英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语学习(45) 日期:2016-06-30 点击:597

    3. Trạng ngữ thể cch (trạng thi) 3.状语(状态)Tnh từ hoặc trạng từ đặt sau Động từ vị ngữ để biểu ......

  • 越南语学习(44) 日期:2016-06-30 点击:466

    2. Cc từ được, bị: 2. được, bị这两个词:a) Được l Đ, dng khi chủ thể tiếp nhận một ci g tốt đẹp.a......

  • 越南语学习(43) 日期:2016-06-30 点击:514

    1. Cch ni giờ 1.时间的表述方式a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc.a)当不想说得确切时,可用数字+ ......

  • 越南语学习(42) 日期:2016-06-30 点击:657

    3. Harry hỏi Jack giờ để lấy lại giờ 3.哈里向杰克问时间调手表Harry: Đồng hồ cậu mấy giờ rồi?哈里:你的......

  • 越南语学习(41) 日期:2016-06-30 点击:582

    Bi 7. Cch ni giờ表达时间的方式I. Cc tnh huống hội thoại(情景对话)1. Hỏi giờ1.询问时间Lan: Xin lỗi bc. Bc lm ......

  • 越南语学习(40) 日期:2016-06-30 点击:748

    Ăn ch đậu ở phố Hng BạcMột Việt kiều về nước, vo một cửa hng nhỏ, cũ xưa, đồ đạc by ở đy dườ......

  • 越南语学习(39) 日期:2016-06-30 点击:619

    III. Bi đọc(课文)Đi ǎn đặc sản Chiều chủ nhật vừa rồi chng ti rủ nhau đi ǎn đặc sản. Số nh 202 p......

  • 越南语学习(38) 日期:2016-06-30 点击:549

    3. Cũng, đều: l cc ph từ lun lun đặt trước động từ, tnh từ để biểu thị sự đồng nhất về hnh độn......

  • 越南语学习(37) 日期:2016-06-30 点击:500

    2. C thể, muốn, cần, phải: 2.可以,想,需要,要L cc động từ tnh thi, thường đặt trước động từ chnh ho......

  • 越南语学习(36) 日期:2016-06-30 点击:640

    II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Trạng ngữ nơi chốn: l thnh phần chỉ r địa điểm, nơi chốn hnh động xẩy r......

  • 越南语学习(35) 日期:2016-06-30 点击:501

    Đi xem biểu diễn m nhạc去看音乐表演 Bắc: Tối nay c đi dự cuộc thi ca nhạc nhẹ tổ chức tại Cung vǎn ho ......

  • 越南语学习(34) 日期:2016-06-30 点击:624

    3. H v Helen đi mua hoa阿荷和海伦去买花Helen (với người bn hoa): Phǎng bn thế no chị?海伦(对卖花的人):**花......

  • 越南语学习(33) 日期:2016-06-30 点击:615

    Harry: Thế m một người Việt Nam ở Mỹ lại bảo đ l mn chả rn.哈里:在美国的越南人都把它称为炙肉卷H: Cũng đ......

  • 越南语学习(32) 日期:2016-06-30 点击:666

    2. H v gia đnh mời ba bạn đến nh ǎn cơm Việt Nam阿荷和家人请三位朋友吃越南菜Bn bn ǎn饭桌旁Mẹ H: Cc chu ǎn ......

  • 越南语学习(31) 日期:2016-06-29 点击:622

    Bi 6. Sở thch兴趣,爱好I. Cc tnh huống hội thoại情景对话1. Trong qun giải kht在冷饮店Chủ qun: cc anh, chị dng ......

  • 越南语学习(30) 日期:2016-06-26 点击:916

    Chy着火Người bố phải v qu, dặn con: - Ở nh c ai hỏi bố th bảo bố đi về qu - Nhưng sợ con qun, người b......

  • 越南语学习(29) 日期:2016-06-26 点击:878

    3. Cc từ no, g? đặt sau danh từ D+no? hỏi cụ thể - no, g? 3、no, g放在名词后构成名词+ no?问句,具体问哪个?什......

  • 越南语学习(28) 日期:2016-06-26 点击:619

    2. Bổ ngữ chỉ điểm đến của hnh động, thường đặt sau vị ngữ l những Đ chuyển động c hướng: đi,......

  • 越南语学习(27) 日期:2016-06-26 点击:783

    II. Ghi ch ngữ php语法解释Trạng ngữ chỉ thời gian 时间状语Thường do cc từ, ngữ chỉ thời gian: hm qua, hm n......

  • 越南语学习(26) 日期:2016-06-26 点击:811

    4. H đến cơ quan sau 7 ngy nghỉ ốm.4、阿荷请了7天的病假后回到单位。Chị thường trực: Cho c H. Sao lu khng đ......

 «上一页   1   2   …   107   108   109   110   111   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表