Tắt đn đi. 熄灯了 Coi no Louise. 路易斯 动作迅速点 Đừng chơi với ci đ, coi chừng m đấy. 别玩那个 小心弄瞎......
- Khng sao, ti sẽ giữ anh ta lại. - Jake, anh phải vo bn trong. 没事 我会抓住他的 杰克 你必须回到里面去 Xin lỗi.......
Lm anh ta bnh tĩnh đi. 给他注射镇静剂 . miligam Seconal. 毫克镇静剂 Dừng lại! Dừng lại! 停下 停下来 喔唔 - Jake......
Thần kinh vận động tốt. 系统远程控制正常 C cảm thấy t hay đau g khng? 你感到麻木或者疼痛么? Từ từ thi, khn......
Chng ta sẽ lm từ từ thi nh Jake. 让我们慢慢地轻松地活动下 Dng ngn ci chạm vo cc ngn tay khc. 每个手指都去触摸下你......
Ti c sự ph hợp đầu tin. 非常匹配 Đy l bộ no kỳ diệu. Hoạt động rất tốt. 这大脑好极了 异常活跃 - Cứ xem ......
C lẽ l ti chn với việc cc bc sĩ ni về những việc ti khng thể lm được. 可能我已经厌烦医生告诉我什么不能做 -......
你有多长的对接(控制阿凡达)的时间? - Khoảng giờ. - Tốt đấy. 大约个小时 不错 Cậu vo đ. Cn cậu vo đy. 你在那......
这些灰色的小石头每千克能卖两千万 Đ l l do duy nhất. Dng n để chi trả cho ton bộ đấy. 这是唯一的原因 这是整个......
Chng ta xy trường, dạy tiếng Anh cho họ ... 我们为他们建了一所学校 并且教他们学习英语 Nhưng sau nhiều năm qua......
May l anh chng của c c anh trai sinh đi. 幸运的是你的人有个双胞胎兄弟 V may mắn l người anh trai đ khng phải l......
Ti từng nghĩ l đ l sự xao lng, 我以前认为这是善意的忽视 nhưng giờ ti thấy l anh cốchơi ti. 但是我现在发现你......
Hắn khng c chuyện g phải ch mũi vo cng việc của ti. 在我的部门里他无权自作主张 Ngy mai ở đy, giờ nh. 明天早......
Ti biết điều ny khng thoải mi với bất kỳ ai. 我知道这给大家带来了不小的麻烦 Cậu biết về lm việc trong phng......
Grace, ti muốn b gặp Norm Spellman v Jake Sully. 格蕾丝 我很乐意地像你介绍诺曼.斯贝尔曼和杰克.沙里 Norm, ti nghe ni......
- o chong đu rồi? - o chong của c ấy đu? 实验服在哪里? 实验服在哪里? Ai lấy thuốc l của ti rồi? 谁拿了我那......
Chng ta nhn thấy g, cảm thấy g, tất cả đều l phần của khoa học. 我们看见的 感觉到的 都是科学的一部分 Khoa h......
Giờ n l Avatar của anh, Jake. 现在这就是你的阿凡达了 杰克 Khi niệm ở đy l, mỗi người điều khiển phải ph h......
Phải, họ c những cơ bắp với lực trương rất tốt. 是的,他们的肌肉紧张度非常好 Sẽ mất vi giờ để chuẩn ......
Đy l nơi chng ti kết nối với những người Avatar. 这里就是我们和阿凡达进行连接的地方 Ti v Norm ở đy để đi......