3. Cch phủ định tuyệt đối với khng (chẳng) + từ nghi vấn + ... đu/cả3、绝对否定的表述方式:khng (chẳng) ......
2. Phải: Đ tnh thi, đặt trước một động từ để biểu thị tnh chất bắt buộc của hnh động2、Phải情态......
II. Ghi ch ngữ php二、语法解释1. Nhm động từ chỉ trạng thi cơ thể: đau, nhức, vim... lm vị ngữ để chỉ ......
4. Hỏi thăm về sức khoẻ4、问候健康Helen: Sao mấy hm nay khng thấy H đến mnh chơi.海伦:怎么这几天不见阿夏来......
3. Xin nghỉ học v bị ốm3、请病假Helen: Thưa thầy, hm nay Harry xin nghỉ học ạ.海伦:老师,今天哈里想请假。Th......
2. Gọi cấp cứu2、请求急救Jack: Al! Số 15 cấp cứu đấy phải khng ạ?杰克:喂!是15号急救中心吗?Tiếng điện ......
Bi 16. Sức khoẻ 健康I. Cc tnh huống hội thoại 一、情景对话1. Trong phng khm bệnh 1、在诊室Harry: Cho bc sĩ!哈......
2. Rẽ thẳngÔng khch đi xe đạp đến đầu lng th gặp một lối rẽ, khng biết phải đi thẳng hay rẽ, ......
III. Bi đọc 课文1. Đường sắt thế kỷ 21Hiện nay ở nhiều nước, đường sắt đang pht triển nhanh về m......
4. Cả... nữa: dng để nhấn mạnh vo một yếu tố, một bộ phận no đ (thường do danh từ biểu thị) trong c......
3. Cch biểu thị sự lựa chọn: hay, hoặc.3、表示选择的方法:hay, hoặcMuốn biểu thị sự lựa chọn dng lin từ......
2. Cch biểu thị phương tiện của hnh động: bằng 2、表行动的工具:bằng Trạng ngữ biểu thị phương tiện ......
II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Cu c hai bổ ngữ 1. 有两个补语的句子C một loại động từ khi lm vị ngữ thường ......
4. Đi tham quan 去参观Gio vụ: Ngy mai tất cả sinh vin của khoa sẽ đi tham quan cha Hương. 教务:明天系里所有......
3. Đi lại bằng phương tiện g? 搭乘什么交通工具Harry: Jack ny, ở H Nội cậu phải mua một ci xe đạp để đ......
2. Ở phng bn v my bay 机票订票处Harry: Cho chị. Chị cho mua một v my bay đi Băng Cốc. 哈里:您好!我想买一张到......
Bi 15. Giao thng đi lại交通工具I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话1. Hỏi thăm đường 问路Harry: Cho bc. Bc lm......
2. Con Rồng chu TinNgy xưa ở đất Lạc Việt, by giờ l Bắc Bộ nước ta, c một vị thần tn l Lạc Long Qun. ......
III. Bi đọc 课文1. Sửa chữa lại khch sạn Palace (Đ Lạt) như năm 1906Khch sạn Palace Đ Lạt đang được ......
4、Nhỉ的用法 Ngữ kh từ, dng sau những cu người ni muốn biểu thị một sự đnh gi语气词,放在句尾,表示说话者......