英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(84) 日期:2016-06-30 点击:502

    À: ngữ kh từ, đặt ở cuối cu để tạo cu hỏi ton bộÀ: 语气词,放在句末表示问句。V dụ:比如- Em ......

  • 越南语学习(83) 日期:2016-06-30 点击:614

    II. Ghi ch ngữ php语法备注Sắp: ph từ, đi km động từ để biểu thịnghĩa tương lai gầnSắp副词,跟动词用在......

  • 越南语学习(82) 日期:2016-06-30 点击:592

    3.Mời dự lễ sinh nhật 邀请参加生日H: Thứ bảy tới l ngy sinh nhật của mnh, mời Helen đến dự nh.这个星期......

  • 越南语学习(81) 日期:2016-06-30 点击:545

    2.Nghỉ Tết, nghỉ đng 春节假 ,寒假Harry: Sắp tới chng mnh c được nghỉ đng khng?我们准备可以放寒假了吗?Ja......

  • 越南语学习(80) 日期:2016-06-30 点击:815

    Bi 12. Cc ngy lễ, ngy nghỉ trong năm 节假日I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话1.Trước ngy nghỉ h cc bạn ni ......

  • 越南语学习(79) 日期:2016-06-30 点击:723

    III. Bi đọc 课文Tết Nguyn Đn 春节Việt Nam v một số nước Chukhc như Trung Quốc, Nhật Bản,...ăn tết theo......

  • 越南语学习(78) 日期:2016-06-30 点击:584

    Trạng ngữ chỉ mục đch 目的性状语V dụ:- Người ta đổ ra đường để chc tụng nhau. 比如:人们到外面来相互......

  • 越南语学习(77) 日期:2016-06-30 点击:582

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释Lại: Ph từ, đi km động từ để biểu thịnghĩa lặp lại hnh động ở vị ngữlai......

  • 越南语学习(76) 日期:2016-06-30 点击:521

    Tết Ty v Tết Ta 西方和我们的春节Nam: Jack ny ở Chu Âu người ta ăn tết thế no? 南:杰克,在欧洲人们怎么......

  • 越南语学习(75) 日期:2016-06-30 点击:565

    Tết Việt Nam ở gia đnh H 阿霞家的越南春节Cc bạn: Nhn dịp năm mới chng chu đến chc tết bc v gia đnh. Chc g......

  • 越南语学习(74) 日期:2016-06-30 点击:848

    Nhn dịp năm mới dương lịch, H chc tết Helen元旦来临之即,阿霞给海伦拜年H (mang hoa đến k tc x gặp Helen): C......

  • 越南语学习(73) 日期:2016-06-30 点击:534

    Bi 11. Tết v chc tết 春节和拜年I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话Mời họp mặt 邀请聚会Nhn dịp tết Nguyn Đn,......

  • 越南语学习(72) 日期:2016-06-30 点击:1208

    2. Sự gip đỡ hết lngMấy hm nay trời mưa. Gi ma đng bắc từng đợt thổi về. Rt thng Chạp như cắt da. Đ......

  • 越南语学习(71) 日期:2016-06-30 点击:493

    III. Bi đọc三、课文Dự bo thời tiết khu vực H Nội ngy 15-12 12日到15日河内地区的天气预报Nhiều my, c lc c mưa ......

  • 越南语学习(70) 日期:2016-06-30 点击:477

    Như: ph từ, so snh tnh chất của hai sự vật, đối tượng như 副词,比较两个事物、对象的性质V dụ: 例如:- Ma ......

  • 越南语学习(69) 日期:2016-06-30 点击:588

    3. Khoảng, độ, chừng: biểu thị lượng số khng xc định 3、Khoảng, độ, chừng:表示不确定的数量10 người: ......

  • 越南语学习(68) 日期:2016-06-30 点击:689

    2. Vẫn, cn: ph từ đi km động từ, tnh từ để biểu thịnghĩa tiếp diễn, chưa kết thcVẫn, cn:与动词、形容......

  • 越南语学习(67) 日期:2016-06-30 点击:536

    II. Ghi ch ngữ php二、语法解释Mới, vừa : ph từ đi km Đ (động từ) để biểu thị qu khứ gần 1、Mới, vừa ......

  • 越南语学习(66) 日期:2016-06-30 点击:454

    4. Cc bạn sinh vin hỏi nhau về thời tiết trước khi đi tham quan在去参观之前学生们相互探讨天气情况Harry: Cc b......

  • 越南语学习(65) 日期:2016-06-30 点击:506

    3. H hỏi Martin về thời tiết ma ở Php3、阿霞问马丁法国的气候H: Martin ny, nghe ni kh hậu ở Php tuyệt lắm ph......

 «上一页   1   2   …   105   106   107   108   109   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表