À: ngữ kh từ, đặt ở cuối cu để tạo cu hỏi ton bộÀ: 语气词,放在句末表示问句。V dụ:比如- Em ......
II. Ghi ch ngữ php语法备注Sắp: ph từ, đi km động từ để biểu thịnghĩa tương lai gầnSắp副词,跟动词用在......
3.Mời dự lễ sinh nhật 邀请参加生日H: Thứ bảy tới l ngy sinh nhật của mnh, mời Helen đến dự nh.这个星期......
2.Nghỉ Tết, nghỉ đng 春节假 ,寒假Harry: Sắp tới chng mnh c được nghỉ đng khng?我们准备可以放寒假了吗?Ja......
Bi 12. Cc ngy lễ, ngy nghỉ trong năm 节假日I. Cc tnh huống hội thoại 情景会话1.Trước ngy nghỉ h cc bạn ni ......
III. Bi đọc 课文Tết Nguyn Đn 春节Việt Nam v một số nước Chukhc như Trung Quốc, Nhật Bản,...ăn tết theo......
Trạng ngữ chỉ mục đch 目的性状语V dụ:- Người ta đổ ra đường để chc tụng nhau. 比如:人们到外面来相互......
II. Ghi ch ngữ php 语法解释Lại: Ph từ, đi km động từ để biểu thịnghĩa lặp lại hnh động ở vị ngữlai......
Tết Ty v Tết Ta 西方和我们的春节Nam: Jack ny ở Chu Âu người ta ăn tết thế no? 南:杰克,在欧洲人们怎么......
Tết Việt Nam ở gia đnh H 阿霞家的越南春节Cc bạn: Nhn dịp năm mới chng chu đến chc tết bc v gia đnh. Chc g......
Nhn dịp năm mới dương lịch, H chc tết Helen元旦来临之即,阿霞给海伦拜年H (mang hoa đến k tc x gặp Helen): C......
Bi 11. Tết v chc tết 春节和拜年I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话Mời họp mặt 邀请聚会Nhn dịp tết Nguyn Đn,......
2. Sự gip đỡ hết lngMấy hm nay trời mưa. Gi ma đng bắc từng đợt thổi về. Rt thng Chạp như cắt da. Đ......
III. Bi đọc三、课文Dự bo thời tiết khu vực H Nội ngy 15-12 12日到15日河内地区的天气预报Nhiều my, c lc c mưa ......
Như: ph từ, so snh tnh chất của hai sự vật, đối tượng như 副词,比较两个事物、对象的性质V dụ: 例如:- Ma ......
3. Khoảng, độ, chừng: biểu thị lượng số khng xc định 3、Khoảng, độ, chừng:表示不确定的数量10 người: ......
2. Vẫn, cn: ph từ đi km động từ, tnh từ để biểu thịnghĩa tiếp diễn, chưa kết thcVẫn, cn:与动词、形容......
II. Ghi ch ngữ php二、语法解释Mới, vừa : ph từ đi km Đ (động từ) để biểu thị qu khứ gần 1、Mới, vừa ......
4. Cc bạn sinh vin hỏi nhau về thời tiết trước khi đi tham quan在去参观之前学生们相互探讨天气情况Harry: Cc b......
3. H hỏi Martin về thời tiết ma ở Php3、阿霞问马丁法国的气候H: Martin ny, nghe ni kh hậu ở Php tuyệt lắm ph......