3. Trạng ngữ thể cch (trạng thi) 3.状语(状态)Tnh từ hoặc trạng từ đặt sau Động từ vị ngữ để biểu ......
2. Cc từ được, bị: 2. được, bị这两个词:a) Được l Đ, dng khi chủ thể tiếp nhận một ci g tốt đẹp.a......
1. Cch ni giờ 1.时间的表述方式a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc.a)当不想说得确切时,可用数字+ ......
3. Harry hỏi Jack giờ để lấy lại giờ 3.哈里向杰克问时间调手表Harry: Đồng hồ cậu mấy giờ rồi?哈里:你的......
Bi 7. Cch ni giờ表达时间的方式I. Cc tnh huống hội thoại(情景对话)1. Hỏi giờ1.询问时间Lan: Xin lỗi bc. Bc lm ......
Ăn ch đậu ở phố Hng BạcMột Việt kiều về nước, vo một cửa hng nhỏ, cũ xưa, đồ đạc by ở đy dườ......
III. Bi đọc(课文)Đi ǎn đặc sản Chiều chủ nhật vừa rồi chng ti rủ nhau đi ǎn đặc sản. Số nh 202 p......
3. Cũng, đều: l cc ph từ lun lun đặt trước động từ, tnh từ để biểu thị sự đồng nhất về hnh độn......
2. C thể, muốn, cần, phải: 2.可以,想,需要,要L cc động từ tnh thi, thường đặt trước động từ chnh ho......
II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Trạng ngữ nơi chốn: l thnh phần chỉ r địa điểm, nơi chốn hnh động xẩy r......
Đi xem biểu diễn m nhạc去看音乐表演 Bắc: Tối nay c đi dự cuộc thi ca nhạc nhẹ tổ chức tại Cung vǎn ho ......
3. H v Helen đi mua hoa阿荷和海伦去买花Helen (với người bn hoa): Phǎng bn thế no chị?海伦(对卖花的人):**花......
Harry: Thế m một người Việt Nam ở Mỹ lại bảo đ l mn chả rn.哈里:在美国的越南人都把它称为炙肉卷H: Cũng đ......
2. H v gia đnh mời ba bạn đến nh ǎn cơm Việt Nam阿荷和家人请三位朋友吃越南菜Bn bn ǎn饭桌旁Mẹ H: Cc chu ǎn ......
Bi 6. Sở thch兴趣,爱好I. Cc tnh huống hội thoại情景对话1. Trong qun giải kht在冷饮店Chủ qun: cc anh, chị dng ......
Chy着火Người bố phải v qu, dặn con: - Ở nh c ai hỏi bố th bảo bố đi về qu - Nhưng sợ con qun, người b......
3. Cc từ no, g? đặt sau danh từ D+no? hỏi cụ thể - no, g? 3、no, g放在名词后构成名词+ no?问句,具体问哪个?什......
2. Bổ ngữ chỉ điểm đến của hnh động, thường đặt sau vị ngữ l những Đ chuyển động c hướng: đi,......
II. Ghi ch ngữ php语法解释Trạng ngữ chỉ thời gian 时间状语Thường do cc từ, ngữ chỉ thời gian: hm qua, hm n......
4. H đến cơ quan sau 7 ngy nghỉ ốm.4、阿荷请了7天的病假后回到单位。Chị thường trực: Cho c H. Sao lu khng đ......