信吗?Lan: Hm nay em khng c, chỉ c Har......
越南语学习(130) 日期:2016-07-18 点击:532
3. Gọi điện thoại quốc tế3、打国际电话Harry: Cho chị! 哈里:你好Nhn vin: Cho anh! Anh cần g ạ? 工作人员:你......
越南语学习(129) 日期:2016-07-18 点击:656
2. Đặt mua bo ở bưu điện2、在邮局订阅报刊Hellen: Cho anh! 海伦:你好Nhn vin: Cho chị! Chị cần g ạ? 工作人员......
越南语学习(128) 日期:2016-07-18 点击:546
Bi 17. Trong bưu điện, thư tn 在邮局\书信I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Gửi thư ở bưu điện 1、在邮......
越南语学习(127) 日期:2016-07-18 点击:792
2. Người Việt Nam đầu tin được bầu lm viện sĩ Viện Hn lm phẫu thuật quốc gia PhpNgy 10/1/1992 bc sĩ D......
越南语学习(126) 日期:2016-07-18 点击:813
III. Bi đọc三、课文1. Một vi thnh tựu về y tế của Việt NamHiện nay Việt Nam đ tổ chức một mạng lưới ......
越南语学习(125) 日期:2016-07-18 点击:613
4. Nh: ngữ kh từ, đặt ở cuối cu biểu thị sự cầu khiến, cũng c thể c cảnghi vấn, dng trong hội thoại ......