英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(144) 日期:2016-07-18 点击:730

    3. Th: trợ từ, đặt trước một thnh phần (thường l trước vị ngữ) để nhấn mạnh.Th:助词,放在某一部分......

  • 越南语学习(143) 日期:2016-07-18 点击:533

    2. Cng ...cng ...: dng để diễn đạt haic quan hệ tăng tiến; c thể đặt trước hai thnh phần của cu đơn ......

  • 越南语学习(142) 日期:2016-07-18 点击:716

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Tự: ph từ, đi km với động từ, dng khi hnh động do chnh chủ thể tiến hnh, k......

  • 越南语学习(141) 日期:2016-07-18 点击:671

    4. Thu người gip việc 招聘佣人ÔNG SMITH:Cho ng, b. Ti muốn thu thm một phng ở tầng 3 v nhờ ng b kiếm c......

  • 越南语学习(140) 日期:2016-07-18 点击:870

    3. Tm mua nn 买斗笠HELEN: H ny, mnh muốn mua một ci nn, mua ở đu?海伦:阿霞,我想买一顶斗笠,在哪儿可以买到?H&Ag......

  • 越南语学习(139) 日期:2016-07-18 点击:735

    2. Trong hiệu may quần o 裁缝店里LAN: Cho chị.兰:您好!THỢ MAY: Cho chị, chị may g ạ?裁缝:您好!您要做什么衣......

  • 越南语学习(138) 日期:2016-07-18 点击:763

    Bi 18. Dịch vụ - sửa chữa服务-修理I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Trước ngy đi tham quan 参观的前一天H......

  • 越南语学习(137) 日期:2016-07-18 点击:1013

    2. Một cuộc dạo chơiSng hm qua l chủ nhật, chng ti rủ nhau đi chơi. Ti, John v một bạn Việt Nam của ti, ......

  • 越南语学习(136) 日期:2016-07-18 点击:864

    III. Bi đọc三、课文1. Thư gửi bốH Nội, ngy 11-4-1992 Bố knh yu! Từ ngy bố đi cng tc vo miền Nam đến by g......

  • 越南语学习(135) 日期:2016-07-18 点击:666

    4. Chứ: Lin từ, dng để nối hai thnh phần cu, hai cu c quan hệ loại trừ.4、Chứ连词,用来连接两个相反的成分或......

  • 越南语学习(134) 日期:2016-07-18 点击:533

    3. Vừa...vừa... cặp ph từ đi km với động từ, tnh từ để biểu thịnghĩa song đi của hai hnh động hoặ......

  • 越南语学习(133) 日期:2016-07-18 点击:640

    2. Kết cấu chẳng (khng)... g cả.2、chẳng (khng)... g cả结构Cũng l một kết cấu dng để biểu thịnghĩa ph......

  • 越南语学习(132) 日期:2016-07-18 点击:534

    II. Ghi ch ngữ php二、语法解释1. Kết cấu từ nghi vấn + cũng: dng để khẳng định một cch chắc chắn dứt k......

  • 越南语学习(131) 日期:2016-07-18 点击:523

    4. Nhận thư 4、收信Helen: Chị Lan ơi, em c thư khng? 海伦:阿兰姐,有我的信吗?Lan: Hm nay em khng c, chỉ c Har......

  • 越南语学习(130) 日期:2016-07-18 点击:532

    3. Gọi điện thoại quốc tế3、打国际电话Harry: Cho chị! 哈里:你好Nhn vin: Cho anh! Anh cần g ạ? 工作人员:你......

  • 越南语学习(129) 日期:2016-07-18 点击:656

    2. Đặt mua bo ở bưu điện2、在邮局订阅报刊Hellen: Cho anh! 海伦:你好Nhn vin: Cho chị! Chị cần g ạ? 工作人员......

  • 越南语学习(128) 日期:2016-07-18 点击:546

    Bi 17. Trong bưu điện, thư tn 在邮局\书信I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Gửi thư ở bưu điện 1、在邮......

  • 越南语学习(127) 日期:2016-07-18 点击:792

    2. Người Việt Nam đầu tin được bầu lm viện sĩ Viện Hn lm phẫu thuật quốc gia PhpNgy 10/1/1992 bc sĩ D......

  • 越南语学习(126) 日期:2016-07-18 点击:813

    III. Bi đọc三、课文1. Một vi thnh tựu về y tế của Việt NamHiện nay Việt Nam đ tổ chức một mạng lưới ......

  • 越南语学习(125) 日期:2016-07-18 点击:613

    4. Nh: ngữ kh từ, đặt ở cuối cu biểu thị sự cầu khiến, cũng c thể c cảnghi vấn, dng trong hội thoại ......

 «上一页   1   2   …   102   103   104   105   106   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表