英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语公安相关词汇(11) 日期:2023-01-31 点击:1938

    行窃trộm cắp性骚扰quấy nhiễu tnh dục巡警tuần cảnh巡警车xetuần cảnh诱奸dụdỗgian dm越狱vượt ngục诈骗lừa ......

  • 越南语公安相关词汇(10) 日期:2023-01-31 点击:998

    威胁殴打doạđnh窝藏tng trữ诬告信thư vu co武装警察cảnh st v trang销赃phi tang小偷tn trộm刑警cảnh st hnh sự刑事......

  • 越南语公安相关词汇(9) 日期:2023-01-31 点击:829

    私通ngầm cu kết với địch搜查sưu tra,lục sot贪污tham 坦白者người khai bo thnh thẩn逃亡者kẻchạy trốn特务分......

  • 越南语公安相关词汇(8) 日期:2023-01-31 点击:889

    抢劫cướp,ăn cướp,cướp giật,cướp đoạt敲诈、勒索lừa gạt驱逐出境trục xuất cảnh ngoại入室抢劫vo nh dn t......

  • 越南语公安相关词汇(7) 日期:2023-01-31 点击:1768

    派出所đồn派出所所长trưởng đồn叛国罪tội phản quốc,tội phản bội tổquốc叛乱分子phn tửphiến loạn骗子tn l......

  • 越南语公安相关词汇(6) 日期:2023-01-31 点击:924

    恐吓信thư doạ流氓tn lưu manh流氓团伙nhm lưu manh乱伦loạn lun卖淫mại dm门警cảnh st bảo vệ民警dn cảnh谋杀tm c......

  • 越南语公安相关词汇(5) 日期:2023-01-31 点击:825

    警徽ph hiệu cảnh st警帽mũ cảnh st警犬ch nghiệp vụ警署đồn cảnh st警探cảnh sttrinh st警卫bảo vệ,cảnh vệ警......

  • 越南语公安相关词汇(4) 日期:2023-01-31 点击:988

    警察部队bộđội cảnh st警察大队đại đội cảnh st警察局cục cảnh st警察局长cục trưởng cảnh st警车xe qun cản......

  • 越南语公安相关词汇(3) 日期:2023-01-31 点击:1534

    告密者người tố惯偷tn trộm chuyn nghiệp过失杀人giết người do sơ suất户籍警察hộtịch vin贿赂hối lộ,đt lt,......

  • 越南语公安相关词汇(2) 日期:2023-01-31 点击:861

    催泪殚đạn cay催泪手榴弹lựu đạncay歹徒kẻxấu逮捕bắt giữ当场逮捕bắt ngay tại chỗ盗窃lấy trộm,lấy cắp,đn......

  • 越南语公安相关词汇(1) 日期:2023-01-31 点击:1173

    公安cng an阿飞c lơ,cao bồi,ducn暗杀m st,giết ngầm绑架人质bắt cc con tin包庇che chở,che đậy,bao che保护性拘留t......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十五) 日期:2023-01-10 点击:826

    油性皮肤da nhờn有控油、美白功效c tc dụng chống nhờn ,lm trắng da有效地护理和保护皮肤c tc dụng chăm sc v bảo v......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十四) 日期:2023-01-10 点击:791

    炫彩唇膏使你的双唇保持一整天的性感son mi với sắc mu tưới thắm mang đến cho bạn đi mi thật gợi cảm trong s......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十三) 日期:2023-01-10 点击:936

    无刺激成分khng chứa thnh phần gy kch ứng吸油纸giấy thấm dầu洗甲水dung dịch tẩy sơn mng洗脸rửa mặt洗脸液dun......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十二) 日期:2023-01-10 点击:866

    使皮肤柔软、细白、有光泽gip ln da mềm mại,trắng mịn v sng ngời收縮毛孔lm kht lỗ chn lng水粉平街化妆粉phấn tran......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十一) 日期:2023-01-10 点击:1017

    柔和除去皮肤上的化妆品和污垢tẩy sạch nhẹ nhng mỹ phẩm trang điểm v chất bẩn trn da腮红m hồng腮红刷cọ m hồ......

  • 越南语美容护肤相关词汇(十) 日期:2023-01-10 点击:665

    祛死皮面膜mặt nạ tẩy da chết祛死皮洗面奶sửa rửa mặt tẩy da chết全身保湿乳sữa giữ ẩm ton thn全身护肤乳sữa......

  • 越南语美容护肤相关词汇(九) 日期:2023-01-10 点击:717

    能促进细胞生长c tc dụng nui dưỡng tế bo女士香水nước hoa cho phi đẹp泡沫冼面奶sửa rửa mặt tạo bọt皮肤松弛......

  • 越南语美容护肤相关词汇(八) 日期:2023-01-10 点击:942

    眉钳nhp眉刷cọ chải lng my每天使用sử dụng hng ngy面部按摩massage mặt面膜mặt nạ敏感皮肤da nhạy cảm敏感性肤质适......

  • 越南语美容护肤相关词汇(七) 日期:2023-01-10 点击:753

    口红,唇膏son快速彻底除痘trị nhanh tận gốc cc loại mụn快速淡化、祛除疤痕trị nhanh cc vết sẹo v lm mờ những ......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表