英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(124) 日期:2016-07-18 点击:790

    3. Cch phủ định tuyệt đối với khng (chẳng) + từ nghi vấn + ... đu/cả3、绝对否定的表述方式:khng (chẳng) ......

  • 越南语学习(123) 日期:2016-07-18 点击:1433

    2. Phải: Đ tnh thi, đặt trước một động từ để biểu thị tnh chất bắt buộc của hnh động2、Phải情态......

  • 越南语学习(122) 日期:2016-07-18 点击:572

    II. Ghi ch ngữ php二、语法解释1. Nhm động từ chỉ trạng thi cơ thể: đau, nhức, vim... lm vị ngữ để chỉ ......

  • 越南语学习(121) 日期:2016-07-18 点击:589

    4. Hỏi thăm về sức khoẻ4、问候健康Helen: Sao mấy hm nay khng thấy H đến mnh chơi.海伦:怎么这几天不见阿夏来......

  • 越南语学习(120) 日期:2016-07-12 点击:1158

    3. Xin nghỉ học v bị ốm3、请病假Helen: Thưa thầy, hm nay Harry xin nghỉ học ạ.海伦:老师,今天哈里想请假。Th......

  • 越南语学习(119) 日期:2016-07-12 点击:766

    2. Gọi cấp cứu2、请求急救Jack: Al! Số 15 cấp cứu đấy phải khng ạ?杰克:喂!是15号急救中心吗?Tiếng điện ......

  • 越南语学习(118) 日期:2016-07-12 点击:669

    Bi 16. Sức khoẻ 健康I. Cc tnh huống hội thoại 一、情景对话1. Trong phng khm bệnh 1、在诊室Harry: Cho bc sĩ!哈......

  • 越南语学习(117) 日期:2016-07-12 点击:629

    2. Rẽ thẳngÔng khch đi xe đạp đến đầu lng th gặp một lối rẽ, khng biết phải đi thẳng hay rẽ, ......

  • 越南语学习(116) 日期:2016-07-12 点击:708

    III. Bi đọc 课文1. Đường sắt thế kỷ 21Hiện nay ở nhiều nước, đường sắt đang pht triển nhanh về m......

  • 越南语学习(115) 日期:2016-07-12 点击:468

    4. Cả... nữa: dng để nhấn mạnh vo một yếu tố, một bộ phận no đ (thường do danh từ biểu thị) trong c......

  • 越南语学习(114) 日期:2016-07-12 点击:638

    3. Cch biểu thị sự lựa chọn: hay, hoặc.3、表示选择的方法:hay, hoặcMuốn biểu thị sự lựa chọn dng lin từ......

  • 越南语学习(113) 日期:2016-07-12 点击:603

    2. Cch biểu thị phương tiện của hnh động: bằng 2、表行动的工具:bằng Trạng ngữ biểu thị phương tiện ......

  • 越南语学习(112) 日期:2016-07-12 点击:595

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Cu c hai bổ ngữ 1. 有两个补语的句子C một loại động từ khi lm vị ngữ thường ......

  • 越南语学习(111) 日期:2016-07-12 点击:627

    4. Đi tham quan 去参观Gio vụ: Ngy mai tất cả sinh vin của khoa sẽ đi tham quan cha Hương. 教务:明天系里所有......

  • 越南语学习(110) 日期:2016-07-12 点击:766

    3. Đi lại bằng phương tiện g? 搭乘什么交通工具Harry: Jack ny, ở H Nội cậu phải mua một ci xe đạp để đ......

  • 越南语学习(109) 日期:2016-07-12 点击:645

    2. Ở phng bn v my bay 机票订票处Harry: Cho chị. Chị cho mua một v my bay đi Băng Cốc. 哈里:您好!我想买一张到......

  • 越南语学习(108) 日期:2016-07-12 点击:556

    Bi 15. Giao thng đi lại交通工具I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Hỏi thăm đường 问路Harry: Cho bc. Bc lm......

  • 越南语学习(107) 日期:2016-07-12 点击:1326

    2. Con Rồng chu TinNgy xưa ở đất Lạc Việt, by giờ l Bắc Bộ nước ta, c một vị thần tn l Lạc Long Qun. ......

  • 越南语学习(106) 日期:2016-07-12 点击:742

    III. Bi đọc 课文1. Sửa chữa lại khch sạn Palace (Đ Lạt) như năm 1906Khch sạn Palace Đ Lạt đang được ......

  • 越南语学习(105) 日期:2016-07-12 点击:807

    4、Nhỉ的用法 Ngữ kh từ, dng sau những cu người ni muốn biểu thị một sự đnh gi语气词,放在句尾,表示说话者......

 «上一页   1   2   …   103   104   105   106   107   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表