英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(164) 日期:2016-07-20 点击:1761

    III. Bi đọc三、课文1. Ma cướiTiếng pho nổ bo hiệu ma cưới đ bắt đầu. Ngy cưới l ngy vui v hạnh phc nh......

  • 越南语学习(163) 日期:2016-07-20 点击:1032

    4. Ra, thấy, được: đặt sau động từ để biểu thịnghĩa kết quả của hnh động. 4、Ra, thấy, được放......

  • 越南语学习(162) 日期:2016-07-20 点击:947

    3. Cả...lẫn (both...and) cặp ph từ dng để lin kết hai yếu tố trong một thnh phần cu, c nghĩa như v nhưn......

  • 越南语学习(161) 日期:2016-07-20 点击:893

    2. Thế, vậy dng để thay cho một yếu tố, một thnh phần cu, hoặc một cu m người ni khng muốn nhắc lại.2......

  • 越南语学习(160) 日期:2016-07-20 点击:893

    II. Ghi ch ngữ php二、语法注释1. Ra, vo, ln, xuống được dng trong kết cấuĐ + D1 + ra, vo, ln, xuống để bi......

  • 越南语学习(159) 日期:2016-07-20 点击:950

    3. Helen v Xiphon ni chuyện3、海伦和西蕃聊天HELEN: Xiphon ny. Hnh như phụ nữ Thi lấy chồng sớm lắm phải khng......

  • 越南语学习(158) 日期:2016-07-18 点击:1139

    2. Gặp lại người quen cũ2、见到老朋友LAN: Ôi! Chị Thơm. Lu qu mới gặp chị. Chị c nhận ra em khng? C......

  • 越南语学习(157) 日期:2016-07-18 点击:923

    20. Lấy chồng, lấy vợ 嫁娶Cc tnh huống hội thoại一、情景会话1. Chuẩn bị đi dự đm cưới 1、准备参加婚礼HE......

  • 越南语学习(156) 日期:2016-07-18 点击:1358

    III. Bi đọc 课文Sự tch bnh chưng, bnh giầyVua Hng c hai mươi người con trai. Khi đ gi, Vua muốn truyền ng......

  • 越南语学习(155) 日期:2016-07-18 点击:706

    4. Khng những... m cn... nối hai yếu tố của vị ngữ c quan hệ lin đới với nhau.4、不仅而且(还)把谓语中有......

  • 越南语学习(154) 日期:2016-07-18 点击:641

    3. Ở: Giới từ, nối thnh phần trạng ngữ chỉ nơi chốn với cu chnh, trả lời cho cu hỏi ở đu?. 3、Ở:介......

  • 越南语学习(153) 日期:2016-07-18 点击:762

    2. Khi: Danh từ thời gian, dng để cấu tạo thnh phần trạng ngữ chỉ thời gian trong cu đơn hoặc cu phụ, ......

  • 越南语学习(152) 日期:2016-07-18 点击:648

    II. Ghi ch ngữ php语法注释1. Cc tnh từ đng, đầy, thiếu, đủ... chỉ lượng số phiếm định, thường lm vị......

  • 越南语学习(151) 日期:2016-07-18 点击:734

    3. Vợ chồng Lan v con về thăm gia đnh3、阿兰夫妇和孩子回老家LAN (g cửa) 阿兰(敲门)Tiếng trong nh:房里的声音A......

  • 越南语学习(150) 日期:2016-07-18 点击:1327

    2. Hỏi thăm về gia cảnh2、问候家庭情况HELEN:海伦:H ơi! Bố chị Lan mất lu chưa? 阿荷!阿兰的父亲去世很久了吗......

  • 越南语学习(149) 日期:2016-07-18 点击:886

    家庭-亲戚间的关系I. Cc tnh huống hội thoại 一、情景会话1. Thăm một gia đnh ở nng thn1、拜访农村的一户人家CHỦ ......

  • 越南语学习(148) 日期:2016-07-18 点击:838

    3. Hiệu may Vinh Quang knh boNhận may cc loại sơmi di tay, ngắn tay, quần u, bộ complet, o vt, o blouson, o m......

  • 越南语学习(147) 日期:2016-07-18 点击:898

    2.Cửa hng đồ gỗ Thanh Bnh knh boCửa hng c bn bun, bn lẻ v nhận đặt hng theo yu cầu của khch những đồ g......

  • 越南语学习(146) 日期:2016-07-18 点击:1527

    III. Bi đọc 课文1. Cửa hng điện lạnh Bạch MaiCửa hng đang c bn cc loại my điện lạnh: tủ lạnh, my giặt......

  • 越南语学习(145) 日期:2016-07-18 点击:735

    4. Ngay: ph từ, đặt sau động từ để biểu thịnghĩa hnh động xảy ra nhanh, tức khắc; cũng c thể l trợ......

 «上一页   1   2   …   101   102   103   104   105   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表